THƯ MỤC THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 9 – 2016
KHOA HỌC NÓI CHUNG
1/. BING HE.
Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất : Những thắc mắc không giống ai /
Bing He ; Vũ Thùy Dung dịch. - H. : Kim Đồng, 2016.
- 128tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Tập hợp câu hỏi khó cùng câu
trả lời thông minh và thuyết phục giúp các bạn nhỏ tìm hiểu những kiến thức mới, khám phá thế giới xung quanh
Ký hiệu môn loại: 001/T124T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036145
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036129
2/. BING HE.
Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất : Săc màu cuộc sống / Bing He ch.b. ;
Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 128tr.
: tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Tập hợp câu hỏi khó cùng câu
trả lời thông minh và thuyết phục giúp các bạn nhỏ tìm hiểu kiến thức mới, khám phá sắc màu cuộc sống
Ký hiệu môn loại: 001/T124T
Số ĐKCB Kho
Thiếu Nhi Mượn: MTN.036148
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036132
3/. BING HE.
Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất : Khoa học diệu kì / Bing He ch.b. ;
Hải Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 128tr. : tranh
vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Tập hợp câu hỏi khó cùng câu
trả lời thông minh và thực sự thuyết phục giúp các bé tìm hiểu kiến thức khoa học mới, khám phá thế giới
Ký hiệu môn loại: 001/T124T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036147
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036127
4/. BING HE.
Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất : Thế giới muôn màu / Bing He ; Vũ
Thùy An dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 128tr.
: tranh vẽ ; 28cm
Tóm tắt: Tập hợp câu hỏi khó cùng câu
trả lời thông minh và thuyết phục giúp các bạn nhỏ tìm hiểu kiến thức mới, khám phá thế giới xung quanh
Ký hiệu môn loại: 001/T124T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036146
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036130
5/. BING HE.
Tất tần tật câu hỏi quái đản nhất quả đất : Cơ thể thật thú vị / Bing He ; Hải
Hà dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 128tr. : tranh vẽ
; 21cm
Tóm tắt: Tập hợp câu hỏi khó cùng câu
trả lời thông minh và thuyết phục giúp các bạn nhỏ tìm hiểu kiến thức mới, khám phá cơ thể con người
Ký hiệu môn loại: 001/T124T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036144
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036128
TRIẾT HỌC - TÂM LÝ HỌC - LÔGICH
HỌC
1/. Hộp bí mật - Vụ án chân dài / Lời: Lưu Thị Lương ;
Tranh: Hiền Trần. - H. : Kim Đồng, 2015. - 152tr. : tranh vẽ ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 155.5/V500A
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn:
MTN.036236
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036217
2/. MICHAUD, YVES.
Cuộc sống quanh tớ / Yves Michaud ; Phùng Ngọc Kiên dịch. - H. : Kim Đồng, 2016. - 170tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Triết lí sống cho
teen)
Ký hiệu môn loại: 155.5/C514-S
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036225-36226
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036208
3/. RIFFAUD,
GUILLAUME. Tớ nên tin vào điều gì / Guillaume Riffaud ; Dịch: Đỗ Thị Minh
Nguyệt, Trần Thu Quế. - H. : Kim Đồng, 2016. -
169tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Triết lí sống teen)
Tóm tắt: Đề cập về10 chủ đề biểu đạt
lòng tin và tin một cách sâu sắc là tin vào: chính mình, hạnh phúc, ước mơ, người lớn, tình bạn, thượng đế, giá trị, xã
hội, khoa học, tình yêu
Ký hiệu môn loại: 155.5/T460N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036250
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036230
XÃ HỘI-CHÍNH TRỊ
1/. 75 mô hình hoạt động đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí
Minh / Biên soạn: Nguyễn Thái An, Nguyễn
Thị Thanh Thủy,
Nguyễn Thị Việt, Nguyễn Thị Chung. - H. : Kim Đồng, 2016. - 235tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu mô hình hoạt động:
trong giáo dục thiếu nhi, thiếu nhi trong học tập, thiếu nhi trong văn hóa - thể thao, vui chơi giải trí, thiếu nhi
trong xây dựng Đội, trong công tác chăm sóc, giáo dục thiếu niên và nhi đồng
Ký hiệu môn loại: 371.8/B126M
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036231
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036212
2/. CAMPBELL, JEN.
Những điều khó đỡ khách hàng nói trong hiệu sách / Jen Campbell ; Dịch: Nguyên Hương, Khôi Nguyên ; The Brothers Mcleod minh họa.
- H. : Kim Đồng, 2016. - 236tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Tập hợp những cuộc đối thoại
kì khôi, tình huống trớ trêu nhất từ hiệu sách. Oái oăm, hài hước và có phần đáng lo ngại
Ký hiệu môn loại: 381/NH556Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036115
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036106
3/. Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh lớn lên cùng
đất nước / Anh Chi b.s.. - H. : Kim Đồng, 2016. - 110tr. : ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Hội đồng đội Trung ương
Tóm tắt: Giới thiệu cả trăm tấm ảnh tư
liệu quý giá, bài hát hào hùng, bức tranh sinh động,... như một cuốn phim quay chậm về quãng đường
75 năm gian khổ mà hùng tráng của lớp lớp Đội viên ta
Ký hiệu môn loại: 371.8/Đ452T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036246
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036226
4/. GREEN, STEVEN.
Luyện đọc tiếng Anh cho học sinh tiểu học - Thực hành : Thích hợp với học sinh tiểu học các lớp. Chỉ cần 10 phút mỗi sáng trước khi đến
trường / Steven Green. - H. : Nxb. Hồng Đức, 2010. - 151tr. : tranh vẽ ; 21cm + 1CD - ROM
Tóm tắt: Tập hợp một số bài thơ, bài
đồng dao, bài hát quen thuộc, có vần, có điệu mỗi bài đọc đều được chia làm 3 phần: Phần luyện âm, phần bài đọc, phần tham khảo
Ký hiệu môn loại: 372.652/L527Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036002-36003
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036042
5/. GREEN, STEVEN.
Luyện đọc tiếng Anh cho học sinh tiểu học - nâng cao : Thích hợp với học sinh tiểu học các lớp. Chỉ cần 10 phút mỗi sáng trước khi đến
trường / Steven Green. - Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng, 2012. - 135tr. : tranh vẽ ; 21cm + 1CD - ROM
Tóm tắt: Tập hợp một số bài thơ, bài
đồng dao, bài hát quen thuộc, có vần, có điệu mỗi bài đọc đều được chia làm 3 phần: Phần luyện âm, phần bài đọc, phần tham khảo
Ký hiệu môn loại: 372.652/L527Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.035998-35999
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036041
6/. HUỲNH TẤN
PHƯƠNG. Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán lớp 2 : Biên soạn theo các kì
kiểm tra trong năm học.. / Huỳnh Tấn Phương. -
Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2014. - 144tr. : tranh vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số đề kiểm tra
giữa học kì, học kì của môn tiếng Việt và Toán
Ký hiệu môn loại: 372.6/Đ250K
Số ĐKCB Kho
Thiếu Nhi Mượn: MTN.036008-36009
7/. NGUYỄN NHƯ MAI.
Dạt dào sông nước / Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín. - H. : Kim Đồng, 2016. - 227tr. : Tranh vẽ ; 21cm. -
(Thiên nhiên đất nước ta)
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức
giúp tăng cường vốn hiểu biết về mạng lưới sông, núi, biển, rừng quê hương Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 333.9109597/D110D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036241
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036222
8/. NGUYỄN QUỐC
TÍN. Mênh mông biển Việt. - H. : Kim Đồng
T.1. - 2015. - 189tr. : hình vẽ
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức
giúp tăng cường vốn hiểu biết về sông, núi, biển, rừng quê hương, từ đó bồi đắp tình yêu, lòng tự hào đối với Tổ quốc thân yêu
Ký hiệu môn loại: 333.9109597/M256M
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036237
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036218
9/. NGUYỄN QUỐC
TÍN. Muôn vẻ rừng xanh / Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng. - H. : Kim Đồng, 2016. - 200tr. ; 21cm. - (Thiên
nhiên đất nước ta)
Tóm tắt: Giới thiệu toàn cảnh về rừng,
các hệ sinh thái rừng đặc trưng, tác dụng và những sản vật của rừng, việc bảo tồn và phát triển rừng ở Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 333.7509597/M517V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036240
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển:
DPVN.036221
10/. NGUYỄN QUỐC
TÍN. T.2. - 2015. - 177tr. : hình vẽ
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức
giúp tăng cường vốn hiểu biết về sông, núi, biển, rừng quê hương, từ đó bồi đắp tình yêu, lòng tự hào đối với Tổ quốc thân yêu
Ký hiệu môn loại: 333.9109597/M256M
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036238
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036219
11/. PHẠM NGỌC
THẮM. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn tiếng Việt 2. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
T.1. - 2015. - 175tr.
Tóm tắt: Trình bày cách tập đọc, kể
chuyện, chính tả, luyện từ và câu, tập làm văn về nhiều chủ đề khác nhau
Ký hiệu môn loại: 372.6/H561D
Số ĐKCB Kho
Thiếu Nhi Mượn: MTN.036006-36007
12/. PHẠM NGỌC
THẮM. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn tiếng Việt 2. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
T.2. - 2015. - 173tr.
Tóm tắt: Trình bày cách tập đọc, kể
chuyện, chính tả, luyện từ và câu, tập làm văn về nhiều chủ đề khác nhau
Ký hiệu môn loại: 372.6/H561D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036004-36005
13/. TIÊU VỆ.
Học cho ai? Học để làm gì. - H. : Kim Đồng
T.2. - 2015. - 175tr. : tranh vẽ
Tóm tắt: Khơi dậy tiềm năng bản thân,
hiểu được ý nghĩa của việc học, cần cù tạo nên tài năng và mang lại tri thức đích thực đặt nền tảng vững chắc cho con đường đi tới
tương lai
Ký hiệu môn loại: 370.15/H419C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036135
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036118
14/. TIÊU VỆ.
T.1. - 2015. - 163tr. : tranh vẽ
Tóm tắt: Khơi dậy tiềm năng học tập,
hiểu được ý nghĩa của việc học, học cách quản lí thời gian học tập, trân trọng tình bạn và có cái nhìn đúng đắn về tình yêu đặt nền
tảng vững chắc cho con đường đi tới tương lai
Ký hiệu môn loại: 370.15/H419C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036134
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036117
NGÔN NGỮ HỌC
1/. NGUYỄN QUANG
TÙNG. Học cách đánh vần tiếng Anh / Nguyễn Quang Tùng. - H. : Hồng Đức, 2015. - 143tr. ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày cách đánh vần, nói
và viết tiếng Anh: Bảng chữ cái, các kí tự phiên âm quốc tế, âm vị học, tiền tố và hậu tố, trọng âm, luyện tâp về cách
phát âm, lỗi thường gặp, ngữ điệu,....
Ký hiệu môn loại: 428/H419C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036000-36001
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036253
KỸ THUẬT
1/. AXTELL, PAUL.
Những tuyệt chiêu chuyện trò với trẻ : Tạo lập mối quan hệ như ý với những
người quan trọng nhất đời bạn / Paul Axtell
; Phương Mai dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 227tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cách tạo lập mối
quan hệ tuyệt vời với trẻ, từ đó có thể hỗ trợ chúng trở thành người trẻ tuổi tự tin, kiên cường và năng động
Ký hiệu môn loại: 649/NH556T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036232
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036213
2/. FIST, MARIA
CHESLEY. Những tuyệt chiêu dạy trẻ tư duy : Các cách thức đơn giản mà bạn
có thể sử dụng hàng ngày / Maria Chesley Fist
; Đinh Công Tuân dịch. - H. : 123tr., tranh vẽ. - 123tr. ; 21cm. - (Tủ sách làm cha mẹ)
Tóm tắt: Giới thiệu vấn đề dạy trẻ,
cách thức chung dạy trẻ kĩ năng tư duy, Trình bày tuyệt chiêu dạy trẻ tư duy: phân tích, sáng tạo, xã hội & cảm
xúc, thực hành
Ký hiệu môn loại: 649/NH556T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036251
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036231
3/. MẸ CHÁO QUẨY.
Bé Củ Lạc lớn lên từng ngày / Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 194tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - (Tủ sách
làm cha mẹ. Nhật kí bằng tranh của mẹ Cháo quẩy)
Tóm tắt: Nhật kí cai sữa. Sự thay đổi
thói quen ăn uống, sinh hoạt của con theo từng mốc thời gian: 1 tuổi, 1 tuổi 1 tháng, 1 tuổi 3 tháng, 1 tuổi 5 tháng, 1 tuổi 8
tháng và 2 tuổi
Ký hiệu môn loại: 649/B200C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036141
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036124
4/. MẸ CHÁO QUẨY.
Chăm bé Củ Lạc mỗi ngày / Mẹ Cháo quẩy ; TKB dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 265tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - (Tủ sách làm cha mẹ.
Nhật kí bằng tranh của mẹ Cháo quẩy)
Tóm tắt: Tái hiện chi tiết quãng thời
gian mang thai. Sự thay đổi tâm sinh lý sau khi sinh con, tâm trạng buồn vui lo lắng khi con quấy khóc, con ốm, con
sốt,..
Ký hiệu môn loại: 649/CH114B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036139
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036122
5/. MẸ CHÁO QUẨY.
Gia đình Củ Lạc / Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 194tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - (Tủ sách làm cha mẹ.
Nhật kí bằng tranh của mẹ Cháo quẩy)
Tóm tắt: Ghi lại những trải nghiệm thú vị, quan
điểm dạy con tự nhiên, quá trình chăm sóc con đầy yêu thương của mọi người trong gia đình qua những hình vẽ ngộ nghĩnh của bà
mẹ 8x
Ký hiệu môn loại: 649/GI-100Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036142
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036125
6/. MẸ CHÁO QUẨY.
Những ngày mang thai bé Củ Lạc / Mẹ Cháo quẩy ; TKB dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 228tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - (Tủ sách làm cha
mẹ. Nhật kí bằng tranh của mẹ Cháo quẩy)
Tóm tắt: Ghi lại khoảnh khắc của phụ
nữ trong quãng thời gian mang thai, chuẩn bị làm mẹ và bắt đầu được làm mẹ
Ký hiệu môn loại: 649/NH556N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036140
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036123
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. ĐÀO HẢI. Tý
quậy. - H. : Kim Đồng
T. 3. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036122-36123
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036111
2/. ĐÀO HẢI. Tý
quậy. - H. : Kim Đồng
T. 7. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036130-36131
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036115
3/. ĐÀO HẢI. Tý
quậy. - H. : Kim Đồng
T. 4. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036124-36125
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036112
4/. ĐÀO HẢI. Tý
quậy. - H. : Kim Đồng
T. 2. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036120-36121
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036110
5/. ĐÀO HẢI. Tý
quậy. - H. : Kim Đồng
T. 5. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036126-36127
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036113
6/. ĐÀO HẢI. Tý
quậy. - H. : Kim Đồng
T. 6. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036128-36129
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036114
7/. ĐÀO HẢI. Tý
quậy. - H. : Kim Đồng
T. 8. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036132-36133
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036116
8/. ĐÀO HẢI.
Tý quậy. - H. : Kim Đồng
T. 1. - 2016. - 171tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T600Q
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036118-36119
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036109
9/. Đi câu cùng Tổng thống / Nguyên Nguyên s.t., b.s.. -
H. : Kim Đồng, 2016. - 90tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/Đ300C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036136
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036119
10/. ĐOÀN CÔNG LÊ
HUY. Những bàn tay vẫy những ngọn đèn / Đoàn Công Lê Huy. - H. : Kim Đồng, 2016. - 146tr. ; 17cm. - (Viết cho những điều bé nhỏ)
Ký hiệu môn loại: 895.9228408/NH556B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036227
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036209
11/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.48. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036191
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036174
12/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.50. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036193
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036176
13/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.51. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036194
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036177
14/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.52. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036195
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036178
15/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.56. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036199
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036182
16/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.60. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ + Tranh
vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036203
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036186
17/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.49. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036192
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036175
18/. GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.64. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036207
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036190
19/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.66. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036209
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036192
20/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.75. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036218
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036201
21/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.84. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036223
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036206
22/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.63. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036206
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036189
23/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.53. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036196
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036179
24/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.72. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036215
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển:
DPVN.036198
25/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.67. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036210
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036193
26/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.57. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036200
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036183
27/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.77. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036220
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036203
28/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.70. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ + Tranh
vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036213
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036196
29/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.62. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036205
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036188
30/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.54. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036197
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển:
DPVN.036180
31/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.61. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036204
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036187
32/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.81. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036221
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036204
33/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.76. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036219
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036202
34/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.73. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036216
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036199
35/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.71. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036214
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036197
36/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.69. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036212
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036195
37/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.68. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036211
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036194
38/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.65. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036208
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036191
39/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.55. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036198
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036181
40/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.47. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036190
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036173
41/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.82. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036222
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036205
42/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.74. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036217
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036200
43/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.59. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036202
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036185
44/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.58. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ
+ Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036201
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036184
45/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.10. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036155
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036139
46/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.11. - 2015. - 180tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036156
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036140
47/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.12. - 2015. - 180tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036157
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036141
48/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.13. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036158
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036142
49/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.14. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036159
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036143
50/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.15. - 2015. - 177tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036160
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036144
51/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.16. - 2015. - 180tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036161
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036145
52/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.17. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036162
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036146
53/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.18. - 2015. - 184tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036163
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036147
54/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.19. - 2015. - 180tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036164
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036148
55/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.20. - 2015. - 181tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036165
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036149
56/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.21. - 2015. - 190tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036166
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036150
57/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.22. - 2015. - 178tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036167
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036151
58/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.23. - 2015. - 178tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036168
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036152
59/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.24. - 2015. - 190tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036169
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036153
60/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.25. - 2015. - 196tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036170
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036154
61/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.26. - 2015. - 176tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036171
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036155
62/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.27. - 2015. - 176tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho
Thiếu Nhi Mượn: MTN.036172
63/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.28. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036173
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036156
64/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.29. - 2015. - 196tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036174
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036157-36158
65/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.30. - 2015. - 196tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036175
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036159
66/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.31. - 2015. - 196tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036176
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036160
67/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.33. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036177
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036161
68/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.34. - 2015. - 196tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036178
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036162
69/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.35. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036179
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036163
70/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.36. - 2015. - 188tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036180
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036164
71/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.37. - 2015. - 180tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036181
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036165
72/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.38. - 2015. - 180tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036182
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036166
73/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.39. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036183
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển:
DPVN.036167
74/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.4. - 2015. - 175tr. + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036150
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036134
75/. GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.40. - 2015. -
180tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036184
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036168
76/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.41. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036185
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036169
77/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.43.
- 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho
Thiếu Nhi Mượn: MTN.036186
78/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.44. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036187
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036170
79/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.45. - 2015. - 188tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036188
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036171
80/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.46. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036189
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036172
81/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.5. - 2015. - 192tr. + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036151
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036135
82/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.6. - 2015. - 180tr. + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036152
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036136
83/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.7. - 2015. - 180tr. + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036153
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036137
84/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.9. - 2015. - 180tr. + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036154
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036138
85/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.3. - 2015. - 175tr. + Tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036149
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036133
86/. GOSHO AOYAMA.
Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.86. - 2016. - 178tr.
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho
Thiếu Nhi Mượn: MTN.036224
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036207
87/. HAN YUN SEOP.
Cụ rùa Harriet / Han Yun Seop ; Dịch: Nguyễn Thị Thục, Nguyễn Thị Hải Yến ; Đinh Mỹ Trang minh họa. - H. : Kim Đồng, 2015. - 154tr. :
tranh vẽ ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/C500R
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036116
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036107
88/. KIMURA YUICHI.
Một đêm giông bão. - H. : Kim Đồng
T.1. - 2015. - 87tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/M458Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036233
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036214
89/. KIMURA YUICHI.
Một đêm giông bão. - H. : Kim Đồng
T.2. - 2015. - 91tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/M458Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036234
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036215
90/. KIMURA YUICHI.
Một đêm giông bão. - H. : Kim Đồng
T.3. - 2015. - 87tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/M458Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036235
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036216
91/. LEEUWEN, JOKE
VAN. Cô bé người chim / Joke van Leeuwen ; Crimson Mai dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 185tr. : tranh vẽ ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 839.31/C450B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036117
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036108
92/. LÊ MINH QUỐC.
Nguyễn Nhật Ánh - Hoàng tử bé trong thế giới tuổi thơ / Lê Minh Quốc b.s.. - H.
: Kim Đồng, 2016. - 147tr. : ảnh ; 21cm
Ký
hiệu môn loại: 895.9223/NG527N
Số
ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.036243-36244
Số
ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036224
93/. NGÔ THỊ PHÚ
BÌNH. Gửi em bé bống ở xứ sở miền vui / Ngô Thị Phú Bình. - H. : Kim Đồng,
2016. - 250tr. ; 17cm. - (Viết cho những
điều bé nhỏ)
Ký hiệu môn loại: 895.9228408/G553B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036230
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036211
94/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.1. - 2016. - 344tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036010
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036043
95/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.10. - 2016. -
328tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036019
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036052
96/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.11. - 2016. - 328tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036020
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036053
97/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.12. - 2016. - 328tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036021
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036054
98/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.13. - 2016. - 320tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036022
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036055
99/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.14. - 2016. - 324tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036023
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036056
100/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.15. - 2016. - 320tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036024
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036057
101/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.16. - 2016. - 336tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036025
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036058
102/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.17. - 2016. - 328tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036026
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036059
103/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.18. - 2016. - 376tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036027
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036060
104/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.2. - 2016. - 336tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036011
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036044
105/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.3. - 2016. - 348tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036012
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036045
106/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.4. - 2016. - 340tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036013
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036046
107/. NGUYỄN NHẬT ÁNH.
Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.5. - 2016. - 336tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036014
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036047
108/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.6. - 2016. - 332tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036015
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036048
109/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.7. - 2016. - 328tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036016
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036049
110/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.8. - 2016. - 328tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036017
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036050
111/. NGUYỄN NHẬT
ÁNH. Kính vạn hoa. - H. : Kim Đồng
T.9. - 2016. - 328tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.9223/K312.V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036018
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036051
112/. NGUYỄN PHAN
QUẾ MAI. Những ngôi sao trên bầu trời thành phố / Nguyễn Phan Quế Mai. - H. : Kim Đồng, 2016. - 215tr. : hình vẽ ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/NH556N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036242
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036223
113/. NGUYỄN TRÍ.
Tuổi thơ không có cánh diều / Nguyễn Trí. - H. : Kim Đồng, 2016. - 130tr. :
tranh vẽ ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T515T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036228-36229
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036210
114/. PHAN HỒN
NHIÊN. Hiện thân / Phan Hồn Nhiên. - H. : Kim Đồng, 2016. - 334tr. ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/H305T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036252
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036232
115/. RODARI,
GIANNI. Cuộc phiêu lưu của chú Hành / Gianni Rodari ; Trọng Bình dịch ;
Phạm Hùng Vinh minh họa. - H. : Kim Đồng, 2016.
- 303tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tên sách tiếng Italia: Le avventure di Cipollino
Ký hiệu môn loại: 853/C514P
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036143
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036126
116/. STEINHOEFEL,
ANDREAS. Rico, Oskar và hòn đá bị đánh cắp / Andreas Steinhoefel ; Tạ Quang Hiệp dịch ; Peter Schoessow minh họa. - H. : Kim
Đồng, 2016. - 345tr. : tranh vẽ ; 19cm
Tên sách tiếng Đức: Rico Oskar und der diebstahlstein
Ký hiệu môn loại: 833/R300C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036114
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036105
117/. Thế giới nhỏ của Liz Climo : Truyện tranh / Liz
Climo ; Vĩnh An dịch. - H. : Kim Đồng, 2015. - 158tr. : tranh vẽ ; 23cm
Ký hiệu môn loại: 813/TH250G
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036245
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036225
118/. TÔ HOÀI.
Chuyện nỏ thần / Tô Hoài. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2015. - 367tr.
: tranh vẽ ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/CH527N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036057
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036104
119/. TRẦN NHUẬN
MINH. Hòn đảo phía chân trời / Trần Nhuận Minh. - H. : Kim Đồng, 2015. -
189tr. ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)
Ký hiệu môn loại: 895.9223/H430Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036247
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036227
120/. TUỆ AN.
Đường ra biển lớn / Tuệ An. - H. : Kim Đồng, 2015. - 122tr. : tranh vẽ ; 21cm.
- (Tủ sách Tuổi thần tiên)
Ký hiệu môn loại: 895.9223/Đ561R
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036248
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036228
121/. VŨ HƯƠNG NAM.
Độc chiêu PR / Vũ Hương Nam. - H. : Kim Đồng, 2015. - 98tr. ; 19cm. - (Văn học tuổi hoa)
Ký hiệu môn loại: 895.9223/Đ451C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036249
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036229
122/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036112-36113
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036103
123/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.1. - 2016. - 124tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036028-36029
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036061
124/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.10. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036046
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036070
125/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.11. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036047-36048
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036071
126/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.12. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036049-36050
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036072
127/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.13. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036051-36052
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036073
128/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.14. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036053-36054
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển:
DPVN.036074
129/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.15. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036055-36056
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036075
130/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.16. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036058-36059
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036076
131/. YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.18. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036060-36061
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036077
132/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.19. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036062-36063
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036078
133/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.2. - 2016. - 124tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036030-36031
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036062
134/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.21. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036064-36065
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036079
135/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.22. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036066-36067
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036080
136/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.23. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036068-36069
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036081
137/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.24. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036070-36071
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036082
138/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.25. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036072-36073
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036083
139/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.26. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036074-36075
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036084
140/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.27. - 2016. - 123tr : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036076-36077
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036085
141/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.28. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036078-36079
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036086
142/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.3. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036032-36033
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036063
143/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.31. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036080-36081
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036087
144/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.32. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036082-36083
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036088
145/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.33. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036084-36085
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036089
146/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.34. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036086-36087
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036090
147/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.35. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036088-36089
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036091
148/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.36. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036090-36091
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036092
149/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.37. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036092-36093
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036093
150/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.38. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036094-36095
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036094
151/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.39. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036096-36097
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036095
152/. YOSHITO USUI. Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.4. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036034-36035
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036064
153/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.40. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036098-36099
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036096
154/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.43. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036100-36101
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036097
155/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.44. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036102-36103
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036098
156/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.45. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036104-36105
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036099
157/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.46. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036106-36107
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036100
158/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.47. - 2016. - 111tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036108-36109
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036101
159/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.48. - 2016. - 111tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036110-36111
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036102
160/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.5. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036036-36037
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036065
161/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.6. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036038-36039
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036066
162/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.7. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036040-36041
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036067
163/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.8. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036042-36043
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036068
164/. YOSHITO USUI.
Shin - Cậu bé bút chì. - H. : Kim Đồng
T.9. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036044-36045
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036069
LỊCH SỬ
1/. BEUPÈRE, PAUL.
Cẩm nang cho nhà vô địch thám hiểm / Paul Beupère ; Minh họa: Ariane Delrieu, Paul Beaupère ; Thắm Trần dịch. - H. : Kim Đồng,
2015. - 136tr. : tranh màu ; 21cm
Tóm tắt: Cuộc phiêu lưu thám hiểm
trong nhà, ngoài vườn, trong rừng, trên bãi biển:
Ký hiệu môn loại: 910.9/C120N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036137
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036120
2/. NGUYỄN NHƯ MAI.
Kỳ vĩ núi đèo / Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyến Quốc Tín. - H. : Kim Đồng, 2015.
- 203tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Thiên nhiên đất nước con người)
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức
giúp tăng cường vốn hiểu biết về sông, núi. quê hương, biển, rừng Tổ quốc
Ký hiệu môn loại: 915.97/K300V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036239
Số ĐKCB Kho Luân
Chuyển: DPVN.036220
3/. STABLER, DAVID.
Thời thơ ấu của các Tổng thống Mỹ : Chuyện thật chưa kể / David Stabler ; Minh hoạ: Doogie Horner ; Phạm Nguyên Trường dịch. - H. :
Kim Đồng, 2016. - 211tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tên sách tiếng Anh: Kid presidents: True tales of
childhood from america's presidents
Tóm tắt: Kể về cuộc sống đời thưởng từ
lúc sinh ra và lớn lên giống như bao trẻ em bình thường khác và sự nghiệp của 44 vị tổng thống của nước Mỹ
Ký hiệu môn loại: 973.092/TH462T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi
Mượn: MTN.036138
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036121

