THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 8/2012
TỔNG LOẠI
1/. CARR, HOUSTON H.. Data communications and network security / Houston H. Carr , Charles A. Snyder. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 526p. ; 26cm
Tóm tắt: Providing both the depth of technological issues and the breadth of management control and network administration
Ký hiệu môn loại: 005.8/D110A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006387
2/. LEACH, JAMES A.. AutoCad 2006 companion : Essentials of AutoCAD plus solid modeling / James A. Leach. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 670p. ; 28cm
Tóm tắt: This is designed to teach AutoCad 2006 in a one-semester course through its coverage of solid modeling and 2D design and drafting essentials
Ký hiệu môn loại: 006.6/A111T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006378
3/. NGÔ PHÊ. Nổi tiếng 7749 : Kiến thức tổng hợp những gì nổi tiếng trên thế giới / Ngô Phê. - H. : Thời
đại, 2011. - 192tr. ; 21cm
Tóm tắt: Nhứng kiến thức cơ bản nổi tiếng trên thế giới về những người thành công, thể thao, giải trí, bí ẩn thiên nhiên, những công trình nhân tạo, cuộc sống, nghệ thuật và ẩm thực
Ký hiệu môn loại: 001/N452T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035702
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037700
Số ĐKCB Kho Tra Cứu: TC.001054
4/. PRESSMAN, ROGER S.. Software engineering : A practitioner's approach / Roger S. Pressman. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 880p. ; 24cm
Tóm tắt: Presents both prescriptive and agile precess models. Presents modern analysis, design and testing methods with a new emphasis on UML-based modeling. Describes how software engineering practice can be adapted to the engineering of Web applications...
Ký hiệu môn loại: 005.1/S419T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006336
5/. Tin học văn phòng 2010 - Tự học Microsoft word 2010 / Trí Việt, Hà Thành b.s. - H. : Hồng Bàng, 2011. - 267tr. ; 21cm
Tóm tắt: Làm quen với phần mềm, soạn thảo văn bản trên Wors; hướng dẫn cách hiệu chỉnh văn bản, làm việc với bảng biểu, tự chèn các biểu tượng vào văn bản; những thủ thuật hay, cách in ấn trên Word 2010
Ký hiệu môn loại: 005.3/T311H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035701
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037698-37699
6/. WOHLERS, TERRY T.. Applying autocad 2006 / Terry T. Wohlers. - Peoria : Glencoe/McGraw-Hill, 2006. - 780p. ; 26cm
Tóm tắt: Presents each feature of the AutoCAD 2006 software in a logical, sequential format. Building skills as you read about and apply techniques, solve problems, and practice computer-aided drafting and design
Ký hiệu môn loại: 005.1/A109P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006346
TRIẾT HỌC
1/. Biết cách trút bỏ áp lực / Nguyễn Thanh Hà b.s. - H. : Dân trí, 2012. - 263tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những lời khuyên thiết thực giúp mọi người thoát khỏi những áp lực và căng thẳng trong cuộc sống như: lấy lạc quan để quên đi ưu phiền, hoàn thiện bản thân trong quá trình trút bỏ áp lực, không phiền muộn vì những chuyện nhỏ nhặt, xây dựng lại tâm lí lành mạnh, giải toả mọi tức giận,...
Ký hiệu môn loại: 158.1/B308C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035672
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037642-37643
2/. GAZZANIGA, MICHAEL S.. Psychological science / Michael S. Gazzaniga , Todd F. Heatherton , Steven J. Heine , Daniel C. McIntyre. - 2nd Canadian ed.. - New York : W. W. Norton & Company, 2007. - 707p. ; 28cm
Tóm tắt: A strong balance between biological and social psychology. Broad coverage of contemporary and classcial research. Focus on core principles and major concepts. Canadian research, examples, and statistics integrated throughout. A new chapter on cultural psychology. Groundbreaking supplemental tools
Ký hiệu môn loại: 150/PS600H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006359
3/. HOÀNG LÊ MINH. Danh nhân trong lĩnh vực triết học / Hoàng Lê Minh b.s. - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 435tr. ; 21cm. - (Bách khoa danh nhân thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân trong lĩnh vực triết học như Abelard Peter, Albret Camus, Anaxago,...
Ký hiệu môn loại: 109.2/D107N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035693
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037678
4/. LAHEY, BENJAMIN B.. Student study guide for use with : Psychology: An introduction / Benjamin B. Lahey ; Steven A. Schneider. - 9th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 328p. ; 28cm
Tóm tắt: Help to learn the essential concepts, facts and theories that are covered in the text...
Ký hiệu môn loại: 150/ST506E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006319
TÔN GIÁO, CHỦ NGHĨA VÔ THẦN
1/. Bức tranh nhân quả / Đức Hạnh bs.. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2011. - 109tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 294.3/B552T
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001323-1326
CHÍNH TRỊ XÃ HỘI
1/. ACKERMAN, FRANK. The economics of toxics and precaution / Frank Ackerman. - Washington : Island press, 2008. - 317p. ; 23cm
Tóm tắt: Pricing the priceless. Precaution, uncertainty and dioxin. Costs of preventable childhood illness. Economics and precautionary policies...
Ký hiệu môn loại: 363.738/P428S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006335
2/. Anthropology 2007/2008 : Annual editions / Elvio Angeloni edited. - 30th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 239p. ; 28cm
Tóm tắt: This book contains a variety of articles on contemporary issues in social and cultural anthropology
Ký hiệu môn loại: 301/A105T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006371
3/. Anthropology 2008/2009 : Annual editions / Elvio Angeloni edited. - 31st ed.. - New York : McGraw- Hill, 2008. - 221p. ; 28cm
Tóm tắt: Contains a variety of articles on contemporary issues in social and cultural anthropology
Ký hiệu môn loại: 301/A105T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006367
4/. Ân oán tình ma / Nguyễn Dữ, Bồ Tùng Linh, Nguyễn Lê Quan,... ; Dương Phòng t.ch. - H. : Văn học, 2011. - 155tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Truyện không đọc về đêm
Ký hiệu môn loại: 398.25/Â121-O
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035708
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037711-37712
5/. BACHMAN, RONET. Statistics for criminology and criminal justice / Ronet Bachman , Raymond Paternoster. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 730p. ; 24cm
Tóm tắt: The vital role that statistics plays in the study of criminology and criminal justice
Ký hiệu môn loại: 364/ST110-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006391
6/. BELFORT, JORDAN. Tóm gọn sói già = Catching the wolf of wall street / Jordan Belfort ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - H. : Lao động, 2012. - 652tr. ; 24cm
Tóm tắt: Những câu chuyện có thật dựa trên những hồi tưởng của chuyên gia tư vấn Jordan Belfford về những sự kiện trong việc kinh doanh chứng khoán ở phố Wall
Ký hiệu môn loại: 332.6092/T429G
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006482
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005719
7/. BOHM, ROBERT M.. Introduction to crimial justice / Robert M. Bohm , Keith N. Haley. - 4th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 548p. ; 28cm
Tóm tắt: The foundations of criminal justice. Law enforcement. The courts. Corrections. Additional issues in criminal justice
Ký hiệu môn loại: 364.973/I-311T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006363
8/. Criminal justice 2008/2009 : Annual editions / Editors: Joseph L. Victor , Joanne Naughton. - 32nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 191p. ; 28cm
Tóm tắt: Well-illustrated articles by lawyers, educators, researchers, and writers providing effective and useful perspectives on today's important topics in the study of criminal justice
Ký hiệu môn loại: 364.973/CR310-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006370
9/. Du hồn lạc nẻo / Bồ Tùng Linh, Xuân Tước, Tam Tang,... ; Đàm Quang Hưng, Phan Mỹ Ly Lan, Võ Thị Bích Hà dịch ; Dương Phong t.ch. - H. : văn học, 2011. - 151tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Truyện không đọc về đêm
Ký hiệu môn loại: 398.25/D500H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035705
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037707-37708
10/. Duyên tình ma / Bồ Tùng Linh, Nhất Linh, Nguyễn Lê Quan,... ; Đàm Quang Hưng, Nguyễn Chiến dịch ; Dương Phong t.ch. - H. : Văn học, 2011. - 155tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.25/D527T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035689
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037670-37671
11/. Điệu luận vũ của oan hồn / Vũ Hạnh, Thế Lữ, Đỗ Huy Nhiệm,...Phạm Viêm Phương , Lê Huy Bắc dịch ; Dương Phong t.ch. - H. : Văn học, 2011. - 151tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Truyện không đọc về đêm
Ký hiệu môn loại: 398.25/Đ309L
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035676
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037649-37650
12/. ĐOÀN MẠNH THUẦN. Tuyển tập đề kiểm tra học kì các môn học lớp 8 THCS / Đoàn Mạnh Thuần. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 199tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 373/T527T
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001435-1438
13/. ĐOÀN THANH TÙNG. Tuyển tập đề kiểm tra học kì các môn học lớp 9 THCS / Đoàn Thanh Tùng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 257tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 373/T527T
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001431-1434
14/. ĐỖ TRUNG HIỆU. Các dạng bài tập toán 2 / PGS. TS. Đỗ Trung Hiệu (chb.), Đỗ Trung Kiên. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2010. - 67tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.7/C101D
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001411-1414
15/. Education 2008/2009 : Annual editions / Fred Schultz. - 35th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 237p. ; 28cm
Tóm tắt: Rethinking and changing the educative effort. Values, society and education. Managing life in classrooms. Cultural diversity and schooling...
Ký hiệu môn loại: 370/E201U
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006365-6366
16/. FARGANIS, JAMES. Readings in social theory : The classic tradition to post-modernism / James Farganis. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 440p. ; 23cm
Tóm tắt: This highly regarded anthology of primary readings in sociological theory covers the major theorists and schools from classic to contemporary, modernist and postmodernist in chronological order
Ký hiệu môn loại: 301.01/R200D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006332
17/. FRAENKEL, JACK R.. Student mastery activities : To accompany how to design and evaluate
research in education / Jack R. Fraenkel , Norman E. Wallen. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 192p. ; 26cm
Tóm tắt: The nature of educational research. Variables and hypotheses. Ethics and research. Instrumentation...
Ký hiệu môn loại: 370/ST506E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006317
18/. FRANK, ROBERT H.. Principles of macro-economics / Robert H. Frank , Ben S. Bernanke. - 3rd ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2007. - 561p. ; 28cm
Tóm tắt: Our basic premise is that a small number of basic principles do most of the heavy lifting in economics, and that if we focus narrowly and repeatedly on those principles...
Ký hiệu môn loại: 339/PR311C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006314
19/. Freshwater ecoregions of Africa and Madagascar : A conservation assessment / Michele L. Thieme , Robin Abell , Melanie L. J. Stiassny.... - Washington : Island press, 2005. - 431p. ; 28cm
Tóm tắt: The books are produced to assist conservationists, nongovernmental organizations, and governments in setting strategic priorities at a large scale for conservation efforts across continents, and in particular to assist decisions on where to focus scarce conservation resources
Ký hiệu môn loại: 333.95/FR206H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006384
20/. HARRIS, MICHAEL. Short-term trading with price patterns : A systematic methodology for the
development, testing and use of short-term trading systems / Michael Harris. - Greenville : Traders press, INC, 2000. - 209p. ; 23cm
Tóm tắt: Trading time frames. Trading methods. The case for short-term trading. Modeling and simulation of trading systems. Total short-term trading methodology. Money management...
Ký hiệu môn loại: 332.6/SH434T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006328
21/. HOÀNG LÊ MINH. Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao / Hoàng Lê Minh b.s. - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 303tr ; 21cm. - (Bách khoa danh nhân thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân trong linh vực ngoại giao như Augustus Caesar, Alexander Đại đế, Cromwell,...
Ký hiệu môn loại: 327.2092/D107N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035695
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037680
22/. Học và ôn luyện tiếng Việt 1 nâng cao : Chương trình học kì II : Dùng cho học sinh lớp 1 Tiểu học
tự đọc và tự học vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, Ths. Nguyễn Mai Khanh, TS. Trần Yến Lan.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 143tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.6/H419V
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001443-1446
23/. Hồn ma giữa đêm khuya / Dương Phong tuyển chọn. - H. : Văn học, 2011. - 147tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Truyện không đọc về đêm
Ký hiệu môn loại: 398.25/H454M
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035709
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037713-37714
24/. Hồn ma trong biệt thự / Tào Nga, Huỳnh Minh s.t. - H. : Văn hóa thông tin, 2012. - 246tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Truyện không đọc về đêm
Ký hiệu môn loại: 398.25/H454M
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035678
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037653-37654
25/. IRVINE, JACQUELINE JORDAN. Culturally responsive teaching : Lesson planning for elementary
and middle grades / Jacqueline Jordan Irvine , Beverly Jeanne Armento. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 224p. ; 28cm
Tóm tắt: The critical elements of culturally responsive pegadogy, principles of a culturally responsive curriculum...
Ký hiệu môn loại: 372.19/C510T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006385
26/. KOTTAK, CONRAD PHILLIP. On being different : Diversity and multiculturalism in the North
American mainstream / Conrad Phillip Kottak , Kathryn A. Kozaitis. - 2nd ed.. - New York : McGraw- Hill, 2001. - 294p. ; 24cm
Tóm tắt: Introduction to diversity and multiculturalism in the United States and Canada goes beyond a discussion of ethnicity, gender, race, class and sexual orientation to cover such areas as age, bodies, fitness, place of residence, speech and family background
Ký hiệu môn loại: 305.80079/O-430B
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006331
27/. LIND, DOUGLAS A.. Basic statistics using Excel 2007 : For use with basic statistics for business &
economics and statistics techniques in business and economics / Douglas A. Lind , William G. Marchal , Samuel A. Wathen.... - New York : McGraw-Hill, 2008. - 232p. ; 28cm
Tóm tắt: This is a workbook which empowers students to use the computer to help them understand and apply the basic tools taught in an introductory statistics course
Ký hiệu môn loại: 330.02/B109-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006383
28/. Mắt bão những năm tháng của tôi tại gia / Thu Hùng, Phương Hà dịch ; Yên Ba, Kim Yến hiệu đính. - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 699tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: George Tenet với sự giúp đỡ của Bill Harlow
Tóm tắt: Những hoạt động tình báo của Giám đốc CIA- Geirge Tenet; những nhìn nhận của ông về vũ khí hạt nhân, cuộc chiến ở Iraq....
Ký hiệu môn loại: 327.1273/M118B
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035682
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037662
29/. MCCONNELL, CAMPBELL R.. Macroeconomics : Principles, problems and policies / Campbell R. McConnell , Stanley L. Brue. - 17th ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - 380p.
Tóm tắt: Introduction to economics and the economy, macroeconomic measurement nad basic concepts, macroeconomic models and fiscal policy, money, banking and monetary policy
Ký hiệu môn loại: 338.5/M101R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006349
30/. MCCONNELL, CAMPBELL R.. Macroeconomics : Principles, problems and policies / Campbell R. McConnell , Stanley L. Brue. - 16th ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2005. - 399p. ; 26cm
Tóm tắt: Understanding the economizing problem, specific economic issues, and the policy alternatives. Apply the economic perpective and reason accurately and objectively about economic matters. Promote a lasting student interest in economics and the economy
Ký hiệu môn loại: 339/M101R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006310
31/. Mối tình âm dương / Tào Nga, Huỳnh Minh s.t. - H. : Văn hóa thông tin, 2012. - 254tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.25/M452T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035679
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037655-37656
32/. Multicultural education : Annual editions : 14th edition / Fred Schultz edited. - 14th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 221p. ; 28cm
Tóm tắt: The social contexts of multicultural education. Teacher education in multicultural perspective. Multicultural education as an academic discipline...
Ký hiệu môn loại: 370/M510T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006368
33/. Nạn nhân thứ tám / Tào Nga, Huỳnh Minh s.t. - H. : Văn hóa thông tin, 2012. - 254tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.25/N105N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035710
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037715-37716
34/. Ngôi nhà ma ám / Bùi Hiển, Tam Tang, Danica T,...; ; Anh Tấn dịch ; Dương Phong t.ch. - H. : Văn học, 2011. - 159tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Truyện không đọc về đêm
Ký hiệu môn loại: 398.25/NG452N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035683
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037663-37664
35/. NGUYỄN THỊ HOA. Chính sách giảm nghèo ở Việt Nam đến năm 2015 : Sách chuyên khảo / TS. Nguyễn Thị Hoa. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 243tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 339.4/CH312S
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001419-1422
36/. NGUYỄN VĂN PHONG. Tuyển tập đề kiểm tra học kì các môn học lớp 6 THCS / Nguyễn Văn Phong. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 204tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 373/T527T
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001439-1442
37/. NGUYỄN VĂN TIẾN. Tuyển tập đề kiểm tra học kì các môn học lớp 7 THCS / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 205tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 373/T527T
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001403-1406
38/. Người về từ chốn A Tỳ / Bồ Tùng Linh, Thanh Lịch, Thế Lữ,... ; Ngô Thế Long, Lê Nguyệt Ánh dịch ; Dương Phong t.ch. - H. : Văn học, 2011. - 151tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Truyện không đọc về đêm
Ký hiệu môn loại: 398.25/NG558V
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.0035704
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037705-37706
39/. Những bài tập làm văn chọn lọc 3 : Dùng cho học sinh lớp 3 bậc Tiểu học : Để tự đọc và tự học,
vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, TS. Nguyễn Ngọc Hà, TS. Phạm Minh Tú.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 111tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/NH556B
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001331-1334
40/. Những bài tập làm văn chọn lọc 4 : Dùng cho học sinh lớp 4 bậc Tiểu học để tự đọc và tự học vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, TS. Nguyễn Ngọc Hà, TS. Thái Thành Vinh.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 144tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/NH556B
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.001351-1354
41/. Những tố chất cần bồi dưỡng cho học sinh tiểu học / Đỗ Hồng Thanh b.s. - H. : Dân trí, 2012. - 140tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu những tố chất cần bồi dưỡng cho học sinh tiểu học như: bồi dưỡng phẩm chất tự tin, khả năng tập trung chú ý, khả năng phát triển ổn định, kiên trì, phẩm chất mạnh mẽ, tính tự lập, tính tôn trọng kỉ luật, tinh thần trách nhiệm, phẩm chất quý trọng thời gian, hiếu học, khả năng sáng tạo, lòng hiếu thảo, khoan dung, lạc quan, khiêm tốn và các bài trắc nghiệm về tính cách của trẻ
Ký hiệu môn loại: 372.01/NH556T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018698-18700
42/. Nobel hòa bình / Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2011. - 240tr. : Ảnh ; 21cm. - (Danh nhân Nobel thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân đoạt giải Nobel hòa bình
Ký hiệu môn loại: 303.6092/N400B
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037682
Số ĐKCB Kho Tra Cứu: TC.001049
43/. Nobel kinh tế / Sông Lam, Minh Khánh, Trịnh Tuấn, Duyên Thảo s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2011. - 164tr. : Ảnh ; 21cm. - (Danh nhân Nobel thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân thế giới đoạt giải Nobel kinh tế
Ký hiệu môn loại: 330.092/N400B
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037686
Số ĐKCB Kho Tra Cứu: TC.001053
44/. Physical anthropology 2008/2009 : Annual editions / Elvio Angeloni edited. - 17th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 207p. ; 28cm
Tóm tắt: Well-illustrated articles by anthropologists, educators, researches, and writers providing effective and useful perspectives on today's important topics in the study of physical anthropology
Ký hiệu môn loại: 301/PH610-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006372
45/. PODOLEFSKY, AARON. Applying anthropology : An introductory reader / Aaron Podolefsky , Peter J. Brown. - 8th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 339p. ; 28cm
Tóm tắt: This supplementary reader is composed of 49 classic and contemporary articles that demonstrate the significant contributions that anthropologists make. The emphasis is on the applicability of anthropology to understanding and improving the present day human condition
Ký hiệu môn loại: 301/A109P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006375
46/. SHERRILL, CLAUDINE. Adapted physical activity, recreation and sport : Crossdiciplinary and
lifespan / Claudine Sherrill. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 783p. ; 28cm
Tóm tắt: It is designed to develop the beginning-level knowledge and skills of both undergraduate and graduate students and of professionals of all ages who aspire to meet individual and societal needs in physical education, recreation, sport, fitness or rehabilitative settings
Ký hiệu môn loại: 371.9/A101A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006377
47/. Sổ tay phòng tránh tai nạn bất ngờ / Phương Nam Đình, Nguyễn Mạnh Hùng, Long Quân
Thắng,.... - H. : Dân trí, 2012. - 148tr. ; 20cm
Tóm tắt: Hướng dẫn những phương pháp phòng tránh tai họa, tai nạn bất ngờ xảy ra trong cuộc
sống hàng ngày như trong khi tham gia giao thông, phòng và chữa bệnh, phòng chống hiểm họa tự
nhiên, trật tự an ninh xã hội, tai nạn trong cuộc sống ở thành thị, nông thôn,...
Ký hiệu môn loại: 363.1/S-450T
Trang 7
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Kho Đọc: DVN.035660
Kho Mượn: MVN.037620
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018684
Số ĐKCB:
48/. STOESSINGER, JOHN G.. Nations at dawn : China, Russia and America / John G. Stoessinger. -
6th ed.. - New York : McGraw-Hill, 1994. - 333p. ; 22cm
Tóm tắt: There is a need to try to build bridges from America to Russia, from America to China,
and from Russia to China-two way bridges between these nations which now hold the fate of the world
in their hands
Ký hiệu môn loại: 327.73/N110-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006334
Số ĐKCB:
49/. Sustainability indicators : A scientific assessment / Tomas Hak , Bedrich Moldan , Arthur Lyon
Dahl. - Washington : Island press, 2007. - 413p. ; 23cm
Tóm tắt: The objectives of economic prosperity, social well-being, and environmental recovery
and protection must be better integraded into our practices and policies
Ký hiệu môn loại: 333.7/S521T
Kho Quỹ Châu Á: N.006337
Số ĐKCB:
50/. TẠ ĐỨC HIỀN. Đọc và cảm thụ những bài thơ hay trong sách tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học
sinh lớp 2, lớp 3, lớp 4, lớp 5 bậc Tiểu học để vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, TS. Phạm Minh
Tú, Nguyễn Việt Nga. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 160tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/Đ419V
Kho Luân Chuyển: DPVV.001427-1430
Số ĐKCB:
51/. TẠ ĐỨC HIỀN. Những bài tập làm văn chọn lọc 5 : Dùng cho học sinh lớp 5 bậc Tiểu học : Dùng
để tự đọc và tự học vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, TS. Nguyễn Việt Nga, TS. Nguyễn Trung
Kiên. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 143tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/NH556B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001395-1398
Số ĐKCB:
52/. TAMMINEN, TERRY. Lives per gallon : The true cost of our oil addiction / Terry Tamminen. -
Washington : Island press, 2009. - 263p. ; 23cm
Tóm tắt: This is a searing indictment of America's oil economy and a powerful prescription for
change
Ký hiệu môn loại: 333.8/L315E
Kho Quỹ Châu Á: N.006338
Số ĐKCB:
53/. Terrestrial ecoregions of Africa and Madagascar : A conservation assessment / Neil Burgess ,
Jennifer D'Amico Hales , Emma Underwood.... - Washington : Island press, 2004. - 507p. ; 28cm
Tóm tắt: This book examines the natural history of Africa and its islands, not by country, but by
ecoregions
Ký hiệu môn loại: 333.95/T206R
Kho Quỹ Châu Á: N.006361
Số ĐKCB:
54/. The family 2008/2009 : Annual editions / Kathleen R. Gilbert edited. - 34th ed.. - New York :
McGraw-Hill, 2008. - 205p. ; 28cm
Tóm tắt: Envolving perspectives on the family. Exploring and establishing relationships. Family
relationships...
Ký hiệu môn loại: 306.85/F104-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006369
Số ĐKCB:
55/. Tổng quan hoạt động tuổi trẻ bảo vệ môi trường năm thanh niên 2011 / Nguyễn Anh Tuấn, Trần
Hương Thảo, Nguyễn Thanh Hương,.... - H. : Thanh niên, 2011. - 108tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những ý kiến, phát biểu chỉ đạo của lãnh đạo Đảng, Nhà nước về bảo vệ môi trường; tập
hợp những bài viết, mô hình hiệu quả phản ánh hoạt động của tuổi trẻ cả nước tham gia bảo vệ môi
trường trong Năm Thanh niên
Ký hiệu môn loại: 333.7/T455Q
Trang 8
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Kho Đọc: DVN.035712
Kho Mượn: MVN.037719-37720
Số ĐKCB:
56/. TRAVIS, WILLIAM R.. New geographies of the American West : Land use and the changing
patterns of place / William R. Travis. - Washington : Island press, 2007. - 291p. ; 23cm
Tóm tắt: This book takes up those questions by diagnosing land use trends and taking stock of
changing landscapes and communities of the American West
Ký hiệu môn loại: 307.760978/N207G
Kho Quỹ Châu Á: N.006327
Số ĐKCB: 57/. Truyền thuyết về các loài hoa / Minh Thư b.s. - H. : Thanh niên, 2012. - 163tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 398.24/TR527T
Kho Đọc: DVN.035686
Kho Mượn: MVN.037667
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018694
Số ĐKCB: 58/. Truyền thuyết về những con vật thần bí / Minh Thư s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2012. - 167tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 398.24/TR527T
Kho Đọc: DVN.035687
Kho Mượn: MVN.037668
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018695
Số ĐKCB: 59/. Truyền thuyết về những kho báu / Minh Thư b.s. - H. : Thanh niên, 2012. - 135tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 398.2/TR527T
Kho Đọc: DVN.035685
Kho Mượn: MVN.037666
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018693
Số ĐKCB:
60/. Truyền thuyết về những vùng đất, ngôi nhà huyền bí / Minh Thư b.s. - H. : Thanh niên, 2012. -
155tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 398.23/TR527T
Kho Đọc: DVN.035684
Kho Mượn: MVN.037665
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018692
Số ĐKCB:
61/. Tuyển chọn những bài văn đạt giải cao thi học sinh giỏi lớp 5 tiểu học / Tạ Đức Hiền, Ths. Phạm
Minh Việt, TS. Nguyễn Kim Sa.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 183tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/T527C
Kho Luân Chuyển: DPVV.001387-1390
Số ĐKCB:
62/. Urban society : Annual editions. - 13th ed.. - Dubuque : McGraw-Hill contemporary learning series,
2008. - 191p. ; 28cm
Tóm tắt: Urban America is at a crucial junction. Having made major gains in the war on crime, the
cities are in many ways on the front lines of the war on terror
Ký hiệu môn loại: 307.760973/U521B
Kho Quỹ Châu Á: N.006373
Số ĐKCB:
63/. Văn kể chuyện - văn miêu tả 4 / Tạ Đức Hiền, Ths. Nguyễn Mai Khanh, TS. Trần Yến Lan.... - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 115tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/V115K
Kho Luân Chuyển: DPVV.001371-1374
Số ĐKCB:
64/. Văn kể chuyện văn miêu tả 1 - 2 / Tạ Đức Hiền, TS. Nguyễn Mai Khánh, TS. Trần Yến Lan.... - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 128tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/V115K
Kho Luân Chuyển: DPVV.001379-1382
Số ĐKCB:
65/. WALSTAD, WILLIAM B.. Study guide for use with McConnell and Brue macroeconomics / William
B. Walstad. - 17th ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - 258p. ; 28cm
Tóm tắt: Learning economics and having previous experience with the subject
Trang 9
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Ký hiệu môn loại: 338.5/ST506Y
Kho Quỹ Châu Á: N.006350
Số ĐKCB:
66/. WENZ, PETER S.. Political philosophies in moral conflict / Peter S. Wenz. - New York : McGraw-
Hill, 2007. - 430p. ; 24cm
Tóm tắt: This book examines several philosophies, assessing their strengths and weaknesses. To
help readers recognize, adopt, or construct their own philosophies, which can use for political
understanding and effectiveness
Ký hiệu môn loại: 320.01/P428-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006330
Số ĐKCB:
67/. Xác ướp thì thầm / Alfred Hitchcock ; Tào Nga, Huỳnh Minh s.t. - H. : Văn hóa thông tin, 2012. -
254tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.25/X101Ư
Kho Đọc: DVN.035711
Kho Mượn: MVN.037717-37718
Số ĐKCB:
|
NGÔN NGỮ
1/. BECKER, ALIZA. Citizenship now : A guide for naturalization / Aliza Becker. - Chicago : McGraw-
Hill, 2003. - 167p. ; 28cm
Tóm tắt: This is an English as a second language citizenship preparation textbook for
intermediate students
Ký hiệu môn loại: 420/C314-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006342
Số ĐKCB:
2/. BLASS, LAURIE. Mosaic 2 writing : Academic essay development / Laurie Blass , Meredith Pike-
Baky , Lawrence J. Zwier ,. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 195p. ; 26cm
Tóm tắt: The theory and training exercises writing skills of English essay format
Ký hiệu môn loại: 428/M434A
Kho Quỹ Châu Á: N.006312
Số ĐKCB:
3/. BYE, THOMAS. On location 2 : Reading and writing for success in the content areas / Thomas Bye.
- New York : McGraw-Hill, 2005. - 224p. ; 28cm
Tóm tắt: Academic reading and writing series for English learners
Ký hiệu môn loại: 418/O-430L
Kho Quỹ Châu Á: N.006315
Số ĐKCB:
4/. FESLER, SUSAN HANCOCK. Taking off beginning english / Susan Hancock Fesler , Christy M.
Newman. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 174p. ; 28cm
Tóm tắt: This is a four-skills, standards-based program for low beginning students of English
Ký hiệu môn loại: 428/T103-I
Kho Thiếu Nhi Mượn: MNTN.000786
Số ĐKCB:
5/. FISHER, DOUGLAS. Celebration press reading : Good habits, great readers : Shared reading
teacher's guide / Douglas Fisher , Nancy Frey , Adria Klein. - Parsippany : Celebration press, 2007. -
416p. ; 29cm
Tóm tắt: Build a community of readers in your classroom. Provide daily reading strategy
instruction. Model for your students how proficient readers appreciate and make sense of text. Impart
explicit skill instruction to your students. Create a common classroom language around reading
strategy and skill instruction
Ký hiệu môn loại: 428/C201E
Kho Quỹ Châu Á: N.006347
Số ĐKCB:
6/. MACKEY, DAPHNE. Send me a message : A step-by-step approach to business and professional
writing / Daphne Mackey. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 97p. ; 28cm
Tóm tắt: Developing a core set of expressions and techniques for appropriate communication in a
variety of written formats
Trang 10
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Ký hiệu môn loại: 428.071/S203D
Kho Quỹ Châu Á: N.006357
Số ĐKCB:
7/. MACKEY, DAPHNE. Send me an update : A step-by-step approach to business and professional
writing / Daphne Mackey. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 100p. ; 28cm
Tóm tắt: With the expansion of global business and the strong role that English plays in it,
communicating clearly in written English has become essential
Ký hiệu môn loại: 428.071/S203D
Kho Quỹ Châu Á: N.006358
Số ĐKCB:
8/. NGÔ VĂN MINH. Phân tích ngữ pháp và hướng dẫn giải các bộ đề thi lớp 9 vào lớp 10 Anh văn :
Bắc - Trung - Nam : Ôn thi vào lớp 10 THPT / Ngô Văn Minh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 304tr.
; 24cm
Ký hiệu môn loại: 428/PH121T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001451-1454
Số ĐKCB:
9/. REYNOLDS, MARIANNE C.. Vocabulary connections : Book III: Academic vocabulary / Marianne
C. Reynolds. - New York : McGraw-Hill college, 1999. - 144p. ; 24cm
Tóm tắt: Helping to build the vocabulary skills through learning in context
Ký hiệu môn loại: 428/V419A
Kho Quỹ Châu Á: N.006323
Số ĐKCB:
10/. SLOAN, STEPHEN. Rights and responsibilities : Reading and communication for civics / Stephen
Sloan. - New York : McGraw-Hill / ESL/ELT, 2004. - 115p. ; 28cm
Tóm tắt: Helping newcomers to the US who must simultaneously learn English and adjust to
American housing, work, school, finance, health and political systems and practices
Ký hiệu môn loại: 428/R301H
Kho Quỹ Châu Á: N.006320
Số ĐKCB:
11/. WERNER, PATRICIA K.. Mosaic 2 grammar / Patricia K. Werner , John P. Nelson. - New York :
McGraw-Hill, 2007. - 498p. ; 26cm
Tóm tắt: The theoretical and exercises in English grammar: verbs, nouns, articles, adjectives,
adverbs, sentence structure, complex sentences ...
Ký hiệu môn loại: 428/M434A
Kho Quỹ Châu Á: N.006313
Số ĐKCB:
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN, TOÁN HỌC
1/. BLUMAN, ALLAN G.. Elementary statistics : A step by step approach. - 6th ed.. - New York :
McGraw-Hill, 2007. - 802p. ; 27cm
Tóm tắt: To help in the beginning statistics course whose mathematical background is limited to
basic algebra
Ký hiệu môn loại: 519.5/E201E
Kho Quỹ Châu Á: N.006362
Số ĐKCB:
2/. Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc từ năm 2002 - 2003 đến năm 2011 -
2012 môn toán : 10 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Ngô Long Hậu,
Trần Thanh Phong, Nguyễn Đình Thọ tuyển chọn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 327tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 510.076/GI462T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001335-1338
Số ĐKCB:
3/. HESTER, JEFF. 21st century astronomy : Stars and galaxies / Jeff Hester , George Blumenthal ,
Bradford Smith.... - 2nd ed.. - New York : W. W. Norton & Company, 2007. - 641p. ; 28cm
Tóm tắt: Introduction to astronomy. Patterns in the sky, motions of earth. Light, the solar system,
stars and stellar evolution, galaxies, the universe and cosmology, the milky way...
Ký hiệu môn loại: 520/TW203T
Kho Quỹ Châu Á: N.006379
Số ĐKCB: 4/. HESTER, JEFF. 21st century astronomy : The solar system / Jeff Hester , George Blumenthal ,
Trang 11
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Bradford Smith.... - 2nd ed.. - New York : W. W. Norton & Company, 2007. - 641p. ; 28cm
Tóm tắt: Leading you step-by-step through topics such as Newton's laws, the Doppler effect, and
the formation of stars, our Solar System, and even our own planet
Ký hiệu môn loại: 520/TW203T
Kho Quỹ Châu Á: N.006380-6381
Số ĐKCB:
5/. HOÀNG LÊ MINH. Danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên / Hoàng Lê Minh b.s. - H. : Văn hóa
thông tin, 2011. - 379tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu các danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên như Ácsimét, Albert Einstein,
Alfred Nobel,...
Ký hiệu môn loại: 509.2/D107N
Kho Đọc: DVN.035694
Kho Mượn: MVN.037679
Số ĐKCB:
6/. HOFFMANN, LAURENCE D.. Calculus for business, economics and the social and life sciences /
Laurence D. Hoffmann , Gerald L. Bradley. - 9th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 758p. ; 26cm
Tóm tắt: Functions, grahps, and limits. Additional applications of the derivative. Exponential and
logarithmic functions. Calculus of several variables...
Ký hiệu môn loại: 515/C103C
Kho Quỹ Châu Á: N.006364
Số ĐKCB:
7/. JONES, EDWIN. Contemporary college physics : 2001 update / Edwin Jones , Richard Childers. -
3rd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 1025p. ; 26cm
Tóm tắt: Providing a thorough coverage of modern physics so that students will better
comprehend the important public policy issues facing them as citizens
Ký hiệu môn loại: 530/C430T
Kho Quỹ Châu Á: N.006388
Số ĐKCB:
8/. KRAUSKOPT, KONRAD B.. The physical universe / Konrad B. Krauskopf , Arthur Beiser. - 12th
ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 734p. ; 26cm
Tóm tắt: The scientific method. Motion, energy, matter and heat, electricity and magnetism.
waves. The atom....
Ký hiệu môn loại: 500.2/PH610-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006311
Số ĐKCB:
9/. NGUYỄN HOÀI THU. Giải bài tập vật lí 6 / Nguyễn Hoài Thu, Phạm Văn Quang. - H. : Nxb. Hà Nội,
2011. - 88tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 530.076/GI-103B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001447-1450
Số ĐKCB:
10/. NGUYỄN HỮU THẠC. Kĩ năng làm đề thi và kiểm tra hóa học 11 / Nguyễn Hữu Thạc, Vũ Anh
Tuấn. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 231tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 540.76/K300N
Kho Luân Chuyển: DPVV.001343-1346
Số ĐKCB:
11/. NGUYỄN THẾ GIANG. Giải bài tập sinh học 7 / Nguyễn Thế Giang. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm,
2011. - 168tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 590.076/GI-103B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001363-1366
Số ĐKCB:
12/. NGUYỄN THẾ GIANG. Lí thuyết và bài tập sinh học 6 : Nâng cao / Nguyễn Thế Giang. - Tái bản
lần thứ 1. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 163tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 580/L300T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001391-1394
Số ĐKCB:
13/. Nobel hóa học / Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2011. - 336tr. :
Ảnh ; 21cm. - (Danh nhân Nobel thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân thế giới đoạt giải Nobel Hóa học
Trang 12
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Ký hiệu môn loại: 540.92/N400B
Kho Mượn: MVN.037684
Kho Tra Cứu: TC.001051
Số ĐKCB:
14/. Nobel vật lý / Sông Lam, Minh Khánh, Trịnh Tuấn, Duyên Thảo s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2011. -
396tr. : Ảnh ; 21cm. - (Danh nhân Nobel thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân đoạt giải Nobel Vật lí
Ký hiệu môn loại: 530.092/N400B
Kho Mượn: MVN.037681
Kho Tra Cứu: TC.001048
Số ĐKCB:
15/. PHẠM THU. Tổng hợp kiến thức toán 8 THCS : Theo chương trình và SGK mới / Phạm Thu. - Tái
bản lần thứ 2. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 299tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 510/T455H
Kho Luân Chuyển: DPVV.001407-1410
Số ĐKCB:
16/. SIMMONS, GEORGE F.. Student's solutions manual : To accompany differential equations :
Theory, technique and practice / George F. Simmons , Steven G. Krantz ; Donald Hartig. - New York :
McGraw-Hill, 2007. - 136p. ; 28cm
Tóm tắt: Differential equation. Second-order linear equations. Qualitative and theoretical aspects.
Power series solutions...
Ký hiệu môn loại: 510/ST506E
Kho Quỹ Châu Á: N.006318
Số ĐKCB:
17/. TRẦN ĐÌNH TUẤN. Tìm hiểu văn hoá tín ngưỡng Hoàng Lịch 2012, 2013, 2014 : Nhâm Thìn - Quý
Tỵ - Giáp Ngọ / Trần Đình Tuấn ; Ths. Nguyễn Văn Chinh hiệu đính. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá,
2011. - 295tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 529/T310H
Kho Luân Chuyển: DPVV.001399-1402
Số ĐKCB:
18/. VŨ NINH GIANG. Giải bài tập hình học 11 cơ bản và nâng cao / Vũ Ninh Giang. - H. : Nxb. Hà Nội,
2011. - 172tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 516.0076/GI-103B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001359-1362
Số ĐKCB:
|
Y HỌC
1/. Anesthesiology vol 109 / James C. Eisenach.... - Hagerstown : Lippincott Williams & Wilkins, 2008.
- 193p. ; 28cm
Tóm tắt: The promise of an effective treatment for sacroiliac-related low back pain. New strategies
to detect alcohol use disorders in the preoperative assessment clinic of a German university hospital...
Ký hiệu môn loại: 610/A105E
Kho Quỹ Châu Á: N.006352
Số ĐKCB:
2/. Anesthesiology vol 108 : The journal of the American society of anesthesiologists, Inc. / James C.
Eisenach.... - Hagerstown : Lippincott Williams & Wilkins, 2008. - 197p. ; 28cm
Tóm tắt: An optic nerve at risk and a prolonged surgery in the prone position. Hemodynamic
changes associated with spinal anesthesia for cesarean delivery om severe preeclampsia...
Ký hiệu môn loại: 610/A105E
Kho Quỹ Châu Á: N.006351
Số ĐKCB:
3/. BIEL, ANDREW. Trail guide to the body : How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel ;
Robin Dorn. - 3rd ed.. - Boulder : Books of Discovery, 2005. - 422p. ; 28cm
Tóm tắt: Teach you to map, navigate and gain your bearings on the human body
Ký hiệu môn loại: 612.7/TR103L
Kho Quỹ Châu Á: N.006360
Số ĐKCB:
4/. CORBIN, CHARLES B.. Concepts of physical fitness : Active lifestyles for wellness / Charles B.
Corbin , Gregory J. Welk , William R. Corbin , Karen A. Welk. - 14th ed.. - New York : McGraw-Hill,
Trang 13
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
2008. - 418p. ; 28cm
Tóm tắt: All the information you need to know - about exercise, nutrition, cardiovascular fitness,
stress, and more - is organized around brief concepts that highlight what's most important
Ký hiệu môn loại: 613.7/C430C
Kho Quỹ Châu Á: N.006344
Số ĐKCB: 5/. Dưỡng thai theo từng tuần / Phùng Bích Sâm b.s. - H. : Thời đại, 2012. - 549tr. ; 21cm
Tóm tắt: Cách chuẩn bị cho quá trình mang thai và hướng dẫn cách dưỡng thai theo từng tuần
Ký hiệu môn loại: 618.2/D561T
Kho Đọc: DVN.035654
Kho Mượn: MVN.037612
Số ĐKCB:
6/. HOÀNG THÚY. Ăn uống xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh đau dạ dày / Hoàng Thúy b.s. - H. : Lao
động, 2011. - 103tr. ; 21cm
Tóm tắt: Khái quát chung về bệnh dạ dày; một số phương pháp điều trị đau dạ dày bằng xoa bóp
và các món ăn chữa bệnh dạ dày
Ký hiệu môn loại: 616.3/Ă115U
Kho Đọc: DVN.035673
Kho Mượn: MVN.037644-37645
Số ĐKCB:
7/. HOÀNG THÚY. Bấm huyệt khu phản xạ bàn chân / Hoàng Thúy b.s. - H. : Lao động, 2011. - 103tr. ;
21cm
Tóm tắt: Lịch sử phát triển của phương pháp xoa bóp chân. Khái niệm, vai trò, ý nghĩa của khu
phản xạ chân. Các phương pháp xoa bóp và xoa bóp chân đối với một số chứng bệnh thường gặp
Ký hiệu môn loại: 615.8/B120H
Kho Đọc: DVN.035675
Kho Mượn: MVN.037647-37648
Số ĐKCB:
8/. HOÀNG THÚY. Bệnh đau đầu & đau nửa đầu và cách điều trị / Hoàng Thúy b.s. - H. : Lao động,
2011. - 111tr. ; 21cm. - (Cẩm nang cho người bệnh)
Tóm tắt: Khái quát về bệnh đau đầu, đau nửa đầu; nguyên nhân, phương pháp điều trị, liệu pháp
bổ sung, thực đơn dinh dưỡng cho bệnh nhân đau đầu và đau nửa đầu
Ký hiệu môn loại: 616.8/B256Đ
Kho Đọc: DVN.035651
Kho Mượn: MVN.037606-37607
Số ĐKCB:
9/. HOÀNG THÚY. Bệnh đột quỵ và cách điều trị / Hoàng Thúy b.s. - H. : Lao động, 2011. - 122tr. ;
21cm. - (Cẩm nang cho người bệnh)
Tóm tắt: Khái quát về đột quỵ; triệu trứng, nguyên nhân và một số vấn đề liên quan đến đột quỵ;
chế độ ăn và tập luyện phòng ngừa nguy cơ đột quỵ
Ký hiệu môn loại: 616.8/B256Đ
Kho Đọc: DVN.035650
Kho Mượn: MVN.037604-37605
Số ĐKCB:
10/. HOÀNG THÚY. Chữa bệnh bằng xoa bóp bấm huyệt / Hoàng Thúy b.s. - H. : Lao động, 2011. -
119tr. ; 21cm
Tóm tắt: Khái quát sự phát triển của xoa bóp và một số thủ pháp thường dùng; xoa bóp bấm huyệt
điều trị một số bệnh và tự xoa bóp bấm huyệt giữ gìn sức khỏe
Ký hiệu môn loại: 615.8/CH551B
Kho Đọc: DVN.035649
Kho Mượn: MVN.037602-37603
Số ĐKCB:
11/. Làm đẹp dung nhan bằng đông y / Dương Thái Ái, Nguyễn Kim Hanh b.s. - H. : Dân trí, 2011. -
229tr. ; 21cm
Tóm tắt: Tìm hiểu cơ sở làm đẹp dung nhan bằng Đông y; những nhân tố bệnh tật ảnh hưởng tới
mỹ dung; ứng dụng thuốc Đông y để tiến hành dự phòng và chữa trị,...
Ký hiệu môn loại: 615.8/L104Đ
Kho Đọc: DVN.035671
Kho Mượn: MVN.037640-37641
Số ĐKCB:
Trang 14
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
12/. Muscles of the body : Flashcards / Robin Dorn ; Dana Ecklund ; Jessica Xavier.... - 3rd ed.. -
Boulder : Books of discovery, 2006. - 169p. ; 15cm
Tóm tắt: Helping you learn anatomy in a fun and easy way
Ký hiệu môn loại: 612.7/M521C
Kho Quỹ Châu Á: N.006390
Số ĐKCB:
13/. NGUYỄN THẾ GIANG. Giải bài tập sinh học 8 / Nguyễn Thế Giang. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. -
160tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 612.0076/GI-103B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001367-1370
Số ĐKCB:
14/. NICHOLS, NANCY A.. Lake effect : Two sisters and a town's toxic legacy / Nancy A. Nichols. -
Washington : Island press, 2008. - 178p. ; 22cm
Tóm tắt: The heart-wrenching and inspirational story about the joy of family, the pain of cancer,
and the noxious chemicals we allow in our environment and our bodies
Ký hiệu môn loại: 616.99/L103E
Kho Quỹ Châu Á: N.006333
Số ĐKCB:
15/. Nobel sinh lý & y học / Sông Lam, Minh Khánh, Duyên Thảo s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2011. -
412tr. : Ảnh ; 21cm. - (Danh nhân Nobel thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân đoạt giải Nobel Sinh lý và Y học
Ký hiệu môn loại: 610.92/N400B
Kho Mượn: MVN.037683
Kho Tra Cứu: TC.001050
Số ĐKCB:
|
KỸ THUẬT
1/. ANDREWS, SCOTT. Understanding gaps : Profiting from the open gap / Scott Andrews. -
Greenville : Traders press, Inc., 2008. - 54p. ; 28cm
Tóm tắt: Provide traders with an up-close look at a topic which has had little in depth coverage in
other trading related literature... And to provide a source of additional information as well as a listing of
other sources and articles from which the reader may learn more about the topic covered
Ký hiệu môn loại: 650.1/U512D
Kho Quỹ Châu Á: N.006353
Số ĐKCB:
2/. BALDWIN, CRAIG. Catastrophe preparation and prevention : For fire service professionals / Craig
Baldwin , Larry Irons , Philip J. Palin. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 170p. ; 28cm
Tóm tắt: This book will help you recognize catastrophic threats, contribute to your community's
ability to prevent and reduce the threats, and work with your supervisors and other public safety
officials to actively reudce the risk of catastrophe
Ký hiệu môn loại: 646.7/C110A
Kho Quỹ Châu Á: N.006321
Số ĐKCB:
3/. FEIRER, JOHN L.. Carpentry and building construction / John L. Feirer, Gilbert R. Hutchings, Mark
D. Feirer. - 5th ed.. - Peoria : Glencoe/McGraw-Hill, 1997. - 978p. ; 28cm
Tóm tắt: This book has been designed as as basic text for students in wood technology classes at
the high school, vocational school, and community junior college levels
Ký hiệu môn loại: 694/C109P
Kho Quỹ Châu Á: N.006376
Số ĐKCB:
4/. Gia đình môi trường giáo dục đầu tiên của con người / Bùi Đăng Thiên b.s. - H. : Dân trí, 2012. -
135tr. ; 20cm
Tóm tắt: Những câu chuyện, tình huống mang tính chất giáo dục trong gia đình như nuông chiều
con trẻ, không tạo áp lực cho con cái, biết nhìn thẳng vào sự thật, tìm hiểu nhiều hơn về con cái, không
mang quy tắc quyền lực về nhà và tạo mối quan hệ tốt giữa cha - con trai, mẹ - con gái
Ký hiệu môn loại: 649/GI-100Đ
Kho Đọc: DVN.035674
Kho Mượn: MVN.037646
Số ĐKCB:
Trang 15
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018689
5/. JONES, GARETH R.. Contemporary management / Gareth R. Jones , Jennifer M. George. - 5th
ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - 805p. ; 26cm
Tóm tắt: Providing with the most contemporary and up-to-date account of the changing
environment of management and management practices
Ký hiệu môn loại: 658/C430T
Kho Quỹ Châu Á: N.006340
Số ĐKCB:
6/. KIMBRELL, GRADY. Succeeding in the world of work / Grady Kimbrell , Ben S. Vineyard. - 6th ed..
- California : Glencoe / McGraw-Hill, 1998. - 555p. ; 26cm
Tóm tắt: Getting to know yourself. Researching careers, entrepreneurship. Developing an
individual career plan. Finding and applying for a job. Interviewing, beginning a new job, professional
development, teamwork and leadership...
Ký hiệu môn loại: 650.1/S506C
Kho Quỹ Châu Á: N.006356
Số ĐKCB:
7/. NGUYÊN THẢO. 99 thực đơn làm đẹp / Nguyên Thảo. - H. : Văn hóa thông tin, 2012. - 183tr. ;
21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những bài thuốc làm đẹp và những món ăn bồi bổ sức khỏe
Ký hiệu môn loại: 646.7/CH311M
Kho Đọc: DVN.035652
Kho Mượn: MVN.037608-37609
Số ĐKCB:
8/. NGUYÊN THẢO. 99 thực đơn sinh tố hoa quả / Nguyên Thảo. - H. : Văn hóa thông tin, 2012. -
175tr. ; 21cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm sinh tố và nước ép hoa quả
Ký hiệu môn loại: 641.2/CH311M
Kho Đọc: DVN.035653
Kho Mượn: MVN.037610-37611
Số ĐKCB:
9/. NGUYỄN BÁ THÍNH. Dạy con tinh thần trách nhiệm / Nguyễn Bá Thính b.s. - H. : Dân trí, 2012. -
251tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những cách dạy trẻ có tinh thần trách nhiệm như hãy để trẻ tự làm việc của mình, tự
quản, rèn luyện tính tự giác cho trẻ em, xây dựng nhân cách độc lập,...
Ký hiệu môn loại: 649/D112C
Kho Đọc: DVN.035670
Kho Mượn: MVN.037639
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018688
Số ĐKCB:
10/. QUẢNG TUỆ. Phong thủy tài vượng ngôi nhà theo năm : Lịch phong thủy / Quảng Tuệ. - Thanh
Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2011. - 159tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 690/PH431T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001347-1350
Số ĐKCB:
11/. Tôi lập trình tương lai / Lê Thị Lam, Nguyễn Thị Tiên, Đặng Thành Đạt.... - H. : Thời đại, 2012. -
245tr. ; 21cm. - (Tủ sách "Hướng nghiệp cánh cửa vào đời")
Tóm tắt: Những câu chuyện cảm động, chân thật của thế hệ sắp rời ghế nhà trường, những người
đã bắt đầu vào đời nhưng họ đã tìm cho mình một đích đến rõ ràng về sự nghiệp, sự độc lập về tài
chính
Ký hiệu môn loại: 650.1/T452L
Kho Đọc: DVN.035707
Kho Mượn: MVN.037709-37710
Số ĐKCB: 12/. TRẦN ĐỨC MINH. Nghệ thuật đàm phán / Trần Đức Minh. - H. : Nxb. Dân trí, 2011. - 326tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 658.4/NGH250T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001423-1426
Số ĐKCB: 13/. TRỊNH THIÊN TỰ. Sinh con nên biết / Sinh con nên biết. - H. : Dân trí, 2012. - 143tr. ; 21cm
Trang 16
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức để có hạnh phúc gia đình và nuôi dạy con như bạn cần làm gì
để có hạnh phúc gia đình và sinh con khỏe mạnh thông minh; giáo ấu, giáo nhi, dưỡng ấu, dưỡng nhi
trong quá trình phát triển và hình thành nhân cách của trẻ
Ký hiệu môn loại: 649/S-312C
Kho Đọc: DVN.035668
Kho Mượn: MVN.037631-37632
Số ĐKCB:
|
NGHỆ THUẬT
1/. ĐẶNG NHẬT MINH. Đặng Nhật Minh phim là đời : Hồi ký điện ảnh / Đặng Nhật Minh. - H. : Dân trí,
2011. - 334tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp điện ảnh của đạo diễn Đặng Nhật Minh
Ký hiệu môn loại: 791.4/Đ116N
Kho Đọc: DVN.035647
Kho Lưu: LVN.030016
Kho Mượn: MVN.037600
Số ĐKCB:
2/. Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản / Hiền Dương b.s. - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 152tr. :
Hình vẽ ; 27cm. - (Hội họa phổ thông)
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp vẽ biểu hiện loài vật bằng nét bút đơn giản và một số ví dụ cụ thể
Ký hiệu môn loại: 743.6/K600T
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018705
Số ĐKCB:
3/. 100 ca khúc đặc sắc thiếu nhi với Bác Hồ / Nhạc sĩ Hoàng Giai tuyển chọn. - H. : Nxb. Âm nhạc,
2011. - 140tr. ; 27cm
Ký hiệu môn loại: 782.42/M458T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001319-1322
Số ĐKCB:
4/. 100 mẫu thêu : Hướng dẫn kỹ thuật thêu tay / Bích Loan bs.. - H. : Nxb. Mỹ thuật, 2010. - 160tr. ;
27cm
Ký hiệu môn loại: 746.44/M458T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001339-1342
Số ĐKCB:
5/. NGUYỄN VĂN THUẬN. Trịnh Công Sơn cho đời chút ơn / Nguyễn Văn Thuận s.t, b.s. - H. : Văn
hóa thông tin, 2011. - 236tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp âm nhạc và các tác phẩm nghệ thuật của nhạc sĩ Trịnh
Công Sơn
Ký hiệu môn loại: 780.92/TR312C
Kho Đọc: DVN.035656
Kho Lưu: LVN.030017
Kho Mượn: MVN.037614
Số ĐKCB:
6/. SANDERFORD, PAUL. Women's basketball : Inside the practice court / Paul Sanderford. - Terre
Haute : Wish publishing, 2001. - 119p. ; 26cm
Tóm tắt: This book is designed for players at all skill levels and for the coaches who will assist
them in developing the skills necessary to be compretitive in the game of basketball
Ký hiệu môn loại: 796.323/W429E
Kho Quỹ Châu Á: N.006354
Số ĐKCB:
7/. SPRAGUE, MARTINA. Combat fitness for the elite female martial artist / Martina Sprague. - Terre
Haute : Wish publishing, 2006. - 222p. ; 28cm
Tóm tắt: How to gain respect as a female martial artist in a male-dominated environment.
Understand the need for physical strength, mental tenacity, aggressiveness and intent. Gain an edge
on a bigger or stronger opponent
Ký hiệu môn loại: 796.8/C429B
Kho Quỹ Châu Á: N.006343
Số ĐKCB:
8/. SPRAGUE, MARTINA. The complete martial arts student : The master guide to basic and
advanced classroom strategies for learning the fighting arts / Martina Sprague. - Indiana : Wish
Trang 17
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Publishing, 2007. - 287p. ; 28cm
Tóm tắt: It examines the learning process and gives the martial arts student hundreds of
examples of and solutions to problems he or she will encounter during training
Ký hiệu môn loại: 796.8/C429P
Kho Quỹ Châu Á: N.006386
Số ĐKCB:
9/. WHITE, STEVEN. Teaching tennis : Protocol for instructors / Steven White. - Terre Haute : Wish
publishing, 2008. - 157p. ; 22cm
Tóm tắt: Guide for both established instructors who want to improve the efficiency and
effectiveness of their teaching abilities and for players who want to become teachers
Ký hiệu môn loại: 796.342/T200C
Kho Quỹ Châu Á: N.006324
Số ĐKCB:
|
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. A.P.CHEKHOV. Truyện ngắn A.P.Chekhov / A.P.Chekhov ; Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo dịch.
- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2012. - 499tr. ; 19cm. - (Tủ sách tinh hoa văn học)
Ký hiệu môn loại: 891.7/TR527N
Kho Đọc: DVN.035666
Kho Mượn: MVN.037628
Số ĐKCB:
2/. BACH, RICHARD. Ảo ảnh : Những cuộc phưu lưu của một Gã Cứu Thế bất đắc dĩ / Richard Bach ;
Minh Nguyễn dịch. - H. : Nxb. Thế giới, 2010. - 187tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 813/A108A
Kho Đọc: DVN.035691
Kho Mượn: MVN.037674-37675
Số ĐKCB:
3/. 75 readings : An anthology / Santi V. Buscenni , Charlotte Smith. - 10th ed.. - New York : McGraw-
Hill, 2007. - 446p. ; 21cm
Tóm tắt: Introduces to a range of classic and contemporary essays
Ký hiệu môn loại: 808/F301T
Kho Quỹ Châu Á: N.006326
Số ĐKCB:
4/. BENSHOOF-HOLLER, MARGARET. Burning of the marriage hat : A novel of high plains women /
Margaret Benshoof-Holler. - San Francisco : Wind Women Press, 2002. - 381p. ; 22cm
Ký hiệu môn loại: 813/B521N
Kho Quỹ Châu Á: N.006325
Số ĐKCB:
5/. BOWLER, TIM. Đốt cháy băng giá : Tiểu thuyết / Tim Bowler ; Diệu Hằng dịch. - H. : Văn học, 2012.
- 471tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 823/Đ458C
Kho Đọc: DVN.035677
Kho Mượn: MVN.037651-37652
Số ĐKCB:
6/. BRYDON, STEVEN R.. Between one and many : The art and science of public speaking / Steven
R. Brydon , Michael D. Scott. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 480p. ; 26cm
Tóm tắt: Providing with a broad understanding of the nature of public speaking as well as the
specific skills they need to become successful, effective public speakers, both as college students and
throughout their lives
Ký hiệu môn loại: 808.5/B207W
Kho Quỹ Châu Á: N.006382
Số ĐKCB:
7/. CARTLAND, BARBARA. Sự may rủi của trái tim = A hazard of hearts : Tiểu thuyết / Barbara
Cartland ; Diệu Hằng dịch. - H. : Văn học, 2012. - 473tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 823/S-550M
Kho Đọc: DVN.035669
Kho Mượn: MVN.037633-37634
Số ĐKCB: 8/. Cho em nghĩ lại một giây thôi : Tập truyện ngắn / Hương Nguyễn, Kẹo Ngọt, Linh Chíp,.... - H. : Văn
Trang 18
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
học, 2012. - 304tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/CH400E
Kho Mượn: MVN.037661
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018690-18691
Số ĐKCB:
9/. COOK, SHARON. Caught reading : Assessment manual / Sharon Cook , Kathie Babigian. - New
Jersey : Pearson, 2009. - 193p. ; 28cm
Tóm tắt: This is a comprehensive developmental reading program that helps students who are
reading at levels from preliteracy through fourth grade
Ký hiệu môn loại: 808/C111G
Kho Quỹ Châu Á: N.006341
Số ĐKCB:
10/. Critical reading in the content areas 2004/2005 : Annual editions / Glenda Moss edited. - Dubuque
: McGraw-Hill/Dushkin, 2005. - 241p. ; 28cm
Tóm tắt: Providing convenient, inexpensive access to a wide range of current, carefully selected
articles from some of the most respected magazines, newspapers and journals published today
Ký hiệu môn loại: 809/CR314-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006374
Số ĐKCB:
11/. CRUSIUS, TIMOTHY W.. The aims of argument : A brief guide / Timothy W. Crusius , Carolyn E.
Channell. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 303p. ; 24cm
Tóm tắt: How to construct an argument and make more aware of why people argue and what
purposes argument serves
Ký hiệu môn loại: 808/A103M
Kho Quỹ Châu Á: N.006322
Số ĐKCB:
12/. DIETSCH, BETTY MATTIX. Reasoning and writing well : A rhetoric, research guide, reader and
handbook / Betty Mattix Dietsch. - 4th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 723p. ; 24cm
Tóm tắt: Present a comprehensive approach to the writing process that emphasizes critical
thinking as the key to successful college writing
Ký hiệu môn loại: 808/R200S
Kho Quỹ Châu Á: N.006339
Số ĐKCB:
13/. ĐOÀN TRÚC QUỲNH. Biệt danh : Tập truyện vui / Đoàn Trúc Quỳnh. - H. : Lao động, 2012. -
251tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/B308D
Kho Đọc: DVN.035658
Kho Mượn: MVN.037616-37617
Số ĐKCB:
14/. Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam / Lê Nguyên Cân, Phạm Vĩnh Cư, Phan Huy Dũng,... ; Trần
Đình Sử ch.b. - H. : Văn học, 2011. - 583tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 800/GI-106V
Kho Mượn: MVV.005720-5721
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018706
Số ĐKCB:
15/. HÀN BĂNG VŨ. Bản sao không hoàn hảo : Truyện dài / Hàn Băng Vũ. - H. : Văn học, 2012. -
187tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/B105-S
Kho Mượn: MVN.037695
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018701-18702
Số ĐKCB:
16/. ISRAEL, ANDREA. The recipe club : A tale of food and friendship : A novel / Andrea Israel , Nancy
Garfinkel. - China : Polhemus press, 2009. - 363p. ; 23cm
Ký hiệu môn loại: 813/R201-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006329
Số ĐKCB:
17/. KAYE, ROBIN. Bữa sáng trên giường : Tiểu thuyết / Robin Kaye ; Lê Đình Chi dịch. - H. : Văn học,
2012. - 531tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/B551-S
Trang 19
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Kho Đọc: DVN.035692
Kho Mượn: MVN.037676-37677
Số ĐKCB:
18/. KHUẤT TRƯỜNG. Thời để nhớ : Tiểu thuyết / Khuất Trường. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2011. - 367tr.
; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/TH462Đ
Kho Đọc: DVN.035699
Kho Mượn: MVN.037694
Số ĐKCB:
19/. KIM QUỐC ĐỐNG. Sorry sorry : Tiểu thuyết / Kim Quốc Đống ; Trần Quỳnh Hương dịch. - H. :
Văn học, 2011. - 439tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.1/S-434R
Kho Mượn: MVN.037703-37704
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018703
Số ĐKCB: 20/. KIM TUYÊN. Cha tôi / Kim Tuyên. - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 219tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.922803/CH100T
Kho Đọc: DVN.035690
Kho Mượn: MVN.037672-37673
Số ĐKCB: 21/. LÊ NAM. Tuyết Seoul / Lê Nam ; Phong Linh dịch. - H. : Văn học, 2012. - 202tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/T528-S
Kho Mượn: MVN.037687
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018696-18697
Số ĐKCB:
22/. MA VĂN KHÁNG. Năm tháng nhọc nhằn, năm tháng nhớ thương : Hồi ký / Ma Văn Kháng. - H. :
Nxb. Hội nhà văn, 2011. - 567tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.922803/N114T
Kho Đọc: DVN.035657
Kho Lưu: LVN.030018
Kho Mượn: MVN.037615
Số ĐKCB:
23/. MANKELL, HENNING. Bầy chó riga / Henning Mankell ; Cao Việt Dũng dịch. - H. : Nxb. Hội nhà
văn, 2010. - 392tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 839.73/B126C
Kho Đọc: DVN.035688
Kho Mượn: MVN.037669
Số ĐKCB:
24/. NAFASI, AZAR. Reading Lolita in Tehran : A memoir in books / Azar Nafisi. - New York : Random
house, 2003. - 356p. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 820/R200D
Kho Quỹ Châu Á: N.006389
Số ĐKCB:
25/. NATSUME SOSEKI. Tôi là con mèo : Tiểu thuyết / Natsume Soseki ; Bùi Thị Loan dịch. - H. : Nxb.
Hội nhà văn, 2011. - 587tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.6/T452L
Kho Đọc: DVN.035667
Kho Mượn: MVN.037629-37630
Số ĐKCB: 26/. NGỌC BÁI. Ngang trời mây đỏ : Tiểu thuyết / Ngọc Bái. - H. : Dân trí, 2012. - 298tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/NG106T
Kho Đọc: DVN.035662
Kho Mượn: MVN.037623-37624
Số ĐKCB:
27/. NGUYỄN HỒNG CHANH. Một kiếp người : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hồng Chanh. - H. : Lao
động, 2012. - 271tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/M458K
Kho Đọc: DVN.035703
Kho Mượn: MVN.037701-37702
Số ĐKCB: 28/. NGUYỄN NGỌC CHIẾN. Chuyện tình của lính : Tập truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Chiến. - H. : Nxb.
Trang 20
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Hà Nội, 2012. - 190tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/CH527T
Kho Đọc: DVN.035700
Kho Mượn: MVN.037696-37697
Số ĐKCB:
29/. NGUYỄN TIẾN HÓA. Địa tầng đứt gẫy : Tiểu thuyết / Nguyễn Tiến Hóa. - H. : Nxb. Hội nhà văn,
2012. - 263tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/Đ301T
Kho Đọc: DVN.035680
Kho Mượn: MVN.037657-37658
Số ĐKCB:
30/. NGUYỄN XUÂN THỦY. Biển xanh màu lá : Cuốn tiểu thuyết đầu tiên về Trường Sa / Nguyễn
Xuân Thủy. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2011. - 402tr. : Ảnh ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/B305X
Kho Đọc: DVN.035696
Kho Mượn: MVN.037688-37689
Số ĐKCB:
31/. Những bài văn đặc sắc chọn lọc nghị luận chính trị - xã hội lớp 11 - THPT : Cẩm nang Ngữ văn
dùng cho các em để tự đọc, tự học vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, TS. Thái Thanh Hằng,
TS. Lê Bảo Châu.... - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 203tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/NH556B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001355-1358
Số ĐKCB:
32/. Những bài văn đặc sắc chọn lọc nghị luận văn học lớp 11 - THPT : Cẩm nang Ngữ văn dùng cho
các em để tự đọc, tự học vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, TS. Nguyễn Kim Sa, TS. Hoàng
Ngọc Đức.... - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 284tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/NH556B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001315-1318
Số ĐKCB:
33/. Những bài văn hay, đặc sắc về biểu cảm - nghị luận 7 : Những bài văn thi học sinh giỏi đạt điểm
cao / Tạ Đức Hiền, TS. Thánh Thành Vinh, TS. Lê Thanh Hải.... - H. : Nxb. Dân trí, 2011. - 186tr. ;
24cm
Ký hiệu môn loại: 807/NH556B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001383-1386
Số ĐKCB:
34/. Những bài văn hay, đặc sắc về tự sự - thuyết minh - nghị luận 8 : Những bài văn thi học sinh giỏi
đạt điểm cao : Dùng để tự đọc, tự học vươn lên học khá, học giỏi / Tạ Đức Hiền, Đoàn Minh Ngọc, TS.
Lê Thanh Hải.... - H. : Nxb. Dân trí, 2011. - 243tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/NH556B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001415-1418
Số ĐKCB:
35/. Những bài văn hay, đặc sắc về tự sự - thuyết minh - nghị luận 9 / Tạ Đức Hiền, TS. Trần Yến Lan,
TS. LÊ Thanh Hải.... - H. : Nxb. Dân trí, 2011. - 276tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/NH556B
Kho Luân Chuyển: DPVV.001327-1330
Số ĐKCB:
36/. NI XẢO NHI. Cô nàng hợp đồng : Tiểu thuyết / Ni Xảo Nhi ; Phạm Minh Thuận dịch. - H. : Văn học,
2011. - 436tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.1/C450N
Kho Mượn: MVN.037637-37638
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018687
Số ĐKCB:
37/. NI XẢO NHI. Lần đầu biết yêu / Ni Xảo Nhi ; Đặng Thị Vân Anh dịch. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2011.
- 379tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.1/L121Đ
Kho Mượn: MVN.037635-37636
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018686
Số ĐKCB:
38/. Nobel văn học / Sông Lam, Bình Minh, Duyên Thảo s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2011. - 232tr. : Ảnh ;
21cm. - (Danh nhân Nobel thế giới)
Trang 21
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Tóm tắt: Giới thiệu những danh nhân thế giới đoạt giải Nobel văn học
Ký hiệu môn loại: 809/N400B
Kho Mượn: MVN.037685
Kho Tra Cứu: TC.001052
Số ĐKCB:
39/. PHẠM MINH THẢO. Quyền lực bình vôi : Truyện vừa / Phạm Minh Thảo. - H. : Dân trí, 2012. -
206tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/QU527L
Kho Đọc: DVN.035661
Kho Mượn: MVN.037621-37622
Số ĐKCB:
40/. Prentice hall literature : South Carolina : The American experience. - New Jersey : Pearson, 2010.
- 1467p. ; 26cm
Ký hiệu môn loại: 810/PR203T
Kho Quỹ Châu Á: N.006355
Số ĐKCB:
41/. REMARQUE, ERICH MARIA. Khải Hoàn Môn / Erich Maria Remarque ; Cao Xuân Hạo dịch. - H. :
Nxb. Hội nhà văn, 2012. - 692tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 833/KH103H
Kho Đọc: DVN.035665
Kho Mượn: MVN.037627
Số ĐKCB:
42/. SEO JEONG OH. 100 chuyện ngày xưa đặc sắc Hàn Quốc / Seo Jeong Oh ; Đỗ Ngọc Luyến dịch.
- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2011. - 432tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/M458T
Kho Đọc: DVN.035648
Kho Mượn: MVN.037601
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018683
Số ĐKCB:
43/. THẾ HÙNG. Tìm được lá diêu bông : Tập truyện ngắn / Thế Hùng. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2012. -
227tr. ; 19m
Ký hiệu môn loại: 895.92234/T310Đ
Kho Đọc: DVN.035681
Kho Mượn: MVN.037659-37660
Số ĐKCB: 44/. Thơ Lý Bạch / Ngô Văn Phú s.t, b.s, dịch thơ. - H. : Văn học, 2011. - 411tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.1/TH460L
Kho Đọc: DVN.035655
Kho Mượn: MVN.037613
Số ĐKCB: 45/. Truyện ngắn hay 2009 - 2010 / Nguyễn Thanh Bình t.ch. - H. : Thanh niên, 2010. - 339tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/TR527N
Kho Đọc: DVN.035697
Kho Mượn: MVN.037690-37691
Số ĐKCB:
46/. TRƯƠNG ĐỨC GIÁP. Cơn lốc trắng : Tập truyện ngắn / Trương Đức Giáp. - H. : Nxb. Hội nhà văn,
2012. - 223tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/C464L
Kho Đọc: DVN.035659
Kho Mượn: MVN.037618-37619
Số ĐKCB:
47/. Văn phạm tiếng việt : Dành cho mọi người / Nguyễn Minh Thường, Nguyễn Thị Tuyết, Nhóm
Hoàng Yến b.s. - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 590tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 808/V115P
Kho Đọc: DVN.035706
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018704
Kho Tra Cứu: TC.001055
Số ĐKCB:
48/. Văn tự sự, thuyết minh lớp 10 - THPT : Những bài văn đặc sắc chọn lọc / Tạ Đức Hiền, TS. Nguyễn
Trung Kiên, TS. Lê Bảo Châu.... - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2011. - 140tr. ; 24cm
Trang 22
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Ký hiệu môn loại: 807/V115T
Kho Luân Chuyển: DPVV.001375-1378
Số ĐKCB:
49/. WHITE, KAREN. Ngôi nhà cổ trên phố Tradd = The house on tradd street / White, Karen. - H. :
Nxb. Hội nhà văn, 2012. - 526tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/NG452N
Kho Đọc: DVN.035664
Kho Mượn: MVN.037626
Số ĐKCB:
|
LỊCH SỬ
1/. Biên niên sự kiện chiến tranh Việt Nam 1945 - 1975 / Nguyễn Đăng Vinh, Lê Ngọc Tú b.s. - H. : Lao
động, 2011. - 530tr. ; 27cm
Tóm tắt: Giới thiệu các sự kiện lịch sử Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và
đế quốc Mỹ xâm lược (1945 - 1975)
Ký hiệu môn loại: 959.704/B305N
Kho Tra Cứu: TC.001056
Số ĐKCB:
2/. BRINKLEY, ALAN. American history : A survey / Alan Brinkley. - 12th ed.. - New York : McGraw-
Hill, 2007. - 939p. ; 28cm
Tóm tắt: The book explores areas of history such as social, cultural, urban, racial, and ethnic
history, the history of the West and South, environmental history, the history of women and gender,
and American history in a global context
Ký hiệu môn loại: 973/A104E
Kho Quỹ Châu Á: N.006345
Số ĐKCB:
3/. FIERO, GLORIA K.. Landmarks in humanities / Gloria K. Fiero. - New York : McGraw-Hill, 2006. -
480p. ; 28cm
Tóm tắt: Designed of humanities, cultural history, and history of the arts
Ký hiệu môn loại: 909/L105D
Kho Quỹ Châu Á: N.006316
Số ĐKCB:
4/. Hoài niệm chiến trường xưa và đồng đội : Ký / Như Bình, Minh Thanh, Nguyễn Bình Phương,.... - H. :
Nxb. Hội nhà văn, 2011. - 335tr. ; 19cm
Tóm tắt: Những bài viết về Thượng tướng Nguyễn Huy Hiệu - một người gắn bó mật thiết với mảnh
đất Quảng Trị và về cuộc kháng chống Mỹ của quân và dân ta trên chiến trường Quảng Trị
Ký hiệu môn loại: 959.7043/H404N
Kho Đọc: DVN.035698
Kho Mượn: MVN.037692-37693
Số ĐKCB:
5/. Huyền thoại thành cổ Quảng Trị : 81ngày đêm khói lửa / Nguyễn Đức Cường, Phạm Lan Hương,
Nguyễn Anh Minh. - H. : Lao động, 2012. - 510tr. ; 27cm
Tóm tắt: Những kỳ tích quân và dân thành cổ Quảng Trị lập nên trong cuộc kháng chiến chống Mỹ
cứu nước; một số nhật ký của cán bộ chiến sĩ đã chiến đấu bảo vệ thành cổ; những bài viết, bài thơ về
Thành cổ Quảng Trị
Ký hiệu môn loại: 959.747/H527T
Kho Đọc: DVV.006481
Kho Mượn: MVV.005718
Số ĐKCB: 6/. LÊ THÁI DŨNG. Lý Chiêu Hoàng một đời sóng gió. - H. : Văn học, 2011. - 255tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, giai thoại dân gian, truyền kỳ và một số bài thơ, truyện ngắn, kịch về
Lý Chiêu Hoàng
Ký hiệu môn loại: 959.7023/L600C
Kho Đọc: DVN.035663
Kho Mượn: MVN.037625
Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018685
Số ĐKCB:
|
ĐỊA LÝ
Trang 23
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
1/. PHẠM DUY THANH LONG. Lịch sử, văn hóa, tiềm năng kinh tế danh lam thắng cảnh 63 tỉnh thành
Việt Nam. - H. : Thời đại, 2012
T.2/ Phạm Duy Thanh Long. - 2012. - 509tr.
Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, địa lý, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử văn hóa đến lễ hội phong tục
tập quán của 63 tỉnh thành Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 915.97/L302-S
Kho Địa Chí: DC.003886
Kho Tra Cứu: TC.001058
Số ĐKCB:
2/. PHẠM DUY THANH LONG. Lịch sử, văn hóa, tiềm năng kinh tế danh lam thắng cảnh 63 tỉnh thành
Việt Nam. - H. : Thời đại, 2012
T.1/ Phạm Duy Thanh Long. - 2012. - 463tr.
Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, địa lý, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử văn hóa, phong tục tập quán
của 63 tỉnh thành Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 915.97/L302-S
Kho Địa Chí: DC.003885
Kho Tra Cứu: TC.001057
Số ĐKCB:
3/. Tổng tập dư địa chí Việt Nam. - H. : Thanh niên, 2012
T.3: Dư địa chí địa phương. - 2012. - 1343tr.
Tóm tắt: Các tác phẩm có giá trị về Dư địa chí của các tác gia danh tiếng ở Việt Nam trình bày về
nguồn gốc, vị trí địa lí, địa hình núi sông, điều kiện tự nhiên, sản vật, thành quách, chợ, đền chùa, danh
lam thắng cảnh, phong tục,… của vùng Thuận Hoá, Gia Định (Nam Bộ sau này), vùng Kinh Bắc – Hà
Bắc, tỉnh Nghệ An, tỉnh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Yên, tỉnh Thanh Hoá, Thăng Long – Hà Nội và quá trình
chinh phục thiên nhiên vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng của nhân dân ta dưới các triều đại phong
kiến
Ký hiệu môn loại: 915.97/T455T
Kho Địa Chí: DC.003889
Số ĐKCB:
4/. Tổng tập dư địa chí Việt Nam. - H. : Thanh niên, 2012
T.1: Dư địa chí toàn quốc (Quốc chí). - 2012. - 1248tr.
Tóm tắt: Tuyển chọn các tác phẩm có giá trị về Dư địa chí của các tác gia danh tiếng ở Việt Nam
ghi chép về sản vật, tài nguyên các địa phương, thống kê sở, lộ, phủ, huyện, xã, số ruộng đất, nhân
khẩu, về tên nuớc và tên gọi các địa phương thay đổi dưới một số triều đại phong kiến
Ký hiệu môn loại: 915.97/T455T
Kho Địa Chí: DC.003887
Số ĐKCB:
5/. Tổng tập dư địa chí Việt Nam. - H. : Thanh niên, 2012
T.2: Dư địa chí toàn quốc. - 2012. - 1568tr.
Tóm tắt: Tuyển chọn một số các tác phẩm Dư địa chí của các tác gia danh tiếng ở Việt Nam, phản
ánh toàn cảnh về đất nước, con người Việt Nam trong suốt tiến trình lịch sử dân tộc ; tiểu sử các vua
chúa, quan lại, nho sĩ, tướng sĩ và những danh nhân trong lịch sử, lịch sử chế độ quan liêu Việt Nam
trong lịch sử...
Ký hiệu môn loại: 915.97/T455T
Kho Địa Chí: DC.003888
Số ĐKCB:
6/. Tổng tập dư địa chí Việt Nam. - H. : Thanh niên, 2012
T.4: Dư địa chí địa phương. - 2012. - 1196tr.
Tóm tắt: Tuyển chọn các tác phẩm có giá trị về Dư địa chí của các tác gia danh tiếng ở Việt Nam
trình bày về nguồn gốc, vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, sản vật, thành quách, chợ, đền chùa, danh lam
thắng cảnh, phong thổ, phong tục, tính cách con người, danh nhân… của các địa phương nước ta thời kỳ
trước và sau khi Pháp áp đặt nền cai trị ở Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 915.7/T455T
Kho Địa Chí: DC.003890
Số ĐKCB: 7/. United States history atlas. - Santa Barbara : Maps.com, 2005. - 56p. ; 26cm
Ký hiệu môn loại: 912.0973/U512-I
Kho Quỹ Châu Á: N.006348
Trang 24
THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
|
Số ĐKCB:
Trang 25