THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 7/2012
TỔNG LOẠI
1/. Computers in society 2008/2009 : Annual editions / Paul De Palma edited. - 14th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 223p. ; 28cm
Tóm tắt: Helping you participate more fully in some of the most important discussions of the time, those about the promises and risks of computing
Ký hiệu môn loại: 004/C429P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006247
2/. KHẢI HOÀN. Hướng dẫn thực hành Adobe Flash CS6: Chỉ dẫn bằng hình - học 1 biết 10 / Khải Hoàn. - H. : Giao thông vận tải, 2011. - 255tr. ; 24cm. - (Tủ sách Giỏi một nghề - Hưởng trọn đời)
Tóm tắt: Cách tạo tài liệu Flash đầu tiên, sử dụng thuần thục các tính năng của Flash CS6. Hướng dẫn những kỹ thuật chuyên nghiệp để tạo các ảnh động cho Web và video
Ký hiệu môn loại: 006.6/H561D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006477
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005685
3/. KHẢI HOÀN. Hướng dẫn thực hành Adobe Illustrator CS6: Chỉ dẫn bảng hình - học 1 biết 10 / Khải Hoàn. - H. : Giao thông vận tải, 2011. - 415tr. ; 24cm. - (Tủ sách Giỏi một nghề - Hưởng trọn đời)
Tóm tắt: Giới thiệu 10 bài học vận dụng các công cụ và tính năng tiêu biểu của Illustrator CS6 vào việc vẽ các hình minh họa
Ký hiệu môn loại: 006.6/H561D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006475
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005683
4/. KHẢI HOÀN. Hướng dẫn thực hành Adobe Photoshop CS6: Chỉ dẫn bằng hình - học 1 biết 10 / Khải Hoàn. - H. : Giao thông vận tải, 2011. - 335tr. ; 24cm. - (Tủ sách Giỏi một nghề - Hưởng trọn đời)
Tóm tắt: Hướng dẫn thực hành các tính năng xử lý ảnh của Photoshop CS6, tận dụng tối đa phần mềm vào việc thiết kế ảnh cho các ấn bản in, xuất bản Web, cho ký thuật nhiếp ảnh, cho các đa phương tiện và video
Ký hiệu môn loại: 006.6/H561D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006476
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005684
5/. KHẢI HOÀN. Hướng dẫn thực hành Adobe dreamweaverCS6 chỉ dẫn bằng hình - Học 1 biết 10 / Khải Hoàn. - H. : Giao thông vận tải, 2011. - 413tr. ; 24cm. - (Tủ sách Giỏi một nghề - Hưởng trọn đời)
Tóm tắt: Gồm 13 bài học được thiết kế nhất quán hướng dẫn thực hành Adobe Dreamweaver CS6 từ căn bản nhất đến nâng cao phực tạp để thiết kế các trang Web ấn tượng và chuyên nghiệp
Ký hiệu môn loại: 006.7/H561D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006474
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005682
6/. Thực hành tin học dành cho Trung học cơ sở. - H. : Giáo dục, 2010
Q.1. - 2010. - 122tr.
Ký hiệu môn loại: 004.076/TH552H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018677
7/. Thực hành tin học dành cho Trung học cơ sở. - H. : Giáo dục, 2010
Q.2. - 2010. - 103tr.
Ký hiệu môn loại: 004.076/TH552H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018678
8/. Thực hành tin học dành cho Trung học cơ sở. - H. : Giáo dục, 2010
Q.3. - 2010. - 135tr.
Ký hiệu môn loại: 004.076/TH55H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018679
TRIẾT HỌC
1/. BIRSCH, DOUGLAS. Ethical insights : A brief introduction / Douglas Birsch. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 203p. ; 23cm
Tóm tắt: Providing with the conceptual framework to facilitate thoughtful and profitable discussions of ethical problems
Ký hiệu môn loại: 171/E207H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006261-6263
2/. BIRSCH, DOUGLAS. Ethical insights : A brief introduction / Douglas Birsch. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 203p. ; 23cm
Tóm tắt: Providing with the conceptual framework to facilitate thoughtful and profitable discussions of ethical problems
Ký hiệu môn loại: 171/E207H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006299
3/. COZBY, PAUL C.. Methods in behavioral research / Paul C. Cozby. - 9th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 410p. ; 24cm
Tóm tắt: Scientific understanding of behavior. Ethical research. Studying behavior, observing behavior...
Ký hiệu môn loại: 150/M207H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006239-6240
4/. HUNT, R. REED. Fundamentals of cognitive psychology / R. Reed Hunt , Henry C. Ellis. - 7th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 478p. ; 23cm
Tóm tắt: Presenting brief coverage of perception, attention, memory, knowledge, problem solving, and emotion in a friendly and accessible style
Ký hiệu môn loại: 153/F512D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006293
5/. JUDSON, KAREN. Law and ethics for medical careers / Karen Judson , Sharon Hicks. - 2nd ed.. - Columbus : Glencoe / McGraw-Hill, 1999. - 262p. ; 28cm
Tóm tắt: Providing an overview of the laws and ethics relevant to medical careers that can help guide you through the legal and ethical questions you may reasonably expect to face as a health care practitioner
Ký hiệu môn loại: 174.2/L111A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006273
6/. KALLMAN, ERNEST A.. Ethical decision making and information technology : An introduction with cases / Ernest A. Kallman , John P. Grillo. - 2nd ed.. - Boston : Irwin / McGraw-Hill, 1996. - 138p. ; 24cm
Tóm tắt: Approaches to ethical decision making. Ethics and information technology. Solving ethical dilemmas: a sample case exercise...
Ký hiệu môn loại: 174/E207H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006264
7/. Kỹ năng để đoán tính cách con người nhanh nhất / Nguyễn Nguyệt Minh b.s. - H. : Thanh niên, 2012. - 251tr. ; 21cm
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ năng đoán tính cách con người qua thần thái, dung mạo, ngôn ngữ, hành vi
Ký hiệu môn loại: 138/K600N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035633
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037560-37561
8/. LEVINE, CAROL. Taking sides : Clashing views on bioethical issues / Carol Levine. - 12th ed.. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - 360p. ; 24cm
Tóm tắt: Introducing students to controversies in bioethics
Ký hiệu môn loại: 174/T103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006259
9/. VAUGHN, LEWIS. Doing ethics : Moral reasoning and contemporary issues / Lewis Vaughn. - New York : W.W.Norton & company, 2008. - 571p. ; 24cm
Tóm tắt: Building critical-thinking skills and apply those skills to important moral quandaries
Ký hiệu môn loại: 170/D428N
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006292
10/. Văn hóa cổ phương đông với dự báo học về con người / Nguyễn Bích Hằng b.s. - H. : Văn hóa thông tin, 2012. - 239tr. ; 21cm
Tóm tắt: Phương pháp ứng dụng Văn hóa cổ phương Đông với dự báo học về bản thân con người qua các bình diện: sức khỏe, tâm lý, tính cách, trí tuệ, năng lực, sở thích,...
Ký hiệu môn loại: 133.3/V115H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035638
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037570-37571
TÔN GIÁO, CHỦ NGHĨA VÔ THẦN
1/. AN RÊ ĐỖ XUÂN QUẾ. Đến mà nghe tôi kể / An rê Đỗ Xuân Quế. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Phương Đông, 2010. - 386tr. ; 20cm
Tóm tắt: Những giáo lý đại cương cho người trưởng thành, đức tin trong đời, phụng vụ và đời sống. Giới thiệu về thần học Bí Tích và chi tiết từng Bí Tích: Bí Tích Tổng hợp, Bí Tích Hôn phối, Bí Tích Hoà giải, Bí Tích Rửa tội, Bí Tích Thánh thể, Bí Tích Thêm sức, Bí Tích Truyền chức Thánh, Bí Tích Xức dầu...
Ký hiệu môn loại: 238/Đ254M
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037598
2/. THÍCH NHẤT HẠNH. Hiệu lực cầu nguyện / Thích Nhất Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 174tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những nghi vấn khi cầu nguyện, phương thức và mục đích của cầu nguyện; cầu nguyện trong Đạo Kitô; vai trò của cầu nguyện trong y khoa; Thiền và trị liệu
Ký hiệu môn loại: 204/H309L
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037593
3/. TÔN THẤT BÌNH. Bàn tay trong chiếc găng : Công giáo & đời sống / Tôn Thất Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Phương Đông, 2010. - 350tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử cuộc đời hoạt động và chức vụ của mục sư Tôn Thất Bình
Ký hiệu môn loại: 270.092/B105T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037586
4/. World religions 2003/2004 : Annual editions / Ramdas Lamb edited. - Connecticut : McGraw-Hill / Dushkin, 2003. - 223p. ; 28cm
Tóm tắt: Understanding religion. Oral and indigenous religions. India: Jainism, Hinduism, and Sikhism. Buddhism, Judaism, Christianity, Islam. Religion facing the modern world...
Ký hiệu môn loại: 200/W434L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006246
CHÍNH TRỊ XÃ HỘI
1/. ADLER, ROBERT W.. Restoring Colorado river ecosystems : A troubled sense of immensity / Robert W. Adler. - Washington : Island press, 2007. - 311p. ; 24cm
Tóm tắt: It opens up the Colorado river to show what we have done to make it bleed and what it will take to restore some measure of ecological health
Ký hiệu môn loại: 333.73/R206T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006278
2/. Anthropology 2007/2008 : Annual editions / Elvio Angeloni edited. - 30th ed.. - Dubuque : McGraw- Hill, 2007. - 239p. ; 28cm
Tóm tắt: This book contains a variety of articles on contemporary issues in social and cultural anthropology
Ký hiệu môn loại: 301/A103T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006250
3/. Anthropology 2008/2009 : Annual editions / Elvio Angeloni edited. - 31st ed.. - New York : McGraw- Hill, 2008. - 221p. ; 28cm
Tóm tắt: Contains a variety of articles on contemporary issues in social and cultural anthropology
Ký hiệu môn loại: 301/A105T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006251
4/. ARENDS, RICHARD I.. Learning to teach / Richard I. Arends. - 7th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 526p. ; 26cm
Tóm tắt: Teaching and learning in today's classrooms. The leadership aspects of teaching. The organizational aspects of teaching...
Ký hiệu môn loại: 371.1/L200R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006230
5/. Bài tập đạo đức 4 / Nguyễn Hữu Hợp ch.b, Vũ Minh Tuấn. - H. : Giáo dục, 2010. - 55tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.83/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018427
6/. Bài tập địa lí 4 / Nguyễn Đức Vũ ch.b, Nguyễn Thị Tường Vi. - H. : Giáo dục, 2010. - 67tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018428
7/. Bài tập địa lí 5 / Nguyễn Đức Vũ ch.b, Nguyễn Thị Tường Vi. - H. : Giáo dục, 2010. - 67tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018388
8/. Bài tập giáo dục công dân 12 / Vũ Đình Bảy ch.b, Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh. - H. : Giáo dục, 2010. - 103tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 340.076/B103T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005695
9/. Bài tập lịch sử 4 / Lê Văn Anh ch.b, Bùi Thị Lim Huệ. - H. : Giáo dục, 2010. - 51tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018426
10/. Bài tập lịch sử 5 / Lê Văn Anh ch.b, Bùi Thị Kim Huệ. - ch.b,H. : Giáo dục, 2010. - 55tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018391
11/. Bài tập thực hành khoa học 5 / Lương Việt Thái ch.b, Bùi Phương Nga, Nguyễn Ngọc Yến. - H. : Giáo dục, 2010. - 88tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.35/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018369
12/. Bài tập thực hành toán 4. - H. : Giáo dục, 2010
T.1. - 2010. - 131tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018432
13/. Bài tập thực hành toán 4. - H. : Giáo dục, 2010
T.2. - 2010. - 99tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018433
14/. Bài tập thực hành toán 5. - H. : Giao dục, 2010
T.1. - 2010. - 107tr.
Tóm tắt: Giới thiệu những tính huống cơ bản vận dụng các tính chất của phép tính với số thập phân, các mối quan hệ thuận nghịch của phép tính, giữa các thành phần và kết quả của phép tính
Ký hiệu môn loại: 372.7/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018409
15/. Bài tập thực hành toán 5. - H. : Giao dục, 2010
T.2. - 2010. - 114tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018410
16/. Bài tập tiếng việt 4. - H. : Giáo dục, 2010
T.1. - 2010. - 131tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018434
17/. Bài tập tiếng việt 4. - H. : Giáo dục, 2010
T.2. - 2010. - 119tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018435
18/. Bài tập tiếng việt 5. - H. : Giáo dục, 2010
T.1. - 2010. - 147tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018411
19/. Bài tập tiếng việt 5. - H. : Giáo dục, 2010
T.2. - 2010. - 139tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018412
20/. Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 5 / Nguyễn Trại ch.b, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga,.... - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2010. - 151tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018393
21/. Bải tập đạo đức 5 / Trịnh Thị Phương Huyền ch.b, Nguyễn Thị Kim Yến. - H. : Giáo dục, 2010. - 39tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.83/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018373
22/. 35 đề ôn luyện tiếng việt 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 171tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.6/B100M
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018376
23/. BENTON, DEBORAH S.. Introduction to the law for paralegals / Deborah S. Benton. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - 318p. ; 28cm
Tóm tắt: Provides definitions of legal concepts in a clear and concise manner using many examples to demonstrate the application of theory
Ký hiệu môn loại: 349.73/I-311T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006228
24/. Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 / Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2011. - 135tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.6/B452D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018364
25/. BRYANT, JENNINGS. Fundamentals of media effects / Jennings Bryant , Susan Thompson. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 395p. ; 24cm
Tóm tắt: Presenting the massive body of literature about media effects in such a way that undersgraduate students can comprehend, manage, and appreciate this vitally important topic
Ký hiệu môn loại: 302.23/F512D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006289
26/. BÙI XUÂN NGHI. Từ Liêm huyện đăng khoa chí / Bùi Xuân Nghi ; Nguyễn Hữu Mùi, Nguyễn Thúy Nga dịch và b.s. - H. : Dân trí, 2010. - 284tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu bức tranh toàn cảnh nền giáo dục Nho học Của huyện Từ Liêm: truyền thống khoa cử, các cuộc thi, bảng kê người thi đỗ theo địa phương
Ký hiệu môn loại: 370.959731/T550L
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003883
Số ĐKCB Kho Tra Cứu: TC.001046
27/. Các đề kiểm tra môn tiếng Anh dành cho học sinh lớp 4 / Phạm Trí Thiện, Phạm Ngọc Lanh, Tường Anh. - H. : Giáo dục, 2010. - 192tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.65/C101Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018422
28/. CAO XUÂN DỤC. Quốc triều hương khoa đại lục / Cao Xuân Dục ; Nguyễn Thúy Ngà, Nguyễn Thị Lâm dịch ; Cao Tự Thanh hiệu đính và giới thiệu. - H. : Lao động, 2011. - 853tr. ; 24cm
Tóm tắt: Ghi chép chính xác về thể thức, kết quả của 47 khoa thi Hương và tiểu sử văn tắt của 5226 người đậu cử nhân, hương cống của cả nước dưới triều nhà Nguyễn từ khoa đầu tiên năm Đinh Mão, Gia Long (1807) đến khoa cuối cùng năm Mậu Ngọ, Khải Định (1918)
Ký hiệu môn loại: 370.9597/QU451T
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003882
29/. Chính sách mới của Nhà nước đối với người cao tuổi, người khuyết tật / Minh Thúy b.s. - H. : Dân trí, 2010. - 171tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các chính sách mới của nhà nước về phụng dưỡng, chăm sóc, bảo trợ, chúc thọ, tổ chức tang lễ cho người cao tuổi và chăm sóc, giáo dục, dạy nghề, văn hoá, thể thao, giải trí, du lịch, nhà chung cư và công trình công cộng đối với người khuyết tật và một số văn bản có liên quan
Ký hiệu môn loại: 346.59701/CH312-S
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035620
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037536
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018354
30/. COLLINS, RANDALL. The discovery of society / Randall Collins , Michael Makowsky. - 7th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 293p. ; 24cm
Tóm tắt: Terrorism and ethnic strife around the globe, violence in the streets and schools, cultural clashes over sexuality; these are not only headlines, but sociological topics
Ký hiệu môn loại: 301/D313C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006302
31/. Communicating global change science to society : An assessment and case studies / Edited by: Holm Tiessen , Mike Brklacich , Gerhard Breulmann , Romulo S. C. Menezes. - Washington : Island press, 2007. - 217p. ; 23cm
Tóm tắt: This book draws on the work of over 50 scientists and policy makers under the auspices of the Inter-American Institute for Global change research, an intergovernmental, treatybasedorganization involving 19 countries in the region
Ký hiệu môn loại: 303.48/C429M
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006303
32/. Comparative politics 2007/2008 : Annual editions / Christian Soe edited. - 25th ed.. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - 233p. ; 28cm
Tóm tắt: Providing a better understanding of the conditions that encourage or inhibit the emergence, survival and enhancement of the democratic expression in politics
Ký hiệu môn loại: 320.3/C429P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006249
33/. Công tác an ninh trật tự ở xã, Phường, Thị trấn và những quy định xử phạt hành chính trong các lĩnh vực liên quan / Minh Anh tuyển chọn. - H. : Dân trí, 2012. - 586tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những qui định pháp luật chủ yếu ở xã, phường, thị trấn với các nội dung: đăng kí và quản lí cư trú, sử dụng chứng minh nhân dân, phòng chống ma tuý, mại dâm, biện pháp bảo đảm trật tự công cộng, giáo dục, quản lí và sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, sử dụng con dấu, kinh doanh một số ngành nghề... và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự
Ký hiệu môn loại: 344.59705/C455T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035640
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037573
34/. DOBSON, EDWARD. Understanding RSI : Relative strength index / Edward Dobson , Roger Reimer. - Greenville : Traders press, Inc., 2007. - 40p. ; 23cm
Tóm tắt: RSI (Relative strength index) is one of the most popular and well known indicators available to traders
Ký hiệu môn loại: 382/U512D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006280
35/. DOBSON, EDWARD. Understanding spreads / Edward Dobson , Roger Reimer. - Greenville : Traders press, Inc., 2007. - 40p. ; 23cm
Tóm tắt: Providing a useful introduction to those interested in this topic, and lead you to other worthwhile resources which many prove helpful
Ký hiệu môn loại: 382/U512D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006281
36/. DOMHOFF, G. WILLIAM. Who rules America? : Power, politics & social change / G. William Domhoff. - 5th ed.. - New York : Mcgraw-Hill, 2006. - 265p. ; 23cm
Tóm tắt: This has been completely updated on all the important empirical issues, such as the distribution of wealth and income, corporate interlocks, foundation grants to non-profit groups, the links of think tanks and policy-planning groups to corporations, campaign finance, lobbying efforts, and government appointments
Ký hiệu môn loại: 305.5/WH400R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006308
37/. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG. Luyện tập làm văn 5 : Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh / Đặng Mạnh Thường. - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2011. - 159tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/L527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018378
38/. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG. Luyện từ và câu 5 : Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh / Đặng Mạnh Thường. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2011. - 151tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 372.44/L527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018389
39/. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 : Môn Tiếng Anh / Lê Tiến Thành ch.b, Lý Lan Anh, Nguyễn Song Hùng. - H. : Giáo dục, 2010. - 75tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.19/Đ250K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018384
40/. Để học tốt tiếng việt 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.1. - 2011. - 143tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/Đ250H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018398
41/. Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân / Trịnh Vương Hồng ch.b, Nguyễn Mạnh Hà, Chu Văn Tùng,.... - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 375tr. : Ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Viện lịch sử quân sự Việt Nam
Tóm tắt: Khái quát sự ra đời và quá trình hoạt động của Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân. Vài nét về cuộc đời hoạt động của 34 cácn bộ, chiến sĩ cùng những ghi chép về quá trình tìm hiểu danh sách Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân
Ký hiệu môn loại: 355.009597/Đ452V
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035645
42/. Ecosystems and human well-being : Scenarios / edited by: Steve R. Carpenter , Prabhu L. Pingali, Elena M. Bennett , Monika B. Zurek. - Washington : Island Press, 2005. - 560p. ; 29cm
Tóm tắt: This book will help decision makers and managers identify development paths that strengthen the resilience of ecosystems while reducing the risk of damage to human well-being and the environment
Ký hiệu môn loại: 333.95/E201-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006219
43/. Education 2008/2009 : Annual editions / Fred Schultz edited. - 35th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 237p. ; 28cm
Tóm tắt: Rethinking and changing the educative effort. Values, society and education. Managing life in classrooms. Cultural diversity and schooling...
Ký hiệu môn loại: 370/E201U
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006257
44/. Em học toán 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.1. - 2009. - 103tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/E202H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018430
45/. Em học toán 5. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.1. - 2009. - 114tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/E202H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018399
46/. GALLAGHER, CHARLES A.. Rethinking the color line : Readings in race and ethnicity / Charles A. Gallagher. - 3rd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 616p. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 305.800973/R207H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006288
47/. Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 5 : Tài liệu dành cho giáo viên / Hoàng Hòa Bình, Lê Minh Châu, Phan Thanh Hà,... - H. : Giáo dục, 2010. - 135tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ký hiệu môn loại: 372.82/GI-108D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018363
48/. HARRIS, MICHAEL. Stock trading techniques : Based on price patterns : Techniques for discovering, analyzing and using price patterns in the short-term and day trading of the stock market / Michael Harris. - Greenville : Traders press, Inc., 2000. - 244p. ; 23cm
Tóm tắt: Providing the reader with new and valuable information, a result of my many years of research and development effort in this area
Ký hiệu môn loại: 332.63/ST419K
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006283
49/. HIRSCHBERG, STUART. Everyday, everywhere : Global perspectives on popular culture / Stuart Hirschberg , Terry Hirschberg. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 727p. ; 24cm
Tóm tắt: This book focuses on popular, or everyday, culture in global perspectives, examining its influence in countries around the world, not just America
Ký hiệu môn loại: 306/E207E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006269
50/. HOÀNG VĂN THUNG. Luyện tập tiếng việt 5. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.1/ Hoàng Văn Thung. - 2009. - 116tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/L527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018400
51/. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng việt 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.1. - 2011. - 155tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/H419V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018405
52/. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng việt 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.2. - 2011. - 159tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/H419V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018406
53/. Hỏi - đáp kiến thức lịch sử 5 / Lê Thị Phương ch.b, Trần Thị Gia Lai. - H. : Giáo dục, 2010. - 55tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/H428Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018371
54/. HOLZNER, BURKART. Transparency in global change : The vanguard of the open society / Burkart Holzner , Leslie Holzner. - Pittsburgh : University of Pittsburgh press, 2006. - 397p. ; 24cm
Tóm tắt: Examining the quest for information exchange in an increasingly international open society
Ký hiệu môn loại: 352.8/TR105S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006277
55/. HOWARD, RUSSELL D.. Defeating terrorism : Shaping the new security environment / Russell D. Howard , Reid L. Sawyer. - New York : McGraw-Hill / Dushkin, 2004. - 157p. ; 24cm
Tóm tắt: Discusses Islamic terrorist movement, global financing and how business and military intervention can combat terrorism, weapons of mass destruction, cyberterrorism, and SARS
Ký hiệu môn loại: 363.32/D201E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006238
56/. HỒ VIỆT HẠNH. Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản / Hồ Việt Hạnh. - H. : Khoa học xã hội, 2008. - 296tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á
Tóm tắt: Khái quát về thể chế tam quyền và sự tiếp nhận thể chế tam quyền của Nhật Bản. Trình bày 3 nhánh quyền lực và mối quan hệ giữa 3 nhánh quyền lực của nhà nước Nhật Bản. Một số đánh giá về thể chế tam quyền phân lập ở Nhật Bản
Ký hiệu môn loại: 320.952/TH250C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035643
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030014
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037578
57/. Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng việt 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.1. - 2011. - 168tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/H561D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018401
58/. Hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm tra tài chính công đoàn. - H. : Dân trí, 2011. - 170tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam. Ủy ban kiểm tra
Tóm tắt: Kiểm tra tài chính, tài sản của ủy ban kiểm tra công đoàn. Các văn bản quy định của nhà nước và Tổng Liên đoàn về tài chính và kiểm tra tài chính
Ký hiệu môn loại: 331.8/H561D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035622
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030011
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037538
59/. Ignition : What you can do to fight global warming and spark a movement / Edited by: Jonathan Isham , Sissel Waage. - Washington : Island press, 2007. - 285p. ; 23cm
Tóm tắt: This is "vastly enlarges the ark" of the climate change movement, this book is your essential guide to making a difference - starting with your own community
Ký hiệu môn loại: 363.738/I-301N
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006298
60/. JONES, SALLY M.. Principles of taxation : For business and investment planning : 2009 edition / Sally M. Jones , Shelley C. Rhoades-Catanach. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2009. - 598p. ; 26cm
Tóm tắt: Focus on the role taxes play in business and investment decisions, presentingg the general roles of taxation and discussing its implications for all taxpaying entities before delving into a specific exception
Ký hiệu môn loại: 343.73/PR311C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006236
61/. Juvenile delinquency and justice 2006/2007 : Annual editions / David R. Struckhoff edited. - 2nd ed.. - Dubuque : McGraw-Hill, 2006. - 207p. ; 28cm
Tóm tắt: Nature and extent of delinquency. Theoretical views. The criminal justice system and juveniles...
Ký hiệu môn loại: 346.01/J523E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006255
62/. KAPOOR, JACK R.. Personal finance : Building the future of business / Jack R. Kapoor , Les R. Dlabay , Robert J. Hughes. - New York : Glencoe / McGraw-Hill, 2005. - 578p. ; 26cm
Tóm tắt: Planning personal finances. Banking and credit. Investing your financial resources. Protecting your finances
Ký hiệu môn loại: 332.024/P206S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006224
63/. Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga ch.b, Lương Việt Thái. - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2010. - 224tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ký hiệu môn loại: 372.35/KJ401H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018383
64/. KIRK, GWYN. Women's lives : Multicultural perspectives / Gwyn Kirk , Margo Okazawa-Rey. - 4th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 610p. ; 24cm
Tóm tắt: Providing an introduction to women's studies, and across categories of race-ethnicity, class, sexuality, disability and age
Ký hiệu môn loại: 305.420973/W429E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006307
65/. KSIR, CHARLES. Drugs, society, and human behavior / Charles Ksir , Carl L. Hart , Oakley Ray. - 12th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 448p. ; 23cm
Tóm tắt: Providing the latest information on drug use and its effects on society as well as on the individual
Ký hiệu môn loại: 362.29/DR509S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006290
66/. LÊ ANH XUÂN. Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 : Theo chương trình tiểu học mới / Lê Anh Xuân. - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2011. - 168tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/R203K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018367
67/. LIND, DOUGLAS A.. Basic statistics using excel 2007 : For use with basic statistics for business & economics and statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind , William G. Marchal , Samuel A. Wathen. - 13th ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - 232p. ; 28cm
Tóm tắt: This is a workbook which empowers students to use the computer to help them understand and apply the basic tools taught in an introductory statistics course
Ký hiệu môn loại: 330.02/B109-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006271-6272
68/. LUKMANOVA, ĐINARA. Những chuyện cổ tích tuyệt diệu / Đinara Lukmanova ; Trần Kim Thư dịch. - H. : Dân trí, 2011. - 61tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 398.2/NH556C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018356-18358
69/. Luyện tập âm nhạc 5 / Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng. - H. : Giáo dục, 2010. - 48tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.87/L527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018385
70/. Luyện tập tiếng việt 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.1. - 2009. - 167tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/L527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018431
71/. Luyện viết chữ lớp 4 : Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học / Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. - Tái bản lần thứ 6, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2011. - 52tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.63/L527V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018429
72/. MARGER, MARTIN N.. Social inequality : Patterns and processes / Martin N. Marger. - 4th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 448p. ; 24cm
Tóm tắt: Presenting an introduction to key concepts, research findings, and theories in the major forms of social inequality- class, ethnic, gender, and political
Ký hiệu môn loại: 305/S419-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006282
73/. Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản ch.b, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,.... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 144tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ký hiệu môn loại: 372.5/M300T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018382
74/. Một số dạng toán cơ bản lớp 5 : Phân số - giá cả - năng suất - chuyển động - diện tích và chu vi / Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Bình. - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2011. - 79tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.7/M458-S
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018366
75/. 155 bài làm văn tiếng việt 4 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Phạm Đức Minh,.... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2010. - 174tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.6/M458T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018418
76/. Multicultural education : Annual editions / Fred Schultz edited. - 14th ed.. - New York : McGraw- Hill, 2008. - 221p. ; 28cm
Tóm tắt: The social contexts of multicultural education. Teacher education in multicultural perspective. Multicultural education as an academic discipline...
Ký hiệu môn loại: 370/M510T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006253
77/. NGUYỄN ÁNG. Bài tập phát triển toán 5 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham
khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Áng. - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2010. - 167tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.7/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018374
78/. NGUYỄN THỊ CÔI. Bài tập thực hành lịch sử 5 / Nguyễn Thị Côi. - H. : Giáo dục, 2010. - 84tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018368
79/. NGUYỄN THỊ HẠNH. Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4 / Nguyễn Thị Hạnh. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 220tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.6/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018420
80/. NGUYỄN THỊ HẠNH. Luyện tập tiếng việt 5 củng cố và nâng cao theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. -
H. : Giáo dục, 2010
T.2/ Nguyễn Thị Hạnh. - 2010. - 211tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/L527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018402
81/. NGUYỄN TUYẾT NGA. Bài tập thực hành địa lí 5 / Nguyễn Tuyết Nga. - H. : Giáo dục, 2010. - 88tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018377
82/. NGUYỄN VĂN NHO. Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán liên quan đến tỉ số / Nguyễn Văn Nho. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2010. - 171tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/B452D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018387
83/. NGUYỄN VĂN NHO. Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề phân số và hỗn số / Nguyễn Văn Nho. - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2010. - 159tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.7/B452D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018379
84/. O'SULLIVAN, ARTHUR. Urban economics / Arthur O'Sullivan. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2007. - 404p. ; 24cm
Tóm tắt: This book is on urban economics, the discipline that lies at the intersection of geography and economics
Ký hiệu môn loại: 330.9173/U521B
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006275
85/. O'SULLIVAN, ARTHUR. Urban economics / Arthur O'Sullivan. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2007. - 404p. ; 24cm
Tóm tắt: Urban economics explores the location decisions of utility-maximizing households and profit-maximizing firms, and it shows how these decisions cause the formation of cities of different size and shape
Ký hiệu môn loại: 330.9173/U521B
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006234
86/. Ôn tập và kiểm tra tiếng việt 5 : Đề trắc nghiệm và tự luận / Dương Hồng Minh, Nguyễn Hà Sơn, Nguyễn Ngọc Anh,.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 248tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.6/Ô-454T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018365
87/. PHẠM ĐÌNH THỰC. Bài tập nâng cao toán 5 / Phạm Đình Thực. - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2011. - 191tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.7/V103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018396
88/. PHẠM HUY HOÀNG. 100 bộ đề toán - tiếng việt 4 : Trắc nghiệm và tự luận bồi dưỡng học sinh khá
giỏi / Phạm Huy Hoàng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 243tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.7/M458T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018419
89/. Physical anthropology 2008/2009 : Annual editions / Elvio Angeloni edited. - 17th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 207p. ; 28cm
Tóm tắt: Well-illustrated articles by anthropologists, educators, researches, and writers providing effective and useful perspectives on today's important topics in the study of physical anthropology
Ký hiệu môn loại: 301/PH610-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006252
90/. Quy định mới về di sản văn hóa / Anh Tuấn b.s. - H. : Dân trí, 2010. - 150tr. ; 19cm
Tóm tắt: Tìm hiểu quy định mới về di sản văn hóa và các văn bản pháp luật có liên quan
Ký hiệu môn loại: 344.597/QU600Đ
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035644
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030015
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037579
91/. Quy định về lập di chúc và thừa kế theo pháp luật hiện hành / Ngọc Linh b.s. - H. : Dân trí, 2012. - 258tr. ; 19cm
Tóm tắt: Quy định chung về thừa kế và di chúc. Một số mẫu di chúc tham khảo và các văn bản pháp luật có liên quan
Ký hiệu môn loại: 346.59705/QU600Đ
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035639
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030013
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037572
92/. Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 4 : Theo chường trình tiểu học mới / Nguyễn Trọng Hoàn ch.b, Nguyễn Thị Thu Hương, Lê Hồng Mai. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2010. - 143tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.43/R203K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018421
93/. RODMAN, GEORGE. Mass media in a changing world : History, industry, controversy / George Rodman. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 576p. ; 28cm
Tóm tắt: Story of where the media come from, why they do what they do, and why those actions cause controversies
Ký hiệu môn loại: 302.23/M109S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006237
94/. SAPIRO, VIRGINIA. Women in American society : An introduction to women's studies / Virginia Sapiro. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 538p. ; 24cm
Tóm tắt: Introduction to the field of women'studies that focuses on the significance of gender in shaping the culture, society and influence of the United States
Ký hiệu môn loại: 305.420973/W429E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006306
95/. SCHAEFER, RICHARD T.. Sociology matters / Richard T. Schaefer. - 3rd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 358p. ; 24cm
Tóm tắt: This book also includes strong coverage of gender, race, ethnicity and social class
Ký hiệu môn loại: 301/S419-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006284
96/. SHABECOFF, PHILIP. Earth rising : American environmentalism in the 21st century / Philip Shabecoff. - Washington : Island press, 2000. - 236p. ; 23cm
Tóm tắt: This book draws on a large number of interviews with environmentalists at the local, regional, and national levels; with scholars, politicians, and current and former civil servants; and with other activists who see environmental problems as issues of justice and community
Ký hiệu môn loại: 363.700973/E200R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006291
97/. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ tiếng việt 4 / Diệp Quang Ban tổng ch.b, Nguyễn Thị Hạnh ch.b, Bế Hồng Hạnh, Nguyễn Quang Ninh. - H. : Giáo dục, 2010. - 175tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ký hiệu môn loại: 372.6/T103L
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018417
98/. The enduring debate : Classic and contemporary readings in American politics / Edited by: David T. Canon , John J. Coleman , Kenneth R. Mayer. - 5th ed.. - New York : W.W.Norton & company, 2008. - 732p. ; 24cm
Tóm tắt: This is the only American government reader that combines classic and contemporary selections within a fully-developed debate-the-issues format
Ký hiệu môn loại: 320.4/E203D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006300
99/. The family 2008/2009 : Annual editions / Kathleen R. Gilbert edited. - 34th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 205p. ; 28cm
Tóm tắt: Envolving perspectives on the family. Exploring and establishing relationships. Family relationships...
Ký hiệu môn loại: 306.85/F104-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006258
100/. Thể dục 5 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm ch.b, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Võ Thị Thư. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 176tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.86/TH250D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018395
101/. Thực hành âm nhạc 5 / Hoàng Long ch.b, Lê Đức Sang, Lê Anh Tuấn. - H. : Giáo dục, 2010. - 55tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.87/TH552H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018375
102/. Thực hành Mĩ thuật 4 / Đinh Khắc Thịnh ch.b, Nguyễn Thuận, Trần Thị Trà My. - H. : Giáo dục, 2010. - 63tr. ; 17cm
Ký hiệu môn loại: 372.5/TH552H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018425
103/. Thực hành mĩ thuật 5 / Đinh Khắc Thịnh ch.b, Nguyễn Thuận, Trần Thị Trà My. - H. : Giáo dục, 2010. - 63tr. ; 17cm
Ký hiệu môn loại: 372.5/TH552H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018372
104/. Thực hành tiếng việt và toán lớp 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.1. - 2011. - 132tr.
Ký hiệu môn loại: 372.6/TH552H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018413
105/. Thực hành tiếng việt và toán lớp 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.2. - 2011. - 136tr.
Ký hiệu môn loại: 372.62/TH552H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018414
106/. Tiếng việt 4. - H. : Giáo dục, 2010
T.1. - 2010. - 367tr.. - ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ký hiệu môn loại: 372.6/T306V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018424
107/. Tìm hiểu pháp lệnh công an xã và quy chế tạm giữ, tạm giam theo thủ tục hành chính / Ngọc Linh s.t. - H. : Dân trí, 2011. - 87tr. ; 19cm
Tóm tắt: Những quy định chung về pháp lệnh công an xã. Một số Nghị định của Chính phủ về quy chế tạm giữ, tạm giam theo thủ tục hành chính
Ký hiệu môn loại: 344.59705/T310H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035621
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030010
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037537
108/. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Áng, Dương Quốc Ấn, Hoàng Thị Phước Hảo, Phan Thị Nghĩa. - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2011. - 175tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.7/T406B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018370
109/. Toán cơ bản và nâng cao lớp 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.1. - 2011. - 99tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/T406C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018403
110/. Toán cơ bản và nâng cao lớp 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.2. - 2011. - 115tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/T406C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018404
111/. Toán 5 : Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoàn ch.b, Nguyễn Ánh, Đặng Tự Ân,.... - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2010. - 287tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ký hiệu môn loại: 372.7/T406N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018381
112/. Toán nâng cao lớp 4. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2010
T.1. - 2010. - 120tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/T406N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018423
113/. Toán nâng cao lớp 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.2. - 2011. - 127tr.
Tóm tắt: Các kiến thức cần ghi nhớ về các bài toán và hướng dẫn giải các bài toán về hình học, số đo thời gian, toán chuyển động đều,
Ký hiệu môn loại: 372.7/T406N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018408
114/. Toán nâng cao lớp 5. - H. : Giáo dục, 2011
T.1. - 2011. - 143tr.
Tóm tắt: Các kiến thức cần ghi nhớ về các bài toán phân số, số thập phân, các phép tính về số thập phân, chu vi, diện tích, thể tích một số hình và cách hướng dẫn giải
Ký hiệu môn loại: 372.7/T406N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018407
115/. Truyện đọc lớp 5 : Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học / Hoàng Hòa Bình, Trần Thị Hiền Lương tuyển chon, b.s. - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2011. - 167tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 372.4/TR527Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018380
116/. TRƯƠNG THÌN. Hương ước xưa và quy ước làng văn hóa ngày nay / Trương Thìn. - H. : Lao động xã hội, 2005. - 175tr. ; 21cm
Tóm tắt: Khái niệm làng và hương ước, quá trình hình thành phát triển của hương ước và luật tục ở nước ta. Xây dựng và thực hiện quy ước làng văn hóa hiện nay và một số văn bản của Đảng, nhà nước thiết thực cho việc chỉ đạo và triển khai xây dựng quy ước làng văn hóa
Ký hiệu môn loại: 390.09597/H561Ư
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003880
117/. Urban society : Annual editions / Editors: Fred Siegel , Harry Siegel. - 13th ed.. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - 191p. ; 28cm
Tóm tắt: Urban America is at a crucial junction. Having made major gains in the war on crime, the cities are in many ways on the front lines of the war on terror
Ký hiệu môn loại: 307.760973/U521B
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006254
118/. Văn kể chuyện - văn miêu tả 5 / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Mai Khanh, Trần Yến Lan,.... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 156tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.62/V115K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018392
119/. Vở bài tập địa lí 5 / Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị Sen. - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2011. - 64tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/V460B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018394
120/. Vở bài tập khoa học 5 / Bùi Phương Nga ch.b, Lương Việt Thái. - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2008. - 120tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.35/V460B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018386
121/. Vở bài tập lịch sử 5 / Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu. - Tái bản lần thứ năm, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2011. - 68tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 372.89/V460B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018390
122/. Vở bài tập toán 5 nâng cao. - H. : Giáo dục, 2011
T.1. - 2011. - 108tr.
Ký hiệu môn loại: 372.7/V460B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018397
123/. WALSTAD, WILLIAM B.. Study guide for use with macroeconomics / William B. Walstad. - 17th ed.. - New York : McGraw-Hill / Iwrin, 2008. - 258p. ; 28cm
Tóm tắt: Introduction to economic and the economy. Macroeconomic measurement and basic concepts. Money, banking and monetary policy. International economics...
Ký hiệu môn loại: 339/ST501Y
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006244
NGÔN NGỮ
1/. BECKER, ALIZA. Citizenship now : A guide for naturalization : Revised edition / Aliza Becker. – New York : McGraw-Hill, 2003. - 167p. ; 28cm
Tóm tắt: This is an English as a second language citizenship preparation textbook for intermediate students
Ký hiệu môn loại: 420/C314-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006227
2/. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh trung học cơ sở / Huỳnh Thị Ái Nguyên, Nguyễn Quang Vịnh. – Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 360tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 428/B452D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018458
3/. THANH HÀ. Giao tiếp tiếng Hoa cho người mới bắt đầu / Thanh Hà. - H. : Nxb. Từ điển Bách khoa, 2010. - 175tr. ; 18cm
Tóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu, hội thoại tiếng Hoa thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong nhà trường
Ký hiệu môn loại: 495.1/GI-108T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037594
KHOA HỌC TỰ NHIÊN, TOÁN HỌC
1/. Bài giảng chuyên sâu toán THPT - Giải toán giải tích 12. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.1. - 2009. - 320tr.
Ký hiệu môn loại: 515/B103G
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005716
2/. Bài giảng chuyên sâu toán THPT - Giải toán giải tích 12. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.2. - 2009. - 319tr.
Ký hiệu môn loại: 515/B103G
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005717
3/. Bài giảng chuyên sâu toán THPT giải toán hình học 12 / Lê Hồng Đức. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 367tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 516/GI-103T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005698
4/. Bài tập hình học 12 / Đào Tam ch.b, Nguyễn Thị Hữu Duyên, Nguyễn Bá Hòa. - H. : Giáo dục, 2010. - 123tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 516.076/B103T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005709
5/. Bài tập trắc nghiệm khách quan môn hóa trung học cơ sở / Nguyễn Đức Chuy ch.b, Cao Thị Thặng. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009. - 135tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 540/B103T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018436
6/. Bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở môn hóa học : Dành cho học sinh khá, giỏi thi vào các lớp chuyên hóa Trung học phổ thông / Trần Thạch Văn ch.b, Lê Thế Duẩn. - H. : Giáo dục, 2010. - 260tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 540/B452D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018443
7/. BÙI QUANG TRƯỜNG. Những dạng toán điển hình trong các đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Q.1/ Bùi Quang Trường. - 2010. - 283tr.
Ký hiệu môn loại: 510/NH556D
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005711
8/. Các phương pháp điển hình giải toán đạo hàm và ứng dụng : Sách dùng cho học sinh khá, giỏi, học sinh chuyên Toán / Nguyễn Văn Lộc ch.b, Hồ Điện Biên, Nguyễn Ngọc Thủy, Nguyễn Ngọc Giang. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2009. - 156tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 510/C101P
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005691
9/. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở / Nguyễn Đức Tuấn, Vũ Đức Đoàn, Trần Đức Long,.... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009. - 390tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 510/CH527Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018445
10/. ĐOÀN VĂN LONG. Chuyên đề ôn tập và luyện thi sinh học 12 : Tài liệu sử dụng ôn thi tốt nghiệp
THPT và tuyển sinh Đại học, Cao đẳng / Đoàn Văn Long. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 248tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 570/CH527Đ
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005701
11/. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn môn vật lí trung học cơ sở / Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn
Khải, Nguyễn Văn Nghiệp,.... - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2009. - 127tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 530/GI-108D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018444
12/. Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyển sinh đại học / Lê Hồng Đức, Nguyễn Tấn Trung, Huỳnh Quốc Thành. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2010. - 340tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 507.6/GI-462T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005690
13/. HOÀNG THÀNH CHUNG. Những chuyên đề hay và khó hóa học trung học cơ sở : Sách tham dự
cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Hoàng Thành Chung. - H. : Giáo dục, 2009. - 327tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 540/N556C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018453
14/. LÊ HOÀNH PHÒ. Hình học 12 - Bài tập & phương pháp giải / Lê Hoành Phò. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2011. - 251tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 516/H312H
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005710
15/. LIND, DOUGLAS A.. Basic statistics using excel for Office XP : For use with statistical techniques
in business and economics / Douglas A. Lind , William G. Marchal , Samuel A. Wathen. - 13th ed.. - New York : McGraw-Hill / Irwin, 2008. - 245p. ; 28cm
Tóm tắt: Helping to understand and apply the basic tools taught in an introductory statistics course when students use Excel to experiment and illustrate their problems, they can better visualize them and more easily see what happens
Ký hiệu môn loại: 519.5/B109-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006245
16/. MOLLES, MANUEL C.. Ecology : Concepts and applications / Manuel C. Molles. - 4th ed.. – New York : McGraw-Hill, 2008. - 604p. ; 28cm
Tóm tắt: Provide a conceptual foundation that will prepare the reader to look out onto a mountain, or other landscape, and see the broad outlines of the intricate connections weaving all living beings and their environments on this planet into a vast web of ecologial interactions
Ký hiệu môn loại: 577/E201-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006226
17/. NGUYỄN PHƯỚC HÒA TÂN. Phương pháp giải nhanh đề thi hóa học / Nguyễn Phước Hòa Tân. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2010. - 309tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 540/PH561P
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005708
18/. NGUYỄN THẾ GIANG. Bài tập trắc nghiệm sinh học 12 / Nguyễn Thế Giang. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 227tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 570.076/B103T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005697
19/. PHAN HOÀNG VĂN. Bài tập tự luận và trắc nghiệm vật lí 12 : Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học / Phan Hoàng Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 320tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 530.076/B103T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005699
20/. Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở. - H. : Giáo dục, 2009
T.2. - 2009. - 248tr.
Ký hiệu môn loại: 530.076/PH561P
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018460
21/. Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở. - H. : Giáo dục, 2009
T.1. - 2009. - 176tr.
Ký hiệu môn loại: 530.076/PH561P
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018459
22/. Sổ tay kiến thức hóa học trung học cơ sở / Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2011. - 151tr. ; 18cm
Ký hiệu môn loại: 540/S-450T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018448
23/. Sổ tay toán 12 : Soạn theo chương trình phân ban của Bộ GD -ĐT / Lê Mậu Thảo, Lê Nguyên Chương, Lê Mậu An Bình. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2011. - 180tr. ; 15cm
Ký hiệu môn loại: 510/S-450T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037581
24/. TRẦN TẤT THẮNG. Phương pháp giải bài tập và bài tập trắc nghiệm sinh học 12 : Tài liệu sử dụng
ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh Đại học, Cao đẳng / Trần Tất Thắng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2012. - 335tr. ; 24cm
Tóm tắt: Hệ thống và phương pháp giải các bài tập di truyền, hệ thống câu hỏi va fbaif tập trắc nghiệm; ví dụ và bài tập vận dụng, bài tập nâng cao; các dạng đề thi trắc nghiệm sinh học năm 2009
Ký hiệu môn loại: 570/PH561P
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005706
25/. Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi vật lí trung học cơ sở / Trương Thọ Lương, Nguyễn Ngọc Xinh, Nguyễn Hùng Mãnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 95tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 530/T527C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018457
26/. Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn toán / Nguyễn Ngọc Đạm, Tạ Hữu Phơ. – Tái bản có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 359tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu đề thi vào lớp 10 chuyên toán và cách hướng dẫn giải các đề thi
Ký hiệu môn loại: 510/T527C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018681
27/. Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn vật lý / Nguyễn Quang Hậu, Lương Tất Đạt tuyển chọn. - Tái bản có bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 279tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 530/T527C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018440
28/. Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn hóa học / Phạm Thái An, Nguyễn Văn Thoại. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 363tr. ; 24cm
Tóm tắt: Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên Hóa và học sinh giỏi lớp 9
Ký hiệu môn loại: 540/T527C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018680
29/. VŨ ANH TUẤN. Bồi dưỡng hóa học trung học cơ sở / Vũ Anh Tuấn. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 292tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 540/B452D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018450
30/. VŨ HỮU BÌNH. Ôn luyện toán thi vào lớp 10 / Vũ Hữu Bình. - H. : Giáo dục, 2009. - 231tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 510/Ô-454L
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018441
31/. VŨ HỮU BÌNH. Tìm cách giải bài toán hình học cấp THCS / Vũ Hữu Bình. - H. : Giáo dục, 2009. - 192tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 516/T310C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018442
Y HỌC
1/. Health 2008/2009 : Annual editions / Eileen L. Daniel edited. - 29th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 189p. ; 28cm
Tóm tắt: Promoting healthy bahavior change. Stress and mental health. Nutritional. Exercise and weight management...
Ký hiệu môn loại: 610/H200L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006256
2/. LAWLER, JENNIFER. Training women in the martial arts : A special journey / Jennifer Lawler , Laura Kamienski. - Terre Haute : Wish publishing, 2007. - 118p. ; 22cm
Tóm tắt: This is based on our experiences as female martial artists and instructors, but it also about the experiences of the hundreds of female martial artists we've come in contact with over the years
Ký hiệu môn loại: 613.6/TR103N
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006279
3/. SIEDENTOP, DARYL. Introduction to physical education, fitness and sport / Daryl Siedentop. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 427p. ; 24cm
Tóm tắt: The text covers the history and changing philosophies of physical education and sport, examines current trends and themes, and offers an overview of the subdisciplines that support the profession
Ký hiệu môn loại: 613.7/I-311T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006235
4/. Sức khỏe quý hơn vàng / Phan Đào Nguyên b.s. - H. : Dân trí, 2011. - 258tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những bài viết bổ ích, lý thú có giá trị thực tiễn đã được đăng trên một số tờ báo về cách phòng bệnh, chữa bệnh và chăm lo bảo vệ sức khỏe
Ký hiệu môn loại: 613/S-552K
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035624
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037541-37542
5/. TRẦN VĂN KỲ. Đông y trị ung thư / Trần Văn Kỳ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Phương Đông, 2009. - 143tr. ; 19cm. - (Y học cổ truyền - những bài thuốc Đông y cho mọi nhà)
ĐTTS ghi: Viện y dược học dân tộc thành phố Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Trình bày những hiểu biết cơ bản về bệnh ung thư và một số bệnh ung thư được điều trị bằng đông y. Giới thiệu một số bài thuốc kinh nghiệm điều trị bệnh ung thư có kết quả lâm sàng
Ký hiệu môn loại: 619.99/Y600H
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037584
KỸ THUẬT
1/. BENNETT, BO. Year to success / Bo Bennett. - Sudbury : Archieboy Holdings, 2006. - 725p. ; 23cm
Tóm tắt: The complete course on success, including articles, quotes, success biographies, and action steps, designed to help you achieve the level of success you deserve
Ký hiệu môn loại: 650.1/Y200R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006260
2/. CHARAN, RAM. Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn = Leadership in the era of
economic uncertainty : Áp dụng những quy tắc mới trong thời kỳ khó khăn để hoàn thành mục tiêu / Ram Charan ; Hoàng Sơn, Thanh Lý dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 163tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những thử thách quản lý trong nền kinh tế toàn cầu suy thoái và bất ổn. Cung cấp những quy tắc lãnh đạo mới trong thời kì khó khăn để lãnh đạo doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu
Ký hiệu môn loại: 658.4/L107Đ
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037592
3/. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ trung học cơ sở / Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Dung, Lê Thị Thu Hằng,.... - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2009. - 111tr. ; 24cm
Tóm tắt: Những vấn đề chung về giáo dục bảo vệ môi trường và chương trình tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường trong môn công nghệ Trung học cơ sở
Ký hiệu môn loại: 600/GI-108D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018451
4/. GUERRIERI, DONALD J.. Accounting : Real-world applications and connections : Advanced course
/ Donald J. Guerrieri , F. Barry Haber , William B. Hoyt , Robert E. Turner. - New York : Glencoe / McGraw-Hill, 2000. - 841p. ; 28cm
Tóm tắt: Reviewing the first and the final five steps in the accounting cycle. Cash, short-term investments and accounts receivable. Property, plant and equipment assets and intangible assets...
Ký hiệu môn loại: 657/A101C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006223
5/. HOLMAN, J. P.. Heat transfer / J. P. Holman. - 9th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 665p. ; 26cm
Tóm tắt: This book presents an elementary treatment of the principles of heat transfer
Ký hiệu môn loại: 621.402/H200T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006220
6/. KELLY, DENIS. Grilling and barbecuing : Food and fire in regional American cooking / Denis Kelly ; photographs by Maren Caruso. - New York : Stewart, Tabori & Chang, 2003. - 207p. ; 26cm
Tóm tắt: How grilling and hearth cookery were the original way of cooking in colonial American and how barbecuing, originally an American Indiana method of grilling meats and fish, spread out from the South to become one of the most popular types of cooking in the country today
Ký hiệu môn loại: 641.5/GR301L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006231
7/. KHẢI HOÀN. Hướng dẫn thực hành Adobe Indesign CS6: Chỉ dẫn bằng hình - học 1 biết 10 / Khải Hoàn. - H. : Giao thông vận tải, 2011. - 415tr. ; 24cm. - (Tủ sách Giỏi một nghề - Hưởng trọn đời)
Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ năng thực tiễn để làm việc hiệu quả với InDesign CS6. Các ví dụ được lấy từ thực tế công việc trong ngành chế bản dàn trang.
Ký hiệu môn loại: 686.2/H561D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006478
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005686
8/. LÂM TRINH. Sáng tạo từ những bất ngờ / Lâm Trinh b.s. - H. : Thanh niên, 2011. - 179tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những sáng tạo trong khoa học: pha nhầm thuốc ra Coca Cola, mỳ ăn liền phát minh đặc sắc của người Nhật, loại nồi có thể nấu thức ăn nhanh chín hơn,...
Ký hiệu môn loại: 608/S-106T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018415-18416
9/. MALVINO, ALBERT PAUL. Electronic principles / Albert Paul Malvino. - 6th ed.. - New York : Glencoe / McGraw-Hill, 1999. - 338p. ; 28cm
Tóm tắt: This laboratory manual contains 61 experiments to demonstrate the theory in electronic principles
Ký hiệu môn loại: 621.381/E201E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006229
10/. RUE, LESLIE W.. Business management : Real-world applications and connections / Leslie W. Rue , Lloyd L. Byars. - New York : Glencoe / McGraw-Hill, 2001. - 541p. ; 26cm
Tóm tắt: Introduction to management. Careers in management. Ethics and social responsibility. Business, workers and the law. Decision-making skills. Communication skills. Planning and strategic management...
Ký hiệu môn loại: 658/B521-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006218
11/. SUDHAKAR, A.. Circuits and networks : Analysis and synthesis / A. Sudhakar , Shyammohan S. Palli. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 831p. ; 23cm
Tóm tắt: Discussions on methods of circuit analysis include network theorems, graph theory, steady-state analysis and resonance phenomena. An extensive introduction to PSpice is given. Rich pedagogy includes fresh practice exercises, tutorials, solved examples and review questions
Ký hiệu môn loại: 621.319/C313C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006305
12/. TRẦN ĐỨC MINH. Nghệ thuật đàm phán = The art of negotiation : Song ngữ Việt - Anh / Trần Đức Minh. - H. : Dân trí, 2011. - 679tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Uỷ ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế
Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về đàm phán.Nguyên tắc, chiến lược sách lược cần cho đàm phán thành công. Nghệ thuật công thủ những mánh khoé tiểu xảo trong đàm phán. Trình bày những vấn đề về đàm phán hợp đồng, hiệp định thương mại quốc tế, ngân hàng tài chính, du lịch trong và ngoài nước. Nguyên tắc, phương pháp đàm phán cơ bản của đại học Harvard - Hoa Kỳ
Ký hiệu môn loại: 658.4/NGH250T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006479
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005688
13/. UGURAL, ANSEL C.. Mechanical design : An integrated approach / Ansel C. Ugural. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 810p. ; 24cm
Tóm tắt: Providing comprehensive and concise coverage of machine element design for engineering students and practicing engineers
Ký hiệu môn loại: 621.8/M201H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006222
NGHỆ THUẬT
1/. BELTON, JOHN. American cinema / American culture / John Belton. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 452p. ; 23cm
Tóm tắt: This book introduces the reader to basic issues related to the phenomenon of American cinema
Ký hiệu môn loại: 791.43/A104E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006274
2/. BÍCH LOAN. 100 mẫu thêu: Hướng dẫn kỹ thuật thêu tay / Bích Loan b.s. - H. : Nxb. Mỹ thuật, 2010. - 160tr. : Tranh ; 27cm
Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật thêu 100 mẫu thêu tay
Ký hiệu môn loại: 746.44/M458T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006480
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005689
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018362
3/. ĐẶNG NHẬT MINH. Đặng Nhật Minh phim là đời : Hồi ký điện ảnh / Đặng Nhật Minh. - H. : Dân trí, 2011. - 334tr. : Ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp điện ảnh của đạo diễn Đặng Nhật Minh
Ký hiệu môn loại: 791.4/Đ116N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035636
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037566-37567
4/. Giải đáp về dạy học âm nhạc ở trung học cơ sở / Hoàng Long, ch.b, Hoàng Lân, Bùi Anh Tú, Lê Anh Tuấn. - H. : Giáo dục, 2009. - 180tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 780/GI-103Đ
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018446
5/. GOGOL, SARA. Hard fought victories : Women coaches making a difference / Sara Gogol. – Terre Haute : Wish Publishing, 2002. - 272p. ; 22cm
Tóm tắt: Stories about the strong, competitive women who have helped reshape women's collegiate sports
Ký hiệu môn loại: 796.07/H109D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006270
6/. GOGOL, SARA. Hard fought victories : Women coaches making a difference / Sara Gogol. – Terre Haute : Wish publishing, 2002. - 272p. ; 22cm
Tóm tắt: Stories about the strong, competitive women who have helped reshape women's collegiate sports
Ký hiệu môn loại: 796.07/H109D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006295
7/. Kỹ thuật vẽ loài vật bằng nét bút đơn giản / Hiền Dương b.s. - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 152tr. : Tranh ; 27cm. - (Hội họa phổ thông)
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp vẽ biểu hiện loài vật bằng nét bút đơn giản và một số ví dụ cụ thể
Ký hiệu môn loại: 743.6/K600T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018359-18361
8/. RUSSELL, DICK. Striper wars : An American fish story / Dick Russell. - Washington : Island press, 2005. - 358p. ; 24cm
Tóm tắt: The story about the history and origin resident characteristics with the properties of the striped bass. Hunting techniques and the influence for the striped bass on natural resources. History of hunting striped bass in the America.
Ký hiệu môn loại: 799.17/STR313E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006285
9/. SOLOMON, DANIEL. Global city blues / Daniel Solomon. - Washington : Island press, 2003. - 253p. ; 23cm
Tóm tắt: This is a book about the making of cities and the buildings that compose them
Ký hiệu môn loại: 720.9173/GL401A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006294
10/. TUREK, RALPH. Workbook for the elements of music : Concepts and applications / Ralph Turek. -2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 1996. - 154p. ; 28cm
Tóm tắt: Analytical and part-writing drills that focus on theoretical problems in isolation, divorced as it were, from their musical context. Analytical problems dealing with larger excerpts from the musical literature. Exercises involving the application of theoretical concepts through actual composition
Ký hiệu môn loại: 781.2/W434K
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006241
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. BAILEY, RICHARD E.. Destinations : An integrated approach to writing paragraphs and essays / Richard E. Bailey , Linda Denstaedt. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 511p. ; 28cm
Tóm tắt: Putting on the road to becoming effective writers at school, at home, and on the job by integrating all aspects of language learning, including thinking, speaking and reading into the writing process
Ký hiệu môn loại: 808/D206T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006233
2/. Chờ bên sông mưa : Tập truyện ngắn tham dự cuộc thi "Nông nghiệp, nông dân, nông thôn Việt
Nam thời kỳ đổi mới" / Nguyễn Đạo Toàn, Tô Ngọc Nhuần, Lê Hồng Phúc b.s. - H. : Dân trí, 2010. - 198tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Cục văn hóa cơ sở
Ký hiệu môn loại: 895.9223/CH460B
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037591
3/. CLOUSE, BARBARA FINE. The student writer : Editor and critic / Barbara Fine Clouse. - 7th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 696p. ; 24cm
Tóm tắt: Putting students in control of developing their own writing processes by teaching them how to become astute critics and editors of their work
Ký hiệu môn loại: 808/ST506E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006287
4/. Critical reading in the content areas 2004/2005 : Annual editions / Glenda Moss edited. - Dubuque : McGraw-Hill / Dushkin, 2005. - 241p. ; 28cm
Tóm tắt: Providing convenient, inexpensive access to a wide range of current, carefully selected articles from some of the most respected magazines, newspapers and journals published today
Ký hiệu môn loại: 809/CR314-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006248
5/. DE BEAUVOIR, SIMONE. Một cái chết rất dịu dàng / Simone De Beauvoir ; Vũ Đình Lưu dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 140tr. ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 843/M458C
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037595
6/. DIÊM LIÊN KHOA. Phong Nhã Tụng : Tiểu thuyết / Diêm Liên Khoa ; Vũ Công Hoan dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 495tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.1/PH431N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035626
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037547-37548
7/. DOBRIN, SIDNEY I.. Saving place : An ecocomposition reader / Sidney I. Dobrin. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 460p. ; 24cm
Tóm tắt: This is a writing textbook that encourages students to explore the ways in which the activity of writing both interacts with environments, nature and places and is itself ecological
Ký hiệu môn loại: 808/S111-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006276
8/. ĐẶNG MINH PHƯƠNG. Từ trong cõi thực : Văn thơ châm biếm vui cười / Đặng Minh Phương. - H. : Dân trí, 2012 : 251tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T550T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035641
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037574-37575
9/. Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi vào lớp 10 / Trần Thị Thành, Nguyễn Thanh Vân. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 256tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/Đ250-Ô
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018439
10/. Để học tốt ngữ văn 12 trung học cơ sở. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.1. - 2009. - 191tr.
Ký hiệu môn loại: 807/Đ250H
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005712
11/. Để học tốt ngữ văn 12 trung học cơ sở. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.2. - 2009. - 191tr.
Ký hiệu môn loại: 807/Đ250H
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005713
12/. ĐỖ NGỌC THỐNG. Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở. - H. : Giáo dục, 2009
Q.1/ Đỗ Ngọc Thống. - 2009. - 195tr.
Ký hiệu môn loại: 807/B452D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018461
13/. ELBOW, PETER. A community of writers : A workshop course in writing / Peter Elbow , Pat Belanoff. - 3rd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2000. - 576p. ; 24cm
Tóm tắt: Consisting of a set of activities and a writing assignment designed to illustrate an important feature of the writing process
Ký hiệu môn loại: 808/A100C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006301
14/. HÀM CHÂU. Đất việt cuối trời xa : Ký sự / Hàm Châu. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Dân trí, 2010. - 262tr. ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 895.922803/Đ124V
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035623
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037539-37540
15/. HOÀI LINH. Thơ tình yêu đôi mắt / Hoài Linh. - H. : Lao động, 2009. - 30tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.9221/TH460T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037597
16/. Học tốt ngữ văn nâng cao 12 trung học phổ thông. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.1. - 2009. - 231tr.
Ký hiệu môn loại: 807/H419T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005714
17/. Học tốt ngữ văn nâng cao 12 trung học phổ thông. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
T.2. - 2009. - 199tr.
Ký hiệu môn loại: 807/H419T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005715
18/. HUỲNH THỊ THU BA. Kiến thức - kĩ năng cơ bản tập làm văn trung học cơ sở / Huỳnh Thị Thu Ba. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009. - 207tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/K305T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018449
19/. KHUẤT THẾ KHOA. Chuyên đề ôn tập và luyện thi ngữ văn 12 : Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT và
tuyển sinh Đại học, Cao đẳng / Khuất Thế Khoa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 272tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/CH527Đ
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005707
20/. KHUẤT THẾ KHOA. Tuyển chọn những bài văn hay lớp 12 / Khuất Thế Khoa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 216tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/T527C
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005705
21/. LÊ HỮU THỌ. Hành trình cậu ấm trên đất Pháp / Lê Hữu Thọ ; Kamal Nguyễn dịch. - H. : Văn học, 2009. - 203tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/H107T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037589
22/. Lời tỏ tình không lãng mạn : Tập truyện ngắn / Vũ Công Hoan tuyển dịch. - H. : Dân trí, 2011. - 175tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.1/L462T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035642
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037576-37577
23/. LYU, CLAIRE CHI-AH. A sun within a sun : The power and elegance of poetry / Claire Chi-ah Lyu. - Pittsburgh : University of Pittsburgh press, 2006. - 222p. ; 23cm
Ký hiệu môn loại: 808.1/A100S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006265
24/. MINH THƯ. Nghệ thuật đối đáp và hùng biện của người Việt / Minh Thư s.t, b.s. - H. : Thanh niên, 2011. - 187tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 808.5/NGH250T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035635
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037564-37565
25/. MORATI, JANSEN. Người con lai Phi Châu / Jansen Morati ; Bằng Nguyên dịch. - H. : Văn học, 2010. - 335tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 896/NG558C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035629 Số ĐKCB:
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037552-37553
26/. MỘNG BÌNH SƠN. Diệp gia kiếm / Mộng Bình Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ, 2009. - 419tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/D307G
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005687
27/. 198 đề bài văn 12. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009
Ký hiệu môn loại: 807/M458T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005696
28/. NGỌC GIAO. Xóm rá : Tiểu thuyết / Ngọc Giao. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 214tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.922334/X429R
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035625
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037545-37546
29/. Ngôi nhà văn chương 30 năm trưởng thành và tiếp bước. - H. : Văn học, 2009. - 115tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.922/NG452N
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037588
30/. NGUYÊN HẠNH. Bất ngờ : Thơ / Nguyên Hạnh. - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 2009. - 116tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.9221/B124N
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037585
31/. NGUYỄN BÍCH THUẬN. Sổ tay ngữ văn 12 / Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh b.s. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2011. - 295tr. ; 15cm
Ký hiệu môn loại: 807/S-450T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037580
32/. NGUYỄN KHẮC PHÊ. Chỗ đứng người kỹ sư : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Phê. - In lần thứ 2. - H. : Lao động, 2011. - 447tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/CH450Đ
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035630
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037554-37555
33/. NGUYỄN THANG. Bắc du theo dấu chân Tố Như / Nguyễn Thang. - H. : Dân trí, 2011. - 330tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.92212/B113D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035627
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037549-37550
34/. NGUYỄN TUÂN. Truyện ngắn Nguyễn Tuân / Nguyễn Tuân. - H. : Văn học, 2010. - 279tr. ; 20cm. - (Văn học trong nhà trường)
Ký hiệu môn loại: 895.9223/TR527N
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037543-37544
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018355
35/. Ngữ văn địa phương Quảng Ninh. - H. : Giáo dục, 2011
T.2. - 2011. - 72tr.
Ký hiệu môn loại: 807/NG550V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018462
36/. Những mối tình đan xen : Truyện ngắn nước ngoài về ngoại tình / Graham Greenne, Xécgây Vôrônin, Kawabata,... ; Vũ Đình Bình,... dịch. - H. : Thanh niên, 2011. - 311tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 808.83/NH556M
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035637
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037568-37569
37/. Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở : Dùng cho học sinh ôn thi vào lớp 10 / Đỗ Việt Hùng, Đinh Văn Thiện. - H. : Giáo dục, 2009. - 184tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/Ô-454L
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018437
38/. PHẠM QUANG ĐẨU. Một ngày là mười năm : Tiểu thuyết sử thi / Phạm Quang Đẩu. - H. : Lao động, 2009. - 272tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/M458N
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037587
39/. REKDAL, PAISLEY. The invention of the kaleidoscope / Paisley Rekdal. - Pittsburgh : University of Pittsburgh press, 2007. - 77p. ; 23cm
Ký hiệu môn loại: 821/I-311V
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006267
40/. SILVERMAN, JAY. Rules of thumb : A guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer. - 7th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 203p. ; 23cm
Tóm tắt: Giving students the advice they need on writing, research, grammar, and style in a clear and engaging voice
Ký hiệu môn loại: 808/R510E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006286
41/. Sống tận cùng với đất : Tập Bút ký tham dự cuộc thi "Nông nghiệp, nông dân, nông thôn Việt Nam
thời kỳ đổi mới" / Nguyễn Đạo Toàn, Tô Ngọc Nhuần, Lê Hồng Phúc b.s. - H. : Dân trí, 2010. - 182tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Cucj văn hóa cơ sở
Ký hiệu môn loại: 895.922803/S-455T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037590
42/. TẠ HỮU ĐỈNH. Kiếp luân hồi : Tản văn / Tạ Hữu Đỉnh. - H. : Văn học, 2011. - 261tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.9228/K307L
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035632
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037558-37559
43/. Thả hương cho gió : Thơ / Văng Công Thanh, Bằng Hữu. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa văn nghệ, 2010. - 77tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.9221/TH100H
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037583
44/. THÁI BÁ LỢI. Tiểu thuyết Thái Bá Lợi : Tiểu thuyết / Thái Bá Lợi. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008. - 603tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/T309T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037599
45/. THẢO TRÍ. Người của cuộc đời : Tập truyện ngắn / Thảo Trí. - H. : Dân trí, 2011. - 198tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/NG558C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035631
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037556-37557
46/. The collected poems of Muriel Rukeyser / Edited by: Janet E. Kaufman, Anne F. Herzog , Jan Heller Levi. - Pittsburgh : University of Pittsburgh press, 2005. - 670p. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 811/C428L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006304
47/. THIÊN SƠN. Dòng sông chết : Tiểu thuyết / Thiên Sơn. - H. : Dân trí, 2011. - 259tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/D431-S
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035634
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037562-37563
48/. Trăng và tình yêu : Thơ / Trần Tuyển, Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa văn nghệ, 2010. - 138tr. ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 895.9221/TR116V
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037582
49/. TRƯƠNG QUANG CỰ. Thơ Trương Quang Cự / Trương Quang Cự. - H. : lao động, 2009. - 190tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.9221/TH460T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037596
50/. Tuyển tập đề thi Olympic ngữ văn : 30 tháng 4 lần thứ XVI - 2010. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2010. - 245tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Ban tổ chức kì thi
Ký hiệu môn loại: 807/T527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018682
51/. VŨ BĂNG TÚ. Dạy tập làm văn trung học cơ sở theo hướng tích hợp / Vũ Băng Tú. - H. : Giáo dục, 2009. - 200tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 807/D112T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018438
52/. Writing from A to Z : The easy-to-use reference handbook / Sally Barr Ebest , Gerald J. Alred , Charles T. Brusaw , Walter E. Oliu. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 528p. ; 22cm
Tóm tắt: Students need only turn to a letter of the alphabet to find the appropriate entry that will answer their questions and provide examples
Ký hiệu môn loại: 808/WR314-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006309
LỊCH SỬ
1/. CHAMBERS, MORTIMER. The Western experience / Mortimer Chambers , Barbara Hanawalt , Theodore K. Rabb.... - 8th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 1183p. ; 26cm
Tóm tắt: Introduce, analyze a number of different aspects of European history, including political, cultural, economic and social as the first civilization, the formation of civilized Greek Empire and religion; the formation of Western Europe ... to economic events, political and social changes of the 19th and 20th century
Ký hiệu môn loại: 940/W206T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006221
2/. Chuyên đề ôn tập và luyện thi lịch sử 12 : Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh Đại học, Cao đẳng / Mai Thị Hạnh, Trần Văn Kiên. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 212tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 900/CH527Đ
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005703
3/. ĐỖ BANG. Hệ thống phòng thủ miền Trung dưới triều Nguyễn / Đỗ Bang. - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 219tr. ; 21cm
Tóm tắt: Vị trí chiến lược của các tỉnh miền Trung. Nghiên cứu hệ thống công trình phòng thủ các tỉnh miền Trung dưới triều Nguyễn (1802 - 1885) như hệ thống phòng thủ vùng biển, hệ thống phòng thủ vùng núi
Ký hiệu môn loại: 959.7029/H250T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035628
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030012
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037551
4/. FIERO, GLORIA K.. Landmarks in humanities / Gloria K. Fiero. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 480p. ; 28cm
Tóm tắt: Designed of humanities, cultural history, and history of the arts
Ký hiệu môn loại: 909/L105D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006232
5/. FIERO, GLORIA K.. The humanistic tradition : Prehistory to the early modern world / Gloria K. Fiero. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 498p.
Tóm tắt: Exploring the political, economic and social contexts of human culture, providing a global and multicultural perpectives that helps students better understand the relationship between the West and other world cultures
Ký hiệu môn loại: 909/H511A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006225
6/. FOURNIAU, CHARLES. Việt Nam như tôi đã thấy (1960 - 2000) / Charles Fourniau ; Trần Thị Lan Anh, Vũ Thị Minh Hương,...dịch. - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 390tr. ; 22cm
Tóm tắt: Hồi ký của nhà nghiên cứu sử học người Pháp Charles Fourniau về lịch sử đất nước và con người Việt Nam giai đoạn 1960-2000
Ký hiệu môn loại: 959.7043/V308N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035646
7/. Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở : Phần lịch sử Việt Nam / Nguyễn Thị Côi ch.b, Nguyễn Thị Thế Bình, Bùi Tuyết Hương. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 212tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 959.7/H561D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018455
8/. Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở : Phần lịch sử thế giới / Trịnh Đình Tùng ch.b, Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 207tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 909/H561D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018454
9/. LAFEBER, WALTER. The American century : A history of the United States since the 1890s / Walter LaFeber , Richard Polenberg , Nancy Woloch. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 1998. - 636p. ; 24cm
Tóm tắt: This book has confirmed the need for a concise but interpretive 20th century American history text that offers adequate coverage of the post-1941 period as well as of the years before World War II
Ký hiệu môn loại: 973.9/A104E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006268
10/. Lịch sử Hà Nội : Sách dùng cho học sinh lớp 6,7,8,9 / Phạm Văn Hà ch.b, Nguyễn Thu Hà, Trương Đức Giáp,.... - Bổ sung, chỉnh lý tháng 11 năm 2009. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 75tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
Ký hiệu môn loại: 959.731/L302-S
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018456
11/. Một số chuyên đề về lịch sử văn hóa Thăng Long - Hà Nội : Tài liệu học tập của học sinh lớp
10,11,12 / Phạm Văn Hà ch.b, Hoàng Năng Định, Nguyễn Đình Huy,.... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 75tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
Ký hiệu môn loại: 957.731/M458-S
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005693
12/. Niên biểu lịch sử 12 / Nguyễn Đức Cường, Trần Thị Ngân. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 140tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 900/N305B
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005704
13/. NORTON, JAMES H. K.. Global studies India and South Asia / James H. K. James. - 8th ed.. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - 211p. ; 28cm
Tóm tắt: Introduction essays on the South Asia region and country reports for each of the countries included
Ký hiệu môn loại: 954/GL401A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006243
14/. OGDEN, SUZANNE. Global studies China / Suzanne Ogden. - 12th ed.. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - 230p. ; 28cm
Tóm tắt: The essays examine the social, political and economic significance of these countries in this widespread geographic area
Ký hiệu môn loại: 951/GL401A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006242
15/. Sổ tay kiến thức lịch sử trung học cơ sở / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Cảnh Minh đồng ch.b, Nguyễn Quốc Hùng,.... - H. : Giáo dục, 2010. - 360tr. ; 18cm
Ký hiệu môn loại: 900/S-450T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018447
16/. Taking sides : Clashing views on controversial issues in 20th century American history / Larry Madaras. - Dubuque : McGraw-Hill / Dushkin, 2006. - 436p. ; 24cm
Tóm tắt: Introducing to controversies in American history in the 20th century
Ký hiệu môn loại: 973.9/T103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006266
ĐỊA LÝ
1/. ĐỖ NGỌC TIẾN. Chuyên đề ôn tập và luyện thi địa lí 12 : Tài liệu sử dụng ôn thi tốt nghiệp THPT và
tuyển sinh Đại học, Cao đẳng / Đỗ Ngọc Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 432tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 915.97/CH527Đ
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005702
2/. ĐỖ NGỌC TIẾN. 2000 câu hỏi trắc nghiệm khách quan địa lí 12 : Tài liệu sử dụng ôn thi tốt nghiệp
THPT và tuyển sinh Đại học, Cao đẳng / Đỗ Ngọc Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 364tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 915.97/H103N
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005700
3/. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở / Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng,.... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 107tr. ; 24cm
Tóm tắt: Kiến thức cơ bản về môi trường. Tình hình môi trường Việt Nam hiện nay. Một số biến pháp giữ gìn, bảo vệ môi trường và giáo dục bảo vệ môi trường. Cách thức tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí. Một số bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường. Hướng dẫn thực hành, ngoại khoá về bảo vệ môi trường. Gợi ý kiểm tra, đánh giá về giáo dục môi trường
Ký hiệu môn loại: 910.71/GI-108D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018452
4/. HOLLICK, JULIAN CRANDALL. Ganga : A journey down the Ganges river / Julian Crandall Hollick. - Washington : Island press, 2008. - 279p. ; 23cm
Tóm tắt: Discover a river, a culture and a people. Combining travelogue, science and history, Ganga is a fascinating portrait of a river and a culture. It will show you India as you have never imagined it
Ký hiệu môn loại: 915/G106A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006297
5/. LÊ QUANG ĐỊNH. Hoàng Việt nhất thống dư địa chí / Lê Quang Định ; Phan Đăng dịch, chú giải và giới thiệu. - Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2005. - 1850tr. ; 27cm
Tóm tắt: Mô tả chính xác đường đi, các dịch trạm, các địa danh, sông núi, cửa biển, ngòi rạch của từng địa phương Việt Nam thời Nguyễn. Những giai thoại, truyền thuyết, thần tích, ca dao, thơ văn gắn với từng vùng, từng nơi kèm theo bảng dẫn, phụ lục nguyên văn bằng chữ Hán
Ký hiệu môn loại: 915.97/H407V
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003881
6/. NGUYỄN TRỌNG PHÚC. Giáo trình phương pháp sử dụng các phương tiện dạy học địa lý ở trường
phổ thông / Nguyễn Trọng Phúc. - Tái bản lần thứ 5. - Huế : Nxb. Đại học Huế, 2011. - 80tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa
Ký hiệu môn loại: 915.97/GI-108T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005692
7/. TĂNG VĂN DOM. Ôn tập nhanh luyện thi tốt nghiệp Trung học phổ thông & Đại học địa lí / Tăng Văn Dom. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 255tr. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 915.97/Ô-454T
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005694
8/. Từ Liêm di tích & lễ hội / Lưu Minh Trị ch.b ; Nguyễn Thị Dơn, Vũ Kiêm Ninh,...b.s. - H. : Dân trí, 2010. - 399tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Ủy ban nhân dân huyện Từ Liêm
Tóm tắt: Giới thiệu truyền thống lịch sử, di tích lịch sử , văn hóa và lễ hội ở huyện Từ Liêm
Ký hiệu môn loại: 915.9831/T550L
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003884
Số ĐKCB Kho Tra Cứu: TC.001047