THƯ MỤC THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 12 – 2020
0 - TỔNG LOẠI
1. Công an nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 4054 - 4114.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004468
2. Công an nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 4176 - 4234.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004470
3. Công an nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 4235 - 4295.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004471
4. Công an nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 4357 - 4418.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004473
5. Công an nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 4541 - 4599 (thiếu 4566).- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004476
6. Công an nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 4722 - 4783.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004479
7. Công an nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 4784 - 4844.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004480
8. Công an nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 5088 - 5149 (thiếu 5100, 5101).- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004485
9. Công an nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 5150 - 5209.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004486
10. Hà Nội mới - tháng 3, tháng 4: Từ số: 16174 - 16235 (thiếu 16181, 16183, 16209).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2014; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004489
11. Hà Nội mới - tháng 7, tháng 8: Từ số: 16295 - 16356 (thiếu 16308).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2014; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004491
12. Hà Nội mới - tháng 9, tháng 10: Từ số: 16357 - 16417.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2014; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004492
13. Hà Nội mới - tháng 3, tháng 4: Từ số: 16533 - 16593.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2015; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004495
14. Hà Nội mới - tháng 7, tháng 8: Từ số: 16654 - 16745 (thiếu 16718, 16737).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2015; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004497
15. Hà Nội mới - tháng 11, tháng 12: Từ số: 16777 - 16837 (thiếu 16777, 16791 - 16794, 16805).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2015; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004499
16. Hà Nội mới - tháng 5, tháng 6: Từ số: 16954 - 17013.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2016; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004502
17. Hà Nội mới - tháng 8, tháng 9, tháng 10: Từ số: 17064 - 17136 (thiếu tháng 7).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2016; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004503
18. Hà Nội mới - tháng 1, tháng 2: Từ số: 17198 - 17250 (thiếu 17203, 17210, 17216 - 17218, 17221, 17234, 17248).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2017; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004505
19. Hà Nội mới - tháng 5, tháng 6: Từ số: 17312 - 17371 (thiếu 17317, 17324).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2017; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004507
20. Hà Nội mới - tháng 11, tháng 12: Từ số: 17494 - 17554 (thiếu 17498, 17511, 17540).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2017; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004510
21. Hà Nội mới - tháng 1, tháng 2: Từ số: 17555 - 17608 (thiếu 17559, 17581, 17586, 17594 - 17596, 17601).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2018; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004511
22. Hà Nội mới - tháng 5, tháng 6: Từ số: 17670 - 17729 (thiếu 17716).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2018; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004513
23. Hà Nội mới - tháng 11, tháng 12: Từ số: 17852 - 17912 (thiếu 17861, 17862, 17903).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2018; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004516
24. Hà Nội mới - tháng 3, tháng 4: Từ số: 17967 - 18027.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2019; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004518
25. Hà Nội mới - tháng 9, tháng 10: Từ số: 18150 - 18209 (thiếu 18150, 18151, 18158, 18159, 18163, 18170, 18174, 18184, 18188, 18191, 18205).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2019; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004521
26. Hà Nội mới - tháng 11, tháng 12: Từ số: 18210 - 18270 (thiếu 18211, 18216, 18226, 18228, 18239).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2019; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004522
27. Lao động - tháng 5, tháng 6: Từ số: 99 - 149.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2014; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004525
28. Lao động - tháng 9, tháng 10: Từ số: 203 - 255.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2014; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004527
29. Lao động - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 45.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2016; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004535
30. Lao động - tháng 3, tháng 4: Từ số: 46 - 96.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2016; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004536
31. Lao động - tháng 5, tháng 6: Từ số: 97 - 150 (thiếu 141, 142).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2016; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004537
32. Lao động - tháng 9, tháng 10: Từ số: 204 - 255.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2016; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004539
33. Lao động - tháng 11, tháng 12: Từ số: 256 - 308.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2016; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004540
34. Lao động - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 45 (thiếu 10, 36).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2017; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004541
35. Lao động - tháng 3, tháng 4: Từ số: 46 - 99 (thiếu 87).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2017; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004542
36. Lao động - tháng 7, tháng 8: Từ số: 151 - 203 (thiếu 180, 187, 188, 200).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2017; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004544
37. Lao động - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 46.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2015; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004529
38. Lao động - tháng 3, tháng 4: Từ số: 47 - 97 (thiếu 75).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2015; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004530
39. Lao động - tháng 9, tháng 10: Từ số: 201 - 252 (thiếu 216).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2015; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004533
40. Lao động - tháng 11, tháng 12: Từ số: 253 - 304 (thiếu 255, 286, 298).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2015; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004534
41. Lao động - tháng 9, tháng 10: Từ số: 204 - 255 (thiếu 210, 211).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2017; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004545
42. Lao động - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 45.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2018; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004547
43. Lao động - tháng 3, tháng 4: Từ số: 46 - 97 (thiếu 72).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2018; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004548
44. Lao động - tháng 11, tháng 12: Từ số: 255 - 306.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2018; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004552
45. Lao động - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 44.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2019; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004553
46. Lao động - tháng 7, tháng 8: Từ số: 149 - 199 (thiếu 185).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2019; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004556
47. Lao động - tháng 9, tháng 10: Từ số: 200 - 250.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2019; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004557
48. Đại biểu nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 59.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004559
49. Đại biểu nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 182 - 245 (thiếu 230).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004562
50. Đại biểu nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 305 - 365.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004564
51. Lao động - tháng 5, tháng 6: Từ số: 98 - 149.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2018; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004549
52. Lao động - tháng 9, tháng 10: Từ số: 203 - 254.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2018; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004551
53. Công an nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 3261 - 3323.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004455
54. Công an nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 3749 - 3809.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004463
55. Công an nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 3870 - 3930.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004465
56. Công an nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 3384 - 3444.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004457
57. Công an nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 4115 - 4175.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004469
58. Công an nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 4296 - 4356.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004472
59. Công an nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 4600 - 4660.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004477
60. Công an nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 4965 - 5025.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004483
61. Hà Nội mới - tháng 1, tháng 2: Từ số: 16122 - 16173 (16123, 16124, 16125, 16137, 16142).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2014; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004488
62. Hà Nội mới - tháng 1, tháng 2: Từ số: 16481 - 16532.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2015; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004494
63. Hà Nội mới - tháng 1, tháng 2: Từ số: 16838 - 16892.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2016; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004500
64. Hà Nội mới - tháng 7, tháng 8: Từ số: 17372 - 17433 (thiếu 17387).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2017; 2017
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004508
65. Hà Nội mới - tháng 7, tháng 8: Từ số: 17730 - 17791.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2018; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004514
66. Lao động - tháng 3, tháng 4: Từ số: 46 - 98 (thiếu 56).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2014; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004524
67. Lao động - tháng 11, tháng 12: Từ số: 256 - 307.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2014; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004528
68. Lao động - tháng 7, tháng 8: Từ số: 151 - 203.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2016; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004538
69. Lao động - tháng 5, tháng 6: Từ số: 100 - 150.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2017; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004543
70. Lao động - tháng 5, tháng 6: Từ số: 98 - 147.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2015; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004531
71. Lao động - tháng 11, tháng 12: Từ số: 256 - 307 (thiếu 279).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2017; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004546
72. Lao động - tháng 7, tháng 8: Từ số: 156 - 202 (thiếu 177, 188).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2018; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004550
73. Lao động - tháng 3, tháng 4: Từ số: 45 - 97.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2019; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004554
74. Đại biểu nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 121 - 181.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004561
75. Đại biểu nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 60 - 123.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004566
76. Đại biểu nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 60.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004571
77. Đại biểu nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 59.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004577
78. Đại biểu nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 60 - 117.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004584
79. Đại biểu nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 182 - 243.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004586
80. Đại biểu nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 59.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004589
81. Đại biểu nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 243 - 304.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004593
82. Quân đội nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 19120 - 19181 (thiếu 19140).- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004598
83. Quân đội nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 19481 - 19542.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004604
84. Quân đội nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 19664 - 19721.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004607
85. Quân đội nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 20026 - 20081 (thiếu 20050, 20051, 20065).- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004613
86. Quân đội nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 20439 - 20499.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004620
87. Quân đội nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 20917 - 20978.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004628
88. Nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 21408 - 21467.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004633
89. Nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 21950 - 22010.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004642
90. Nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 22311 - 22371.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004648
91. Nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 22671 - 22731 (thiếu 22687).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004654
92. Nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 23148 - 23208 (thiếu 23157, 23158, 23164, 23171).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004662
93. Công an nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 4419 - 4479.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004474
94. Công an nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 4661 - 4721.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004478
95. Công an nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 4845 - 4905.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004481
96. Công an nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 5210 - 5269.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004487
97. Công an nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 4480 - 4540.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004475
98. Hà Nội mới - tháng 3, tháng 4: Từ số: 16893 - 16953.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2016; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004501
99. Hà Nội mới - tháng 3, tháng 4: Từ số: 17609 - 17669 (thiếu 17661, 17666, 17669).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2018; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004512
100. Lao động - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 45.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2014; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004523
101. Đại biểu nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 60 - 120 (thiếu 112).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004560
102. Đại biểu nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 124 - 181.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004567
103. Đại biểu nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 125 - 182 (thiếu 143).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004573
104. Đại biểu nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 305 - 363.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004582
105. Đại biểu nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 118 - 181.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004591
106. Quân đội nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 20264 - 20323.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004617
107. Quân đội nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 20385 - 20438 (thiếu 20424).- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004619
108. Quân đội nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 20560 - 20621.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004622
109. Quân đội nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 20682 - 20742.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004624
110. Quân đội nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 20796 - 20856.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004626
111. Nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 21651 - 21706 (thiếu số Xuân).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004637
112. Nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 22372 - 22427 (thiếu 22373, 22374, 22396).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004649
113. Nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 23331 - 23390 (thiếu 23353, 23360, 23384).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004665
114. Công an nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: Xuân, 4906 - 4964.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004482
115. Quân đội nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 19303 - 19359.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dâ, 2015; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004601
116. Công an nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 3080 - 3138.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004452
117. Công an nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 3139 - 3199.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004453
118. Công an nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 3324 - 3383.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004456
119. Công an nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 3565 - 3625.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004460
120. Công an nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 3626 - 3687.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004461
121. Công an nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 3688 - 3748.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004462
122. Công an nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 3810 - 3869.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004464
123. Công an nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 3931 - 3991.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004466
124. Công an nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 3445 - 3503 (thiếu 3480).- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004458
125. Công an nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 3992 - 4053.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004467
126. Đại biểu nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 183 - 244.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004574
127. Đại biểu nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 306 - 366 (thiếu 357).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004576
128. Đại biểu nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 121 - 181 (thiếu 152).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004579
129. Đại biểu nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 182 - 243.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004568
130. Đại biểu nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 244 - 304.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004569
131. Đại biểu nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 244 - 304 (thiếu 259 - 261, 266, 274, 275).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004581
132. Đại biểu nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 59 (thiếu 26, 41, 42, 53 - 56).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004583
133. Đại biểu nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 244 - 304.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004587
134. Đại biểu nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 305 - 362 (thiếu 341).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004588
135. Đại biểu nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 60 - 117.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004590
136. Đại biểu nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 182 - 242.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004592
137. Đại biểu nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 305 - 365.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004594
138. Quân đội nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 18999 - 19059.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004596
139. Quân đội nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 19606 - 19119 (thiếu 19070, 19082).- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004597
140. Quân đội nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 19182 - 19241.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004599
141. Quân đội nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 19242 - 19302.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004600
142. Quân đội nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 19360 - 19419 (thiếu 19418, 19419).- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004602
143. Quân đội nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 18942 - 18998 (thiếu 18943, 18966, 18971).- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004595
144. Quân đội nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 19420 - 19480 (thiếu 19420, 19421).- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004603
145. Quân đội nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 19543 - 19602.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004605
146. Quân đội nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 19603 - 19663.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dâ, 2015; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004606
147. Quân đội nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 19722 - 19782.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004608
148. Quân đội nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 19783 - 19842.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004609
149. Quân đội nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 19843 - 19904.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004610
150. Quân đội nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 20142 - 20201.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004615
151. Quân đội nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 20202 - 20263.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004616
152. Quân đội nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 20324 - 20384.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004618
153. Quân đội nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 20500 - 20559.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004621
154. Quân đội nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 20622 - 20681.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004623
155. Quân đội nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 19905 - 19964.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004611
156. Quân đội nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 20743 - 20795.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004625
157. Quân đội nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 20857 - 20916.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004627
158. Quân đội nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 21039 - 21099.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004630
159. Nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 21347 - 21407 (thiếu 21374, 21392, 21393).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004632
160. Nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 21468 - 21529 (thiếu 21522).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004634
161. Nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 21590 - 21650.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004636
162. Nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 21707 - 21767 (thiếu 21725).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004638
163. Nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 22189 - 22250.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004646
164. Nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 22428 - 22488 (thiếu 22468, 22484).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004650
165. Nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 22489 - 22548 (thiếu 22510, 22531, 22543).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004651
166. Nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 22549 - 22610 (thiếu 22552, 22555, 22584).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004652
167. Nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 22788 - 22849 (thiếu 22814, 22831, 22824, 22841, 22842, 22845).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004656
168. Nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 22850 - 22908 (thiếu 22852, 22861, 22867, 22868, 22907).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004657
169. Nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 22909 - 22970 (thiếu 22937, 22938, 22944, 22945, 22951, 22952, 22959, 22960, 22965, 22966).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004658
170. Nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 23031 - 23092 (thiếu 23072, 23077, 23082).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004660
171. Nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 23209 - 23268.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004663
172. Nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 23269 - 23330 (thiếu 23282, 23301).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004664
173. Nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 21768 - 21827 (thiếu 21826).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004639
174. Nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 22068 - 22128.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004644
175. Nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 22129 - 22188 (thiếu 22130).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004645
176. Công an nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 3200 - 3260.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004454
177. Công an nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 5026 - 5087.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004484
178. Nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 23391 - 23450.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004666
179. Hà Nội mới - tháng 5, tháng 6: Từ số: 16236 - 16294 (thiếu 16275).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2014
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004490
180. Hà Nội mới - tháng 11, tháng 12: Từ số: 16418 - 16480.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2014; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004493
181. Hà Nội mới - tháng 5, tháng 6: Từ số: 16594 - 16653.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2015; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004496
182. Hà Nội mới - tháng 9, tháng 10: Từ số: 16746 - 16776.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2015; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004498
183. Hà Nội mới - tháng 11, tháng 12: Từ số: 17137 - 17197 (thiếu 17136, 17141, 17148, 17156, 17159, 17161, 17162).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2016; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004504
184. Hà Nội mới - tháng 3, tháng 4: Từ số: 17251 - 17311 (thiếu 17255, 17262, 17270, 17276, 17283, 17290, 17297).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2017; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004506
185. Hà Nội mới - tháng 9, tháng 10: Từ số: 17434 - 17493 (thiếu 17435, 17491).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2017; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004509
186. Hà Nội mới - tháng 9, tháng 10: Từ số: 17792 - 17851.- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2018; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004515
187. Hà Nội mới - tháng 1, tháng 2: Từ số: 17913 - 17966 (thiếu 17918, 17934, 17945, 17958, 17965).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2019; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004517
188. Hà Nội mới - tháng 7, tháng 8: Từ số: 18088 - 18149 (thiếu 18108, 18115, 18143).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2019; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004520
189. Lao động - tháng 11, tháng 12: Từ số: 251 - 302.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2019; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004558
190. Đại biểu nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 246 - 304.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004563
191. Đại biểu nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 1 - 59.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004565
192. Lao động - tháng 7, tháng 8: Từ số: 150 - 202.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2014; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004526
193. Lao động - tháng 5, tháng 6: Từ số: 98 - 148 (thiếu 117).- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2019; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004555
194. Đại biểu nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 61 - 124.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004572
195. Đại biểu nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 245 - 305.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004575
196. Đại biểu nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 182 - 243 (thiếu 189 - 191, 204, 213, 231).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004580
197. Đại biểu nhân dân - tháng 5, tháng 6: Từ số: 118 - 181.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004585
198. Đại biểu nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 60 - 120.- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004578
199. Quân đội nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 19965 - 20025.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004612
200. Quân đội nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 20082 - 20141.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004614
201. Quân đội nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 20979 - 21038.- H.: Tòa soạn Báo Quân đội nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059QU121Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004629
202. Nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 21291 - 21346 (thiếu 21297, 21374).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004631
203. Nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 21530 - 21589.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2014; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004635
204. Nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 21890 - 21949 (thiếu 21915, 21919, 21939, 21946).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004641
205. Nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 22011 - 22067.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004643
206. Nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 22251 - 22310.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2016; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004647
207. Nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 22611 - 22670 (thiếu 22634).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2017; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004653
208. Nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 22732 - 22787.- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004655
209. Nhân dân - tháng 9, tháng 10: Từ số: 22971 - 23030 (thiếu 22983, 23002, 23006, 23009, 23010).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2018; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004659
210. Nhân dân - tháng 1, tháng 2: Từ số: 23093 - 23147 (thiếu 23122, 23124, 23127, 23139, 23141, 23146).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2019; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004661
211. Công an nhân dân - tháng 3, tháng 4: Từ số: 3504 - 3564.- H.: Tòa soạn Báo Công an nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059C455A
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004459
212. Hà Nội mới - tháng 5, tháng 6: Từ số: 18028 - 18087 (thiếu 18031, 18032, 18059, 18063).- H.: Tòa soạn Báo Hà Nội mới, 2019; 59cm
Phân loại: 059H100N
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004519
213. Lao động - tháng 7, tháng 8: Từ số: 148 - 200.- H.: Tòa soạn Báo Lao động, 2015; 59cm
Phân loại: 059L108Đ
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004532
214. Đại biểu nhân dân - tháng 11, tháng 12: Từ số: 305 - 365 (thiếu 318).- H.: Tòa soạn Báo Đại biểu nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059Đ103B
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004570
215. Nhân dân - tháng 7, tháng 8: Từ số: 21828 - 21889 (thiếu 21849).- H.: Tòa soạn Báo Nhân dân, 2015; 59cm
Phân loại: 059NH121D
Số ĐKCB :
Kho Báo-Tạp Chí: BL.004640
1 - TRIẾT HỌC - TÂM LÝ HỌC - LOGICH HỌC
216. Cổ Minh. Ôn nhu cũng là quyến rũ/ Cổ Minh ; Hương Nghi dịch.- H.: Phụ nữ, 2019. - 314tr.; 21cm
Tóm tắt: Thông qua 86 ví dụ thực tế trên nhiều phương diện cuộc sống lẫn công việc để chỉ ra những vấn đề phụ nữ thường xuyên gặp phải trên hành trình nâng cao khí chất của bản thân; đồng thời phân tích nguyên nhân và đưa ra cho bạn những ý kiến hữu ích, thiết thực với khoảng thời gian "11 ngày" trong tương lai khiến bạn hoàn mỹ hơn, yêu bản thân và trở thành một quý cô quyến rũ thực thụ.
Phân loại: 155.3Ô454N
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048417 - DPVN.048418
Kho Đọc: DVN.042272
Kho Mượn: MVN.047686 - MVN.047687
217. Aron, Elaine N.. Người nhạy cảm - Món quà hay lời nguyền/ Elaine N. Aron, PH. D ; Phương Nguyễn dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 378tr.; 21cm. - (Tủ sách Sống khác)
Tên sách tiếng Anh: The highly sensitive person : how to thrive when the world overwhelms you
Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin cơ bản để bạn hiểu rõ tính cách của bản thân và cách kiểm soát kích thích cùng sự phấn khích của hệ thần kinh. Đề cập đến tầm ảnh hưởng của sự nhạy cảm với quá khứ, sự nghiệp, các mối quan hệ và đời sống nội tâm. Đưa ra những lời khuyên cho các vấn đề mà người nhạy cảm thường phải đối diện như sự rụt rè, khó khăn trong quá trình tìm kiếm công việc phù hợp.
Phân loại: 155.2NG558N
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048427 - DPVN.048428
Kho Đọc: DVN.042277
Kho Mượn: MVN.047696 - MVN.047697
218. Yukimasa Kinjo. Lạc quan hay cười, đời ắt thêm tươi/ Yukimasa Kinjo ; Hồng Hoa dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 261tr.; 21cm. - (Tủ sách Chữa lành)
Tóm tắt: Gồm những bài diễn thuyết cho mọi người về ý nghĩa của việc con người được sinh ra, sự tuyệt vời của cuộc sống, kĩ năng sống....
Phân loại: 158.1L101Q
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048351 - DPVN.048352
Kho Đọc: DVN.042239
Kho Mượn: MVN.047620 - MVN.047621
219. Rigal, Emily-Anne. Khuyết điểm được sinh ra để lấp đầy: Còn vạch xuất phát không sinh ra để bạn đứng yên ở đó/ Emily-Anne Rigal ; Minh hoạ: Jeanne Demers ; Kaze dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2018. - 221tr.: hình vẽ; 20cm. - (Tủ sách Sống khác)
Tên sách tiếng Anh: Flawd: How to stop hating on yourself, others, and the things that make you who you are
Tóm tắt: Chia sẻ những lời khuyên thực tế, giúp ta thoát ra khỏi vòng tròn thù ghét đang ảnh hưởng tới cuộc sống của mình; từ đó tác giả chỉ ra cho chúng ta một con đường để tìm lại vị trí của mỗi người và tạo nên sự khác biệt trên đường đi để tìm thấy hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.
Phân loại: 158.1KH528Đ
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048401 - DPVN.048402
Kho Đọc: DVN.042264
Kho Mượn: MVN.047670 - MVN.047671
220. Hyenam Kim. Đủ gần mà không đau đớn, đủ xa mà không cô đơn: Cuốn sách chữa lành tổn thương trong các mối quan hệ/ Hyenam Kim ; Minh Thùy dịch.- H.: Thanh niên, 2019. - 287tr.; 21cm
Tóm tắt: Gồm những lời khuyên và phương pháp cụ thể để duy trì khoảng cách thích hợp cho các mối quan hệ xã hội, giúp bạn giải quyết các vướng mắc tâm lý của chính mình, thấu hiểu bản thân, biết cách làm chủ mọi mối quan hệ trong cuộc sống.
Phân loại: 158.1Đ500G
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048341 - DPVN.048342
Kho Đọc: DVN.042234
Kho Mượn: MVN.047610 - MVN.047611
221. Itsuki Hiroyuki. Chỉ sống thôi là đã đủ tuyệt vời/ Itsuki Hiroyuki ; Nhung Vũ dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 127tr.; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện nhằm chia sẻ những suy nghĩ của tác giả về sự sống của con người, về cách ứng xử với những khó khăn, bất hạnh trong cuộc sống, về cách xác định và chinh phục những mục tiêu trong đời... để có một cuộc sống trọn vẹn.
Phân loại: 158.1CH300S
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048395 - DPVN.048396
Kho Đọc: DVN.042261
Kho Mượn: MVN.047664 - MVN.047665
222. Leaming, Linda. Bhutan - Đường tới hạnh phúc: Những điều tôi học được ở nơi đây về Sống, Yêu và Thức tỉnh/ Linda Leaming ; Nguyễn Thùy Trang dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 359tr.; 21cm
Tóm tắt: Gồm những câu chuyện, góc nhìn nội tâm, những ấn tượng và gợi ý về những điều nổi bật đã dẫn tác giả vào con đường tìm sự an yên và hài lòng....
Phân loại: 158.1BH522A
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048365 - DPVN.048366
Kho Đọc: DVN.042246
Kho Mượn: MVN.047634 - MVN.047635
223. Lý Lê. Ngày tâm ta an, sóng gió sẽ tan/ Lý Lê viết ; Thẩm Gia Kha giám chế ; Nguyễn Vinh Chi dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2018. - 279tr.; 21cm
Tóm tắt: Chia sẻ những câu chuyện nhỏ chứa đựng những thông điệp nhân văn sâu sắc và giàu triết lí, trên hành trình đạt đến sự an vui từ nội tâm, hướng tới sự thảnh thơi, vui vẻ.
Phân loại: 158NG112T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048399 - DPVN.048400
Kho Đọc: DVN.042263
Kho Mượn: MVN.047668 - MVN.047669
224. Kazuko Watanabe. Đời bạn, bạn không sống, ai sống hộ?/ Kazuko Watanabe ; Nguyễn Thu Trang dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 229tr.; 20cm. - (Tủ sách Sống khác)
Tóm tắt: Gồm nhiều câu chuyện nhỏ ẩn chứa nhiều ý nghĩa, hướng dẫn cách sống tích cực, nuôi dưỡng tâm hồn, truyền cảm hứng cho bạn sống vui vẻ, thoải mái và hạnh phúc trong suốt cuộc đời.
Phân loại: 158Đ462B
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048429 - DPVN.048430
Kho Đọc: DVN.042278
Kho Mượn: MVN.047698 - MVN.047699
225. Hà Thánh Quân. Tâm lý học thực tiễn: Bí kíp sinh tồn trong xã hội hiện đại/ Hà Thánh Quân ; Trịnh Thanh Hà dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 213tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm
Tập hợp các kỹ xảo tâm lý sinh động, thực thế, cung cấp kiến thức tâm lý học sắc sảo cùng với phương pháp thực hành trong cuộc sống như thuyết phục khách hàng, làm sao thể thiện năng lực trên cương vị mới, xây dựng mối quan hệ tình cảm lành mạnh...
Phân loại: 158T120L
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005005 - DPVV.005006
Kho Đọc: DVV.008561
Kho Mượn: MVV.008770 - MVV.008771
226. Nichols, Richard. Cần bằng cảm xúc cả lúc bão giông/ Richard Nichols ; Phương Nguyễn dịch.- H.: Thế giới, 2020. - 334tr.; 21cm
Tủ sách Sống khác
Tóm tắt: Giới thiệu những bài tập cụ thể để cân bằng cảm xúc mỗi ngày, giúp bạn hình thành những kĩ năng, phương pháp để làm chủ được cảm xúc và vượt qua nỗi sợ, sự bối rối, lo lắng để trở thành những con người khỏe mạnh hơn, hạnh phúc hơn.
Phân loại: 158.1C121B
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048413 - DPVN.048414
Kho Đọc: DVN.042270
Kho Mượn: MVN.047682 - MVN.047683
3 - XÃ HỘI CHÍNH TRỊ
227. Evans, Beth. Bạn có phải là đứa trẻ sợ hãi ẩn sau lớp vỏ trưởng thành: Hành trình vượt qua trầm cảm và những điều không phải ai cũng hiểu/ Beth Evans ; Trịnh Thu Hằng dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 191tr.: minh họa; 21cm
Dịch từ nguyên bản Tiếng Anh: I really didn't think this through
Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện, những tâm sự của tác giả trong quá trình trưởng thành, trong hành trình tìm đến sự ổn định của bản thân để có thể trở thành một "con người" theo nghĩa hoàn thiện nhất.
Phân loại: 305.24B105C
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048415 - DPVN.048416
Kho Đọc: DVN.042271
Kho Mượn: MVN.047684 - MVN.047685
228. Sam, Virginy L.. Khám phá tính cách trẻ khi bé cực hài hước: Portrait chinois pour petits rigolos: Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Virginy L. Sam, Marie Anne Abesdris ; Trần Thị Khánh Vân dịch.- H.: Thế giới, 2018. - 31tr.: tranh vẽ; 26cm
Phân loại: 372.21KH104P
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005003 - DPVV.005004
Kho Thiếu Nhi: TN.038594 - TN.038595 - TN.038596
229. Larkin, Michal Nahari. Bí mật Do Thái khơi dậy tài năng trẻ/ Michal Nahari Larkin ; Thanh Hiền dịch.- H.: Thế giới, 2018. - 254tr.; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những phương pháp nhằm giải quyết mối quan hệ giữa thầy cô - học sinh, bố mẹ - con cái và phương pháp giúp các thầy cô áp dụng để đánh thức niềm đam mê, hứng thú của trẻ. Đồng thời, cuốn sách giúp cha mẹ thấu hiểu, tin tưởng và yêu thương trẻ một cách đúng đắn, song hành với giáo dục nhà trường để định hướng và phát huy tài năng con trẻ.
Phân loại: 372.21B300M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048403 - DPVN.048404
Kho Đọc: DVN.042265
Kho Mượn: MVN.047672 - MVN.047673
230. Sam, Virginy L.. Khám phá tính cách trẻ khi bé thích khám phá: Portrait chinois pour petits rigolos : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Virginy L. Sam, Marie Anne Abesdris ; Trần Thị Khánh Vân dịch.- H.: Thế giới, 2018. - 31tr.: tranh vẽ; 26cm
Phân loại: 372.21KH104P
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.004999 - DPVV.005000
Kho Thiếu Nhi: TN.038588 - TN.038589 - TN.038590
231. Sam, Virginy L.. Khám phá tính cách trẻ khi bé siêu háu ăn: Portrait chinois pour petits rigolos : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Virginy L. Sam, Marie Anne Abesdris ; Trần Thị Khánh Vân dịch.- H.: Thế giới, 2018. - 31tr.: tranh vẽ; 26cm
Phân loại: 372.21KH104P
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005001 - DPVV.005002
Kho Thiếu Nhi: TN.038591 - TN.038592 - TN.038593
232. Hổ tìm thầy học/ Tuyển chọn: Song Giang.- H.: Hồng Đức, 2018. - 183tr.; 21cm. - (Câu chuyện nhỏ - Giá trị lớn)
Phân loại: 398.2H450T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048421 - DPVN.048422
Kho Đọc: DVN.042274
Kho Mượn: MVN.047690 - MVN.047691
6 - KỸ THUẬT
233. Spall, Benjamin. Thói quen thức dậy của người thành đạt: Những chia sẻ đầy cảm hứng của Marie Kondo, Nguyên Thống tướng Quân đội Hoa Kỳ Stanley McChrystal và hàng chục nhân vật cộm cán khác/ Benjamin Spall, Michael Xander ; Yến Linh dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 342tr.; 23cm
Tên sách tiếng Anh: My morning routine
Tóm tắt: Ghi lại thói quen thức dậy mỗi sáng của những người thành đạt trong cuộc sống, từ đó chỉ ra cho bạn đọc cách hình thành thói quen thức dậy mỗi sáng phù hợp để có thể phát triển chúng, giúp bản thân tiến về phía trước.
Phân loại: 646.7TH428Q
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005009 - DPVV.005010
Kho Đọc: DVV.008563
Kho Mượn: MVV.008774 - MVV.008775
234. Vitoria Tsai. Dưỡng da kiểu Nhật: Bí mật làm đẹp của Geisha/ Vitoria Tsai ; Nhung Cẩm dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 166tr.: tranh màu; 21cm
Tên sách tiếng Anh: Pure skin: Discover the Japanese ritual of glowing
Tóm tắt: Hướng dẫn bạn làm quen và cải thiện sức khoẻ làn da cũng như lời khuyên hữu ích để sử dụng các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày theo nghi thức đơn giản độc đáo là hai phút và bốn bước kiểu Nhật Bản: Thanh tẩy, làm sáng, làm căng và nuôi dưỡng.
Phân loại: 646.7D561D
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048433 - DPVN.048434
Kho Đọc: DVN.042280
Kho Mượn: MVN.047702 - MVN.047703
235. Aiko Shibata. Đừng lo để cho con nghĩ/ Shibata, Aiko ; Như Nữ dịch.- H.: Thế giới, 2018. - 207tr.; 21cm
Tên sách tiếng Anh: Growing up with children made me what I am: the days at the nursery
Tóm tắt: Ghi lại trải nghiệm thực tế của trẻ em mầm non Nhật Bản theo dòng chảy 4 mùa xuân - hạ - thu - đông; từ những trò chơi, hoạt động và câu chuyện thực tế của trẻ giúp bố mẹ thấu hiểu, khích lệ và cổ vũ con bước vào thế giới theo cách của riêng mình.
Phân loại: 649Đ556L
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048405 - DPVN.048406
Kho Đọc: DVN.042266
Kho Mượn: MVN.047674 - MVN.047675
236. R. N, Violet Giannone. 7 ngày thiết lập nếp ngủ cho con yêu/ Violet Ginnone, R. N ; Hoàng Anh dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 166tr.: ảnh, tranh vẽ; 23cm
Tên sách tiếng Anh: Baby sleep trainning in 7 days
Tóm tắt: Chia sẻ những kiến thức chuyên môn, trải nghiệm của chính tác giả giúp các bậc cha mẹ trong việc nuôi dạy, chăm sóc sức khoẻ cho con và có phương pháp hợp lý thiết lập nếp ngủ cho con có một giấc ngủ ngon suốt đêm và trở thành em bé hạnh phúc: Chuẩn bị tập ngủ cho con, bắt đầu quá trình tập ngủ, đảm bảo duy trì thói quen ngủ tốt.
Phân loại: 649B126N
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048439 - DPVN.048440
Kho Đọc: DVN.042283
Kho Mượn: MVN.047708 - MVN.047709
237. Châu Đạo Nam. Trước 10 tuổi thời kỳ vàng quyết định thành công của trẻ/ Châu Đạo Nam ; Tuệ Văn dịch.- H.: Phụ nữ, 2018. - 279tr.: minh hoạ; 21cm. - (Tủ sách Cha mẹ thông thái)
Tóm tắt: Trình bày kiến thức cần thiết cho các bậc phụ huynh làm thế nào để dạy dỗ con cái, bồi dưỡng phẩm chất thành công, hướng dẫn trẻ tích luỹ tri thức từ những điều nhỏ nhất trong cuộc sống để sau này bước ra xã hội thành công và thực hiện lý tưởng của mình.
Phân loại: 649TR557M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048393 - DPVN.048394
Kho Đọc: DVN.042260
Kho Mượn: MVN.047662 - MVN.047663
238. Naoko Miyaji. Hành trình học làm mẹ/ Naoko Miyaji ; Như Nữ dịch.- H.: Thế giới, 2018
Tên sách tiếng Anh: Becoming a mother
Tóm tắt: Trình bày những lời khuyên hữu ích thông qua nhiều câu chuyện thú vị giúp những người chuẩn bị làm mẹ, bắt đầu làm mẹ vượt qua được những lo lắng, mệt mỏi khi mang thai, cảm giác buồn chán sau sinh; trau dồi kiến thức nuôi con theo cách mình mong muốn.
Phân loại: 649H107T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048419 - DPVN.048420
Kho Đọc: DVN.042273
Kho Mượn: MVN.047688 - MVN.047689
239. Đức Nguyễn (Ducan Kitchen). Khởi sự ăn chay: Dinh dưỡng dành cho người ăn chay và thực đơn 14 ngày để bạn bắt đầu/ Đức Nguyễn (Ducan Kitchen).- H.: Thế giới, 2019. - 255tr.: ảnh màu, bảng; 24cm
Tóm tắt: Tổng quan kiến thức dinh dưỡng cho người ăn chay. Hướng dẫn thực đơn 14 ngày - tập trung các món đơn giản, đa dạng ẩm thực Á, Âu - dành cho người mới bắt đầu ăn chay.
Phân loại: 641.5KH462S
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005013 - DPVV.005014
Kho Đọc: DVV.008565
Kho Mượn: MVV.008778 - MVV.008779
240. Aubineau, Nicolas. Bệnh tim không đáng lo: Chế độ dinh dưỡng toàn diện để chăm sóc sức khoẻ tim mạch/ Nicolas Aubineu ; Hồng Nhung dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 147tr.; 24cm
Tên sách tiếng Pháp: Mon programme gourmand pour prendre soin de mon coeur
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp chăm sóc trái tim khoẻ mạnh trong 21 ngày với 3 giai đoạn để hình thành thói quen ăn uống lành mạnh và phương pháp nấu nướng tốt thông qua các thực đơn, công thức món ăn.
Phân loại: 641.5B256T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005011 - DPVV.005012
Kho Đọc: DVV.008564
Kho Mượn: MVV.008776 - MVV.008777
241. Cuban, Mark. Bí quyết kinh doanh của Shark Mark Cuban: How to win at the sport of business: If I can do it, you can do it/ Mark Cuban ; Thảo Trần dịch.- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2018. - 139tr.: ảnh; 21cm. - (Bizbooks - Sách dành cho doanh nhân)
Tóm tắt: Đưa ra rất nhiều lời khuyên và chia sẻ kinh nghiệm quý báu giúp bạn khởi nghiệp thành công như: Các nguyên tắc kinh doanh; phải biết quý trọng thời gian; có thái độ tích cực, luôn nỗ lực để vươn tới thành công; sẵn sàng kết nối với khách hàng....
Phân loại: 650.1B300Q
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048397 - DPVN.048398
Kho Đọc: DVN.042262
Kho Mượn: MVN.047666 - MVN.047667
7 - NGHỆ THUẬT
242. Cuesta, Miguel. Chìa khóa thành công của tôi: Tự truyện của siêu cò Jorrge Mendes/ Miguel Cuesta, Jonathan Sánchez ; Lê Ánh Khánh Nữ dịch.- H.: Văn học, 2019. - 335tr.; 24cm
Tên sách tiếng Tây Ban Nha: La clave Mendes
Tóm tắt: Ghi lại những lời bộc bạch của người đại diện cho hàng trăm cầu thủ nổi tiếng trên thế giới - Jorge Mendes, về chặng đường hơn 30 năm trong nghề với những câu chuyện thú vị về những hợp đồng chuyển nhượng vụ triệu đô và những bí quyết để thành công mà tất cả chúng ta có thể học hỏi.
Phân loại: 796.334092CH301K
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005007 - DPVV.005008
Kho Đọc: DVV.008562
Kho Mượn: MVV.008772 - MVV.008773
8 - NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
243. Hesse, Hermann. Bánh xe số phận: Tiểu thuyết/ Hermann Hesse ; Phạm Đức Hùng dịch.- H.: Hội Nhà văn, 2019. - 252tr.; 21cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Unterm rad
Phân loại: 833B107X
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048425 - DPVN.048426
Kho Đọc: DVN.042276
Kho Mượn: MVN.047694 - MVN.047695
244. Hesse, Hermann. Dưới bánh xe cuộc đời: "Chỉ cần đừng buông xuôi, nếu không em sẽ bị kéo xuống dưới bánh xe cuộc đời"/ Hermann Hesse ; Hiền Trang dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 365tr.; 18cm
Phân loại: 833D558B
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048355 - DPVN.048356
Kho Đọc: DVN.042241
Kho Mượn: MVN.047624 - MVN.047625
245. France, Anatole. Các hung thần lên cơn khát: Tiểu thuyết/ Anatole France ; Trần Mai Châu dịch. - Tái bản lần 1.- H.: Văn học, 2019. - 302tr.; 21cm. - (Tủ sách Nobel văn chương)
Phân loại: 843C101H
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048373 - DPVN.048374
Kho Đọc: DVN.042250
Kho Mượn: MVN.047642 - MVN.047643
246. Cửu Nguyệt Hi. Thời niên thiếu của anh và em: Tiểu thuyết/ Cửu Nguyệt Hi ; Tiểu Triệu dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 398tr.; 21cm
Phân loại: 895.1TH462N
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048375 - DPVN.048376
Kho Đọc: DVN.042251
Kho Mượn: MVN.047644 - MVN.047645
247. Bí mật nơi góc tối.- H.: Thanh niên, 2019
T.2.- 2019.- 470tr.
Phân loại: 895.1B300M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048379 - DPVN.048380
Kho Đọc: DVN.042253
Kho Mượn: MVN.047648 - MVN.047649
248. Phá Phá. Sinh viên tồi trường Bắc Đại/ Phá Phá ; Xanh Dương dịch.- H.: Phụ nữ, 2019. - 389tr.; 24cm
Phân loại: 895.1S312V
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVV.005015 - DPVV.005016
Kho Đọc: DVV.008566
Kho Mượn: MVV.008780 - MVV.008781
249. Lục Xu. Chúng ta đều phụ tình yêu: Tiểu thuyết/ Lục Xu ; Mạc Dương Minh Khuê dịch.- H.: Thanh niên, 2019. - 494tr.; 21cm
Phân loại: 895.1CH513T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048369 - DPVN.048370
Kho Đọc: DVN.042248
Kho Mượn: MVN.047638 - MVN.047639
250. Tiểu Quán Trưởng. Thế giới nợ tôi một người là bạn/ Tiểu Quán Trưởng ; Quỳnh Nhi dịch.- H.: Thanh niên, 2019. - 286tr.; 21cm
Phân loại: 895.1TH250G
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048371 - DPVN.048372
Kho Đọc: DVN.042249
Kho Mượn: MVN.047640 - MVN.047641
251. Độc Mộc Châu. Giấu mình giữa biển người bao la/ Độc Mộc Châu ; Phi Tường dịch.- H.: Văn học, 2019. - 375tr.; 21cm
Phân loại: 895.1GI-125M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048353 - DPVN.048354
Kho Đọc: DVN.042240
Kho Mượn: MVN.047622 - MVN.047623
252. Mặc Bảo Phi Bảo. Cá mực hầm mật: Tiểu thuyết/ Mặc Bảo Phi Bảo ; Losedow dịch.- H.: Văn học, 2019. - 398tr.; 21cm
Phân loại: 895.1C100M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048290 - DPVN.048291
Kho Đọc: DVN.042214
Kho Mượn: MVN.047570 - MVN.047571
253. Lý Tùng Úy. Lẽ nào tất cả đều là lỗi của tôi/ Lý Tùng Úy ; Thanh Lam dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 302tr.; 20cm
Phân loại: 895.1L200N
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048391 - DPVN.048392
Kho Đọc: DVN.042259
Kho Mượn: MVN.047660 - MVN.047661
254. Trương Hạo Thần. Tuổi trẻ lạc bước, ta còn đứng trước nhau?/ Trương Hạo Thần ; Rainyalice dịch.- H.: Phụ nữ, 2019. - 407tr.; 21cm
Phân loại: 895.1T515T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048359 - DPVN.048360
Kho Đọc: DVN.042243
Kho Mượn: MVN.047628 - MVN.047629
255. Bí mật nơi góc tối.- H.: Thanh niên, 2019
T.1.- 2019.- 454tr.
Phân loại: 895.1B300M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048377 - DPVN.048378
Kho Đọc: DVN.042252
Kho Mượn: MVN.047646 - MVN.047647
256. Ban Mã. Chẳng mùa đông nào không thể vượt qua/ Ban Mã ; Phương Linh dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 342tr.; 20cm
Phân loại: 895.1CH116M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048437 - DPVN.048438
Kho Đọc: DVN.042282
Kho Mượn: MVN.047706 - MVN.047707
257. Phạm Tử Văn. Xin lỗi tôi cũng lần đầu làm người lớn/ Phạm Tử Văn, Phạm Tử Hào ; Na Bảo Anh dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 303tr.; 20cm
Phân loại: 895.1X311L
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048435 - DPVN.048436
Kho Đọc: DVN.042281
Kho Mượn: MVN.047704 - MVN.047705
258. Khải Vệ. Tiếc rằng mình chẳng đợi được nhau/ Khải Vệ.- H.: Phụ nữ, 2019. - 220tr.; 20cm
Phân loại: 895.9228T303R
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048345 - DPVN.048346
Kho Đọc: DVN.042236
Kho Mượn: MVN.047614 - MVN.047615
259. Jun Kyung Nam. Tôi nợ tương lai một ngày hạnh phúc: Tiểu thuyết/ Jun Kyung Nam ; Ibuni dịch.- H.: Văn học, 2019. - 239tr.; 21cm
Phân loại: 895.7T452N
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048431 - DPVN.048432
Kho Đọc: DVN.042279
Kho Mượn: MVN.047700 - MVN.047701
260. Akiyoshi Rikako. Kế hoạch tự sát/ Akiyoshi Rikako ; Nguyễn Thu Hà dịch.- H.: Dân trí, 2019. - 285tr.; 21cm
Phân loại: 895.6K250H
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048339 - DPVN.048340
Kho Đọc: DVN.042233
Kho Mượn: MVN.047608 - MVN.047609
261. Fat Chick. Gà béo đang bay: Tản văn. Tuy vẫn còn vụng về nhưng chỉ cần vỗ cánh là đủ/ Fat Chick ; Ibuni dịch.- H.: Nxb.Hà Nội, 2019. - 205tr.; 20cm
Phân loại: 895.7G100B
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048337 - DPVN.048338
Kho Đọc: DVN.042232
Kho Mượn: MVN.047606 - MVN.047607
262. Keigo Higashino. Cáp treo tình yêu: Tiểu thuyết/ Keigo Higashino ; Nguyễn Hải Hà dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 286tr.; 21cm
Phân loại: 895.6C109T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048387 - DPVN.048388
Kho Đọc: DVN.042257
Kho Mượn: MVN.047656 - MVN.047657
263. Izumi Kurosawa. Không còn là con người/ Izumi Kurosawa ; Vương Hải Yến dịch.- H.: Thanh niên, 2019. - 343tr.; 21cm
Phân loại: 895.6KH455C
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048383 - DPVN.048384
Kho Đọc: DVN.042255
Kho Mượn: MVN.047652 - MVN.047653
264. Hàn Khải My. Lần cuối em yêu anh/ Hàn Khải My.- H.: Phụ nữ, 2018. - 198tr.; 20cm
Phân loại: 895.92234L121C
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048381 - DPVN.048382
Kho Đọc: DVN.042254
Kho Mượn: MVN.047650 - MVN.047651
265. Yamada Yusuke. Tôi yêu em qua hình hài robot/ Yamada Yusuke ; Nguyễn Như dịch.- H.: Phụ nữ, 2019. - 299tr.; 21cm
Phân loại: 895.6T452Y
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048367 - DPVN.048368
Kho Đọc: DVN.042247
Kho Mượn: MVN.047636 - MVN.047637
266. Kim Ae-ran. Em thấy chúng ta trong một mùa hè/ Kim Ae-ran ; Kim Ngân dịch.- H.: Văn học, 2019. - 304tr.; 21cm
Phân loại: 895.7E202T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048361 - DPVN.048362
Kho Đọc: DVN.042244
Kho Mượn: MVN.047630 - MVN.047631
267. Yoru Sumino. Điều bí mật: Tiểu thuyết/ Yoru Sumino ; Đỗ Nguyễn dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 304tr.; 21cm
Phân loại: 895.6Đ309B
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048347 - DPVN.048348
Kho Đọc: DVN.042237
Kho Mượn: MVN.047616 - MVN.047617
268. Trương Di. Nâng lên được, đặt xuống được/ Trương Di.- H.: Thế giới, 2018. - 230tr.; 21cm. - (Tủ sách Chữa lành)
Phân loại: 895.9228N122L
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048343 - DPVN.048344
Kho Đọc: DVN.042235
Kho Mượn: MVN.047612 - MVN.047613
269. Sow. Chủ tiệm bánh chiến binh và cô phục vụ người máy/ Sow ; Kai dịch ; Zaza minh họa.- H.: Thế giới, 2019. - 342tr.; 18cm
Phân loại: 895.6CH500T
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048302 - DPVN.048303
Kho Đọc: DVN.042220
Kho Mượn: MVN.047582 - MVN.047583
270. Higashino Keigo. Tên của trò chơi là bắt cóc/ Higashino Keigo ; Đỗ Phan Thu Hà dịch.- H.: Phụ nữ, 2019. - 301tr.; 21cm
Phân loại: 895.6T254C
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048385 - DPVN.048386
Kho Đọc: DVN.042256
Kho Mượn: MVN.047654 - MVN.047655
271. Hạ Vũ. Anh chính là thanh xuân của em/ Hạ Vũ. - Tái bản.- H.: Phụ nữ, 2019. - 254tr.; 21cm
Phân loại: 895.92234A107C
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048363 - DPVN.048364
Kho Đọc: DVN.042245
Kho Mượn: MVN.047632 - MVN.047633
272. Osamu Dazai. Chiếc hộp Pandora: Tiểu thuyết/ Osamu Dazai ; Đỗ Hương Giang dịch.- H.: Hội Nhà văn, 2019. - 194tr.; 21cm
Phân loại: 895.6CH303H
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048423 - DPVN.048424
Kho Đọc: DVN.042275
Kho Mượn: MVN.047692 - MVN.047693
273. Nguyên Bảo. Gặp được nhau rất khó, sao không trân trọng nhau/ Nguyên Bảo.- H.: Văn học, 2019. - 239tr.; 21cm
Phân loại: 895.9228408G117Đ
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048411 - DPVN.048412
Kho Đọc: DVN.042269
Kho Mượn: MVN.047680 - MVN.047681
274. namthanh. Ngày một người không còn là tất cả: Summer, day no. 501/ namthanh.- H.: Phụ nữ, 2019. - 293tr.; 20cm
Phân loại: 895.92234NG112M
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048389 - DPVN.048390
Kho Đọc: DVN.042258
Kho Mượn: MVN.047658 - MVN.047659
275. Những chú chim chưa bao giờ được hót.- H.: Lao động, 2019
T.2.- 2019.- 399tr.
Phân loại: 823NH556C
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048409 - DPVN.048410
Kho Đọc: DVN.042268
Kho Mượn: MVN.047678 - MVN.047679
276. Những chú chim chưa bao giờ được hót.- H.: Lao động, 2019
T.1.- 2019.- 363tr.
Phân loại: 823NH556C
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048407 - DPVN.048408
Kho Đọc: DVN.042267
Kho Mượn: MVN.047676 - MVN.047677
277. Malerman, Josh. Bird box: Tiểu thuyết/ Josh Malerman ; Lộc Diệu Linh dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 365tr.; 21cm
Phân loại: 813B313B
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048349 - DPVN.048350
Kho Đọc: DVN.042238
Kho Mượn: MVN.047618 - MVN.047619
278. Orange, Tommy. Không nhà/ Tommy Orange ; Phạm Thu Hà dịch.- H.: Thế giới, 2019. - 374tr.; 21cm
Phân loại: 813KH455N
Số ĐKCB :
Kho Luân Chuyển: DPVN.048357 - DPVN.048358
Kho Đọc: DVN.042242
Kho Mượn: MVN.047626 - MVN.047627

