THƯ MỤC THÔNG BÁO SÁCH MỚI THÁNG 3 – 2017
KHOA HỌC NÓI CHUNG
1/. ALLEN, DEBBIE. Chuyên gia được trả lương cao = The highly paid expert : Biến đam mê và kỹ năng thành tài sản khi trở thành chuyên gia / Debbie Allen ; Ngọc Tuấn dịch. - H. : Lao động, 2016. - 295tr. ; 21cm
Tóm tắt: Chia sẻ những kinh nghiệm sử dụng các phương pháp làm chủ tư duy, sở hữu lợi thế trực tuyến, thiết kế website chuyên gia... trong nghề chuyên gia; những phân tích chính xác từ thực tiễn hoạt động giúp người làm trong lĩnh vực này có công thức hoàn chỉnh để biến đam mê và kỹ năng của mình trở thành công cụ hữu ích đạt đến thành công
Ký hiệu môn loại: 001/CH527G
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038971
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042962-42963
TRIẾT HỌC - TÂM LÝ HỌC - LÔGICH HỌC
1/. ANTHONY, RAY. Innovative Presentations for Dummies / Ray Anthony, Barbara Boyd. – Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 360p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 153.3/I-311N
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007671
2/. HA CHU. Sống giấc mơ đời mình : Cảm hứng sống dành cho U25 / Ha Chu ; Dương An Nhiên dịch. - H. : Nxb. Thế giới, 2016. - 161tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu quá trình Haruke Ito đã xây dựng nhận vật Ha Chu, vừa chân thành, thấu hiểu lại vừa lấp lánh và tinh khôi - tất cả đều của tuổi U25 chông chênh mà đẹp đẽ này để thay đổi bản thân, vượt qua chính mình, bớt tự ti và bất an, tự tin hơn trong cuộc sống
Ký hiệu môn loại: 158.1/S-455G
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038965
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042956
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036431
3/. JONES, DAWNA. Decision - making for Dummies / Dawna Jones. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 370p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 153.3/D201-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007662
4/. KRISHNAMURTI. Tự do đầu tiên và cuối cùng / Krishnamurti ; Nguyễn Minh Lý dịch. - H. : Hồng Đức, 2016. - 430tr. ; 22cm
Tóm tắt: Gồm những bài viết về vấn đề nền tảng của con người: hành động và ý niên, dục vọng, tính giản dị, thức giác, mối quan hệ và sự cô lập, tư tưởng, nỗi sợ hãi, quyền lực cá nhân và xã hội... Ngoài ra còn những câu trả lời của tác giả về quan điểm các vấn đề chiến tranh, về chủ nghĩa dân tộc, về tình yêu về tôn giáo...
Ký hiệu môn loại: 128/T550D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038952
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042938-42939
5/. LÝ CƯ MINH. Dụng thần bát tự trong ngũ hành số mệnh học / Lý Cư Minh ; Hạo Nhiên dịch. – Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức, 2016. - 486tr. ; 21cm
Tóm tắt: Các hiểu biết cơ bản về ngũ hành: dụng thần hành thủy, hành hỏa, hành mộc, hành kim
Ký hiệu môn loại: 133.3/D513T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038955
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042943
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036422
6/. REISBERG, DANIEL. Cognition : Exploring the science of the mind / Daniel Reisberg. - New York - London : Norton & Company, 2013. - 526p. ; 26cm
Tóm tắt: The robust package of text, workbook, and media gets students thinking like cognitive psychologists and emphasizes the field's relevance to their lives
Ký hiệu môn loại: 153/C427N
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007712-7714
7/. TỪ QUANG Á. Talmud tinh hoa trí tuệ Do Thái / Từ Quang Á ; Dịch: Tiến Thành, Kiến Văn. – Tái bản lần 2. - H. : Lao động, 2015. - 279tr. ; 21cm
Tóm tắt: Nghiên cứu trí tuệ của người Do Thái qua việc phân tích những khía cạnh tinh hoa nhất của bộ tác phẩm Talmud nổi tiếng và rút ra những bài học áp dụng ở mọi lĩnh vực: văn hoá, khoa học, công nghệ, kinh doanh, giáo dục, đối nhân xử thế... để đạt được thành công trong sự nghiệp cũng như hạnh phúc trong cuộc sống
Ký hiệu môn loại: 153.9/T103M
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038968
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042959
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036434
8/. YOUNG, VALERIE. Suy nghĩ thầm kín của những phụ nữ thành công : Tại sao những người có năng lực lại mắc hội chứng mạo nhận và làm cách nào để vượt qua nó / Valerie Young ; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh. - H. : Nxb. Từ điển Bách khoa, 2014. - 334tr. ; 21cm
Tóm tắt: Kỹ năng sống để giúp đời sống trở nên phong phú và rộng lớn. Hướng dẫn bạn thoát khỏi cảm giác kẻ mạo nhận để bạn có thể phát triển hết tiềm năng vốn có, cả trong đời sống và trong công việc
Ký hiệu môn loại: 158/S-523N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038957
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042945
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036426
CHỦ NGHĨA VÔ THẦN, TÔN GIÁO
1/. AJAHN CHAH. Trong vòng sinh diệt : Những bài thuyết giảng về vô thường và chấm dứt nỗi khổ / Ajahn Chah ; Dịch: Tuyết Hồng, Khôi Nguyên. - H. : Hồng Đức, 2016. - 239tr. ; 20cm
Tóm tắt: Tập hợp những bài thuyết giảng của tác giả mang lại cho chúng ta cái nhìn rõ hơn về vác ý niệm vô thường và vô ngã trong Phật giáo
Ký hiệu môn loại: 294.3/TR431V
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038933
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042913
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036410
2/. JETSUNMA TENZIN PALMO. Vào giữa lòng đời : Con đường tâm linh phật giáo / Jetsunma Tenzin Palmo ; Gia Hân dịch. - H. : Hồng Đức, 2016. - 303tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những giáo lý về hạnh phúc trong phật giáo. Nghiệp hay luật nhân quả. Tạo ra hạnh phúc; tám cơn gió đời, buông bỏ, sáu thứ hoàn hảo; tín tâm và tâm chí thành...
Ký hiệu môn loại: 294.3/V108G
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038926
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042905
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036404
3/. REVEL, JEAN-FRANCOIS. Nhà tu hành và nhà triết học : Cuộc đối thoại giữa Phật giáo phương Đông và Triết học phương Tây / Jean Francois Revel, Mathiew Ricard ; Dịch: Triệu Việt Tân, Dương Thắng. - H. : Khoa học xã hội, 2015. - 420tr. ; 23cm
Ký hiệu môn loại: 294.3/NH100T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038951
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042936-42937
XÃ HỘI-CHÍNH TRỊ
1/. BENEDICT, RUTH. Hoa cúc và gươm : Những mẫu hình văn hóa Nhật Bản / Ruth Benedict ; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh. - H. : Hồng Đức, 2016. - 414tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu một dẫn luận vô giá về tính cách và tâm hồn Nhật Bản trong các ứng xử hàng ngày, trong phong tục tập quán và truyền thống
Ký hiệu môn loại: 301/H401C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038979
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042974
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036441
2/. BROOKFIELD, STEPHEN D.. The skillful teacher : On technique, trust, and responsiveness in the classroom / Stephen D. Brookfield. - 2nd ed.. - San Francisco : Jossey Bass, 2006. - 297p. ; 23cm
Tóm tắt: It is a comprehensive guide that shows how to thrive on the unpredictability and diversity of classroom life and includes insights developed from the hundreds of workshops conducted by the author
Ký hiệu môn loại: 378.1/SK309L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007710-7711
3/. BÙI SAO. Tìm hiểu các ngày lễ tết trong năm / Bùi Cao b.s. - H. : Dân trí, 2016. - 168tr. ; 23cm. - (Tủ sách bổ trợ kiến thức)
Tóm tắt: Giới thiệu các ngày lễ truyền thống trong dân gian: tết nguyên đán, tết nguyên tiêu, tết thanh minh; Các ngày lễ lịch sử: Giỗ tổ Hùng Vương, Tết độc lập; Những ngày lễ dành cho các đối tượng cụ thể của Việt Nam, của thế giới
Ký hiệu môn loại: 394.269597/T310H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038950
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042935
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036420
4/. CHILDREN FUN. Bé tập làm nhà thiết kế: thiết kế hạnh phúc : Thiết kế hạnh phúc / Children Fun ; Vũ Như Lê dịch. - H. : Mỹ thuật, 2016. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. - (Bộ sách dạy bé trở thành nhà thiết kế)
ĐTTS ghi: Cô bé bánh dâu
Ký hiệu môn loại: 372.21/B200T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033856
5/. CHILDREN FUN. Bé tập làm nhà thiết kế: thiết kế niềm vui : Thiết kế niềm vui / Children Fun ; Vũ Như Lê dịch. - H. : Mỹ thuật, 2016. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. - (Bộ sách dạy bé trở thành nhà thiết kế)
ĐTTS ghi: Cô bé bánh dâu
Ký hiệu môn loại: 372.21/B200T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033857
6/. CHILDREN FUN. Bé tập làm nhà thiết kế: thiết kế ước mơ : Thiết kế ước mơ / Children Fun ; Vũ Như Lê dịch. - H. : Mỹ thuật, 2016. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. - (Bộ sách dạy bé trở thành nhà thiết kế)
ĐTTS ghi: Cô bé bánh dâu
Ký hiệu môn loại: 372.21/B200T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033859
7/. CHILDREN FUN. Bé tập làm nhà thiết kế: thiết kế sắc đẹp : Thiết kế sắc đẹp / Children Fun ; Vũ Như Lê dịch. - H. : Mỹ thuật, 2016. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. - (Bộ sách dạy bé trở thành nhà thiết kế)
ĐTTS ghi: Cô bé bánh dâu
Ký hiệu môn loại: 372.21/B200T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033858
8/. CONNER, MARCIA L.. Learn more now : 10 simple steps to learning better, smarter, and faster / Marcia L. Conner. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2004. - 237p. ; 23cm
Tóm tắt: How to be more focused and aware, work in step with your natural rhythms, be improvisational in your approach, and transform your life into a learning adventure
Ký hiệu môn loại: 370.1/L200R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007688-7689
9/. DƯƠNG LINH. Nhật Bản đến và yêu : Hành trình 5 năm sống và làm việc tại Nhật Bản của Dương Linh - Giảng viên tiếng Nhật trường Đại học quốc tế Nagasaki / Dương Linh. - H. : Nxb. Thế giới, 2016. - 195tr. : ảnh màu ; 19cm. - (Tủ sách trải nghiệm du học)
Tóm tắt: Chia sẻ những kinh nghiệm học tiếng Nhật, làm hồ sơ, phỏng vấn xin du học, kỹ năng tìm việc làm ở Nhật Bản và làm thế nào để tự tin trong môi trường học tập cũng như làm việc ở Nhật qua hành trình 5 năm sống của tác giả tại đất nước này
Ký hiệu môn loại: 370.1160952/NH124B
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038970
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042961
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036436
10/. EPSTEIN, EVE. X vs. Y : A culture war, a love story / Eve Epstein, Leonora Epstein. - New York : Abrams Image, 2014. - 191p. ; 21cm
Tóm tắt: This is an anthology that compiles and compares their two generational cultures
Ký hiệu môn loại: 305.3/X-000Y
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007686-7687, N.007717
11/. GOOKIM, DAN. Samsung galaxy for Dummies / Dan Gookim. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 307p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 384.5/S-104-S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007663
12/. GOOKIN, DAN. Sasmsung Galaxy Note 3 for Dummies / Dan Gookin. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 360p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 384.5/S-104-S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007669
13/. GRAHAM, GAVIN. Frontier Markets for Dummies / Gavin Graham, Al Emid. - Hoboken : John WILEY & Son, Inc., 2014. - 334p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 320.1/FR430T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007639
14/. Hạt giống đỏ : Chuyện về thiếu sinh quân miền Đông Nam Bộ / Nguyễn Quốc Độ, Anh Linh, Lê Văn Tám,.... - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 608tr. : ảnh màu ; 21cm
ĐTTS ghi: Ban Liên lạc truyền thống Thiếu sinh quân miền Đông Nam Bộ
Tóm tắt: Trình bày chân thực về cuộc sống, sinh hoạt, học tập, rèn luyện và trưởng thành trong muôn vàn khó khăn gian khổ của các Chiến sĩ nhỏ - Thiếu sinh quân miền Đông Nam Bộ qua các thời kì
Ký hiệu môn loại: 355.0092/H110G
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038938
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042918
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.000421, TN.000427
15/. HÌNH QUẢNG TRÌNH. Medvedev & Putin bộ đôi quyền lực / Ch.b.: Hình Quảng Trình, Trương Kiến Quốc. - H. : Nxb. Từ điển Bách khoa, 2009. - 451tr ; 21cm
Tóm tắt: Tìm hiểu tiến trình bầu cử Duma quốc gia Nga năm 2007 và cuộc bầu cử tổng thống Nga năm 2008. Trình bày về con đường của Putin và những vấn đề có liên quan cùng những vấn đề đang phải thách thức nền chính trị nước Nga
Ký hiệu môn loại: 320.947/M201V
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038959
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042947
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036428
16/. HUTSKO, JOE. Iphone all in one for Dummies / Joe Hutsko, Barbara Boyd. - 4th edition. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2015. - 544p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 384.5/I-300P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007672
17/. Kho tàng cổ tích Việt nam - Sự tích Hồ Gươm. - H. : Lao động, 2010. - 273tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.209597/KH400T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033860
18/. LƯU HẢI SINH. 100 nhà quân sự có ảnh hưởng đến thế giới / Lưu Hải Sinh, Phú Quang Hải ; Nguyễn Gia Linh dịch. - H. : Lao động, 2016. - 566tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và những chiến công của 100 nhà quân sự tài ba, danh tiếng có ảnh hưởng lớn đến thế giới từ thời cổ đại đến hiện đại như: Tôn Tử, Ceda, Alexandrơ, Napoleông, Suzukov, Võ Nguyên Giáp...
Ký hiệu môn loại: 355.0092/M458T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038976
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042968-42969
19/. NGUYỄN QUỐC VƯƠNG. Giáo dục Việt Nam học gì từ Nhật Bản? : Giáo dục và giáo dục lịch sử trong cái nhìn so sánh Việt Nam và Nhật Bản / Nguyễn Quốc Vương. - H. : Phụ nữ, 2016. - 307tr. ; 23cm
Tóm tắt: Xem xét lại toàn bộ nền giáo dục từ trước đến nay để phân tích, tìm ra những ưu điểm cần lưu giữ, phát triển và những vấn đề phải giải quyết. Việt Nam học hỏi nền giáo dục Nhật Bản từ đó xây dựng phương án cải cách phù hợp
Ký hiệu môn loại: 370.597/GI-108D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038942
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042922
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036417
20/. SHORE, DAVID A.. Forces of change : New strategies for the evolving health care marketplace / David A. Shore. - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 260p. ; 23cm
Tóm tắt: It has collected the leading thinking from experts in the field on how our health care system can benefit from important lessons from other industries and effect transformational change that truly serves all stakeholders well
Ký hiệu môn loại: 362.10973/F434C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007674-7676
21/. Quốc hội khóa I (1946): Chuyện về các đại biểu nhân dân: Kỉ niệm 70 năm Quốc hội đầu tiên nước Việt Nam dân chủ cộng hòa / Hà Minh Hồng (ch.b.), Lưu Văn Quyết, Trần Thuận,... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
T.3. - 2016. - 159tr.
Tóm tắt: Đề cập về những câu chuyện một số đại biểu của dân được bầu vào Quốc hội đầu tiên nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa. Họ đã sống, cống hiến, thậm chí hi sinh thân mình vì dân vì nước
Ký hiệu môn loại: 328.597/QU451H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038946
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042929-42930
22/. Truyện kể về lòng cao thượng / Dương Phong tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2016. - 227tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.2/TR527K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033812
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036358-36359
23/. Truyện kể về lòng tự tin / Dương Phong tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2016. - 227tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.2/TR527K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033811
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036356-36357
24/. Truyện kể về tính tự lập / Dương Phong tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2016. - 223tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 398.2/TR527K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033813
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036360-36361
25/. Văn khấn cổ truyền Việt Nam / Nguyễn Bích Hằng tuyển soạn, Hòa thượng Thích Thanh Duệ hiệu đính. - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2016. - 223tr. ; 24cm
Tóm tắt: Ý nghĩa, nghi lễ văn khấn theo phong tục cổ truyền Việt Nam: văn khấn theo các lễ tiết, lễ tục vòng đời, tại chùa, đình, miếu, phủ
Ký hiệu môn loại: 390.09597/V115K
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.007763
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.007617
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.002355
NGÔN NGỮ HỌC
1/. SRA Kaleidoscope / Pamela Bliss, Jamal Williamson, Sheri Cooper Sinykin... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level A. - 2008. - 198p. ; 24cm
Ký hiệu môn loại: 428/SR100K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001453-1454
2/. SRA Kaleidoscope / Pamela Bliss, Jamal Williamson, Sheri Cooper Sinykin... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level B. - 2008. - 226p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001455-1456
3/. SRA Kaleidoscope / Pamela Bliss, Jamal Williamson, Sheri Cooper Sinykin... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level 3 book 2 : Themes Earth, moon, and sun. Communities across time. Storytelling. - 2010. - 379p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100-I
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001433-1438
4/. SRA Kaleidoscope / Pamela Bliss, Jamal Williamson, Sheri Cooper Sinykin... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level 3 book 1 : Themes Friendship. Animals and their habitats. Money. - 2010. - 382p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100-I
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001429-1432
5/. SRA Kaleidoscope / Pamela Bliss, Jamal Williamson, Sheri Cooper Sinykin... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level 4 book 2 : Themes Science fair. American on the move. Dollars and sense. - 2010. - 355p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100-I
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001443-1446
6/. SRA Kaleidoscope / Pamela Bliss, Jamal Williamson, Sheri Cooper Sinykin... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level 4 book 1 : Themes Earth, moon, and sung Communities across time storutelling. - 2010. - 365p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100-I
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001439-1442
7 SRA Kaleidoscope / Pamela Bliss, Jamal Williamson, Sheri Cooper Sinykin... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level C. - 2008. - 229p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001457-1458
8/. SRA Kaleidoscope / Sheri Cooper Sinykin, Alex Frisk, Sally Lee... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level D. - 2008. - 246p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001459-1464
9/. SRA Kaleidoscope / Monique Williams, Jennifer Wright, Jose Gilberto... - Columbus, OH. : McGraw Hill
Level F. - 2008. - 264p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001465-1466
10/. SRA Imagine It!. - Columbus : Mc Graw Hill
Level 2 book 2 : Themes Look again. Courage. America's people. - 2010. - 462p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100-I
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001420-1423
11/. SRA Imagine It!. - Columbus : Mc Graw Hill
Level 2 book 1 : Themes Kindness. Let's explore. Around the town. - 2010. - 463p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100-I
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001424-1428
12/. SRA Imagine It!. - Columbus : Mc Graw Hill
Level 1 book 1 : Themes I think I can. Away we grow!. - 2010. - 304p.
Ký hiệu môn loại: 428/SR100-I
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001447-1452
13/. MAI HƯƠNG. Phương pháp đọc sách khoa học và hiệu quả / Mai Hương st, bs.. - H. : Quân đội nhân dân, 2016. - 232tr. ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày có hệ thống và tuân theo trình tự của quá trình đọc. Những kỹ năng được giới thiệu là sự kết hợp giữa những phương pháp tiên tiến, hiện đại và phương pháp đọc truyền thống tiêu biểu...
Ký hiệu môn loại: 418/PH561P
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038932
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042912
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036409
KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC
1/. California Mathemtics K. - Columbus, OH : McGraw-Hill
Vol.1. - 2009. - 226p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/C103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007630-7633
2/. California Mathematics 2. - Columbus : McGraw-Hill
Vol.1. - 2009. - 528p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/C103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007622-7625
3/. California Mathermatics K - Columbus : McGraw-Hill
Vol.2. - 2009. - 370p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/C103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007634-7637
4/. California Mathematics 2 : Concepts, Skills, and Problem Solving - Columbus : McGraw-Hill
Vol.2. - 2009. - 522p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/C103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007626-7629
5/. California Mathematics 1. - Columbus, OH : McGraw-Hill
Volume one. - 2009. - 306p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/C103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007610-7613
6/. California Mathematics 1. - Columbus, OH : McGraw-Hill
Volume two. - 2009. - 528p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/C103-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007614-7617
7/. Everyday mathematics Grade 1- Chicago : McGraw-Hill
Volume 2. - 2007. - 226p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/E207E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007620-7621
8/. Everyday Mathematics. - Chicago : McGraw-Hill
Volume 1. - 2007. - 128p. : picture
Ký hiệu môn loại: 510/E207E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007618-7619
KỸ THUẬT
1/. ALEX TU. Cafe book : Làm thế nào sở hữu thành công quán cà phê mới của riêng bạn tại Việt Nam / Alex Tu. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2016. - 87tr. : tranh màu ; 24cm
Tên thật tác giả: Dương Thanh Tú
Tóm tắt: Trình bày lời khuyên, bước hướng dẫn cụ thể, bí quyết thực tế giúp bạn sở hữu thành công một quán cà phê ở Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 647.95597/C102E
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.007758
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.007608
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVV.002354
2/. CORDEIRO, JACOB. Minecraft for Dummies / Jacob Cordeiro. - Hoboken : John WILEY & Son, Inc., 2013. - 148p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 690/M311E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007638
3/. Daily fitness and Nutrition journal / McGraw-Hill. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 101p. ; 22cm
Tóm tắt: Fitness. Program plans. Weight training logs. Tool for monitoring your daily diet. Creating a weight management program...
Ký hiệu môn loại: 613/D103L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007707-7709
4/. DEFIGIO, DAN. Beating sugar addiction for Dummies / Dan Defigio. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2013. - 294p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 641.3/B200T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007656
5/. DEVIN, DAVID. Phụ nữ lãnh đạo bằng yêu thương : Chìa khoá của thành công & hạnh phúc / David Devin ; Lê Vũ Hải h.đ.. - In lần 3. - H. : Phụ nữ, 2016. - 367tr. : ảnh, bảng ; 23cm
Tóm tắt: Sáu quyết định quan trọng sẽ định hình cuộc đời bạn, khác biệt cơ bản giữa đàn ông và phụ nữ, bạn có thể có cả một gia đình hạnh phúc và một sự nghiệp siêu thành công,...
Ký hiệu môn loại: 646.70082/PH500N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038944
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042925-42926
6/. Disrupt or be Disrupted : A blueprint for change in management education / Graduate management admission council. - San Francisco : A Wiley Brand, 2013. - 413p. ; 23cm
Tóm tắt: This book is a comprehensive and stimulating assessment of the world of management education
Ký hiệu môn loại: 650.071/D313R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007690-7691
7/. JOULWAN, MELISSA. Living Paleo for Dummies / Melissa Joulwan, Dr. Kellvann petrucci. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2013. - 340p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 610/L315-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007658
8/. KAY, CYNTHIA. Doanh nghiệp nhỏ ý tưởng lớn : Chiến lược giành các thương vụ lớn / Cynthia Kay ; Nguyễn Tư Thắng dịch. - H. : Lao động, 2016. - 207tr. ; 21cm
Tóm tắt: Cung cấp đầy đủ những kiến thức, kinh nghiệm, cũng như kỹ năng cần thiết trong việc xây dựng, điều hành và phát triển một công ty nhỏ, từ cách huy động vốn khởi nghiệp, tuyển dụng nhân sự, chăm sóc khách hàng, lập hồ sơ dự thầu, định hướng thương hiệu, tìm người hỗ trợ, đến phong cách làm việc chuyên nghiệp nhưn những công ty lớn
Ký hiệu môn loại: 658.4/D408N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038936
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042916
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036412
9/. MANION, BONNIE. Gardeming with free-range chickens for Dummies / Bonnie Manion, Rob Ludlow. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2013. - 266p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 636.5/G109D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007644-7645
10/. MARIN, WALTER. Hãy là thỏi nam châm tích cực : 7 bước đơn giản để giàu có và hạnh phúc / Walter Marin ; Dịch: Kim Thoa, Huyền Khôi. - H. : Khoa học xã hội, 2016. - 286tr. ; 21cm
Tóm tắt: Trở nên giàu có và có nhiều thời gian làm những việc yêu thích. Cải thiện mối quan hệ với những người yêu thương. Có một cơ thể khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng
Ký hiệu môn loại: 650.1/H112L
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038973
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042965
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036438
11/. MCENENY, TIM S. Mở khóa tiềm năng kinh doanh / Tim S. McEneny ; Nguyễn Tư Thắng dịch. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hoá, 2015. - 239tr. ; 21cm
Tóm tắt: Chia sẻ những hiểu biết, những chiến lược và sách lược từ sự nghiệp kinh doanh 30 năm của tác giả, người đồng sáng lập ra công ty Purchasing Inc.
Ký hiệu môn loại: 650.1/M460K
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038934
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042914
12/. MICHELLI, JOSEPH A.. Leading the starbucks way : 5 principles for connecting with your customers, your products, and your people / Joseph A. Michelli. - New York : McGraw-Hill, 2014. - 286p. ; 21cm
Tóm tắt: Provides the key success factors of a lifestyle brand that is globally scaled, locally relevant, and powered by the passion of the Starbucks culture
Ký hiệu môn loại: 658.4/L200D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007705-7706
13/. MORITA TOMOYO. Đừng ép trẻ học / Morita Tomoyo ; Nguyễn Thị Toàn dịch. - H. : Lao động ; Công ty sách Thái Hà, 2016. - 171tr. ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cha mẹ cách xây dựng nền tảng giúp con ham học, có quan điểm nuôi dạy con đúng đắn giúp khơi dậy niềm đam mê ở trẻ và nghệ thuật giao tiếp giúp con khôn lớn
Ký hiệu môn loại: 649/Đ556E
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038972
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042964
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036437
14/. OWEN, JO. Làm thế nào để luôn thắng trong cuộc sống : Tạo dựng và tối đa hóa sức ảnh hưởng / Jo Owen ; Lạc Nguyên dịch. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hoá, 2016. - 319tr. ; 21cm
Nguyên tác: How to win at anything : Strategies for building and maximizing your influence
Tóm tắt: Thực hành các kĩ năng thông qua những kiến thức về lối tư duy độc đáo của các nhân vật có sức ảnh hưởng lớn trên thế giới; bí quyết xây dựng mạng lưới quan hệ hiệu quả và lâu dài; 60 nguyên tắc thiết thực và dễ áp dụng trong cuộc sống; các cách để luôn giành chiến thắng mà không phải chật vật tranh đấu
Ký hiệu môn loại: 650.1/L104T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038958
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042946
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036427
15/. PASTOR, JOAN. Success as an Introvert for Dummies / Joan Pastor. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 303p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 650.1/S-506C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007668
16/. RAFFETTO, MERI. Glycemic Index diet for Dummies / Meri Raffetto. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 388p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 616.4/GL600E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007652-7654
17/. ROGERS, BARIE. Cooking with Chia for Dummies / Barie Rogers, Debbie Dooly. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 262p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 641/C400K
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007646-7648
18/. TRIỆU VỸ. Quản trị kinh doanh kiểu Jackma : Người sáng lập tập đoàn thương mai điện tử Alibaba (Trung Quốc) / Triệu Vỹ ; Nguyễn Đại Dương dịch. - H. : Phụ nữ, 2016. - 478tr. ; 23cm
Tóm tắt: Phân tích 11 phương diện quản trị: Quản trị chiến lược, quản trị đội ngũ, quản trị cấp trung và cấp cao, quản trị cạnh tranh, quản trị thương hiệu, quản trị mô hình kinh doanh, quản trị ý tưởng,...
Ký hiệu môn loại: 658.0092/QU105T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038945
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042927-42928
19/. TRUMP, DONALD J. Nghĩ như một tỉ phú : Mọi thứ bạn cần biết về thành công, bất động sản và cuộc sống / Donald J. Trump, Meredith McIver ; Đăng Thiều dịch. - Tái bản lần 5. - Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2014. - 253tr. ; 20cm
Tóm tắt: Giới thiệu những suy nghĩ và phương pháp làm giàu của nhà tỷ phú người Mỹ Dolnald J. Trump, giúp bạn có những thay đổi thật sự trong cuộc sống qua việc tạo dựng và sở hữu bất động sản, có được sự thông minh về tài chính, học hỏi những bí quyết kinh doanh, luôn có cách nghĩ như một tỷ phú
Ký hiệu môn loại: 650.1/NGH300N
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033861
20/. WHITELAW, GINNY. Nhà lãnh đạo Thiền : 10 bước chuyển hoá từ quản trị vô hồn đến lãnh đạo tỉnh thức / Ginny Whitelaw ; Dịch: Hồ Lê Tùng, Nguyễn Đắc Kiên, Trần Thị Ngân Hà. - H. : Phụ nữ, 2016. - 354tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm
Tên sách tiếng Anh: The Zen leader : 10 ways to go from barely managing to leading fearlessly
Ký hiệu môn loại: 658.4092/NH100L
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038943
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042923-42924
21/. YOSHIHITO WAKAMATSU. Nghệ thuật Kaizen tuyệt vời của Toyota : Nâng cao năng lực cạnh tranh. Vượt qua mọi rào cản. Cắt bỏ lãng phí. Tuyệt đối không lập lại thất bại giống nhau / Yoshihito Wakamatsu ; Nhóm Vietfuji dịch ; Kubo Hisao minh họa. - H. : Phụ nữ, 2016. - 146tr. : tranh ; 24cm. - (Bí quyết thành công hàng đầu thế giới)
Tóm tắt: Tập hợp hệ thống phát huy tri tuệ con người thu được thành quả lớn từ việc thực hiện những việc nhỏ
Ký hiệu môn loại: 658.1/NGH250T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.007760
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.007611-7612
22/. YOSHIHITO WAKAMATSU. Nghệ thuật làm việc tuyệt vời của Toyota : Nâng cao khả năng giao tiếp. Thay đổi tư duy trong công việc. Hiểu ngọn nguồn nghệ thuật Kaizen / Yoshihito Wakamatsu ; Nhóm Vietfuji dịch ; Kubo Hisao minh họa. - H. : Phụ nữ, 2016. - 146tr. : tranh ; 24cm. - (Bí quyết thành công hàng đầu thế giới của doanh nghiệp)
Tóm tắt: Thuyết phục và phát huy tiềm năng con người sẽ nâng tầm công việc của bạn. Thay đổi cách suy nghĩ, thành quả sẽ thay đổi. Đột phá giới hạn bản thân, đương đầu thử thách mới. Cá nhân trưởng thành, tổ chức sẽ lớn mạnh
Ký hiệu môn loại: 658.1/NGH250T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.007759
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.007609-7610
23/. YOSHIHITO WAKAMATSU. Nghệ thuật làm việc cho ra kết quả cuat Toyota : Bồi dưỡng con người. Xây dựng niềm tin. Thay đổi ý thức. Cách truyền đạt đem lại hiểu quả cao nhất / Yoshihito Wakamatsu ; VietFuji dịch ; Kubo Hisao minh họa. - H. : Phụ nữ, 2016. - 147tr. : tranh ; 24cm. - (Bí quyết thành công hàng đầu thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu các ví dụ thực tiễn về cách thức áp dụng phương thức Toyota trong khâu nghiên cứu, bán hàng và các bộ phận gián tiếp
Ký hiệu môn loại: 658.1/NGH250T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.007761
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.007613-7614
NGHỆ THUẬT
1/. EDWARDS, BENJAMIN. Nikon Creative lighting system digial field guide / Benjamin Edwards. - 3rd ed.. - Indianapolis : John Wiley & song, Inc., 2012. - 215p. ; 23cm
Tóm tắt: Explore the different types of speedlights and how each one works. Get familiar with standard and custom functions and settings. Set up a wireless studio that you can take everywhere...
Ký hiệu môn loại: 771.3/N309-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007677-7679
2/. HÀ CẢNH. Vẫn còn kịp : Tùy bút / Hà Cảnh ; Ngọc Ánh dịch. - H. : Dân trí, 2016. - 299tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 791.4302/V121C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038953
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042940-42941
3/. HUNTER, DAVE. Guitar amps & effects for Dummies / Dave Hunter. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2014. - 318p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 787.87/G510T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007665
4/. KARP, JASON R. Running a Marathon for Dummies / Jason R. Karp. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2013. - 342p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 796/R512N
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007649-7651
5/. KING, JULIE ADAI. Canon EOS 60D for Dummies / Julie Adai King, Robert Correll. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2011. - 368p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 771.3/C105-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007657
6/. KING, JULIE ADAIR. Canon EOS Rebel T4i/650D for Dummies / Julie Adair King. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2012. - 396p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 771.3/C105-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007655
7/. KING, JULIE ADAIR. Canon EOS rebel T3i/600D for Dummies / Julie Adair King. - Hoboken : John WILEY & Son, Inc., 2011. - 386p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 771.3/C105-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007640
8/. KING, JULIE ADAIR. Nikon D600 for Dummies / Julie Adair King. - Hoboken : John Wiley & Son, Inc., 2013. - 398p. : piture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 771.3/N300-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007670
9/. PETRUCCI, DR. KELLYANN. Paleo workouts for Dummies / Dr. Kellyann Petrucci, Patrick Flynn. - Hoboken : John WILEY & Son, Inc., 2014. - 305p. : picture ; 25cm
Ký hiệu môn loại: 796/P103E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007641
10/. THOMAS, J. DENNIS. Nikon D5300 digial field guide / J. Dennis Thomas. - Indianapolis : John Wiley & song, Inc., 2014. - 273p. ; 23cm
Tóm tắt: Learn to use every feature and setting on your Nikon D5300. Get pro tips on different shots, including portraits, candids, sports, and macro photography. Explore the essentials of lighting, composition, and exposure...
Ký hiệu môn loại: 771.3/N309-0
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007680-7682
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. ALEXIEVICH, SVETLANA. Lời nguyện cầu từ Chernobyl / Sverievich Aelxiecich ; Nguyễn Bích Lan dịch. - H. : Phụ nữ, 2016. - 379tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 891.7/L462N
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038930
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042909-42910
2/. AOYAMA GOSHO. T.13. - 2009. - 180 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033849
3/. AUSTEN, JANE. Lý trí và tình cảm / Jane Austen ; Diệp Minh Tâm dịch. - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Văn học, 2016. - 523tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 823/L600T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038960
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042948-42949
4/. AUSTEN, JANE. Thuyết phục / Jane Austen ; Diệp Minh Tâm dịch. - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Văn học, 2016. - 367tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 823/TH528P
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038975
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042967
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036440
5/. BORN. Mong manh tình đầu / Born. - H : Văn học, 2016. - 349tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/M431M
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038980
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042975
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036442
6/. BOULIE, SPIERRE. Hành tinh khỉ : Truyện khoa học viễn tưởng / Spierre Boulie ; Mai Thế Sang dịch. - H. : Văn học, 2016. - 219tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 843/H107T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038927
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042906
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036405
7/. BOYLAN, JENNIFEF FINNEY. Cô ấy không ở đó : National bestseller / Jennifer Finney Boylan ; Thanh Tâm dịch. - H. : Văn học, 2016. - 471tr. ; 21cm
Tên sách tiếng Anh: She's not there
Ký hiệu môn loại: 813/C450Â
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038962
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042952-42953
8/. CÁT BĂNG. T.10 : Cộng sự bất đắc dĩ. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033822
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036378-36379
9/. CÁT BĂNG. T.11 : Trợ thủ đắc lực. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033823
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036380-36381
10/. CÁT BĂNG. T.12 : Nhân tố bí ẩn. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033824
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036382-36383
11/. CÁT BĂNG. T.13 : Kim tự tháp huyền bí. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033825
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036384-36385
12/. CÁT BĂNG. T.14 : Cướp biển Caribe. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033826
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036386-36387
13/. CÁT BĂNG. T.15 : Thung lũng Colorado. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033827
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036388-36389
14/. CÁT BĂNG. T.16 : Ai Cập thần bí. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 891.5/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033828
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036390-36391
15/. CÁT BĂNG. T.17 : Bờ biển Caribe. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033829
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036392-36393
16/. CÁT BĂNG. T.18 : Trở lại Ai Cập. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033830
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036394-36395
17/. CÁT BĂNG. T.19 : Con thuyền cướp biển. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033831
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036396-36397
18/. CÁT BĂNG. T.20 : Miền Tây hoang giã. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033832
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036398-36399
19/. CÁT BĂNG. T.21 : Thám hiểm Kim tự tháp. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033833
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036400-36401
20/. CÁT BĂNG. T.22 : Trân đảo hoang. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033834
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036402-36403
21/. CÁT BĂNG. T.3 : Phòng ngữ chắc chắc. - 2016. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033815
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036364-36365
22/. CÁT BĂNG. T.4 : Sức mạnh đoàn kết. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033816
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036366-36367
23/. CÁT BĂNG. T.5 : Chiến binh kiểu mới. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033817
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036368-36369
24/. CÁT BĂNG. T.6 : Chiến binh thầm lặng. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033818
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036370-36371
25/. CÁT BĂNG. T.7 : Chiến binh anh hùng. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033819
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036372-36373
26/. CÁT BĂNG. T.8 : Tự tin là sức mạnh. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033820
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036374-36375
27/. CÁT BĂNG. T.9 : Chiến binh bất tử. - 2015. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033821
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036376-36377
28/. CÁT BĂNG. Trái cây đại chiến Zombie. - H. : Phụ nữ
T.1 : Năng lượng chiến binh. - 2016. - 35tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/TR103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033814
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036362-36363
29/. CHÂU HÀ. Bay cùng cánh sóng / Châu Hà. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016. - 251tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/B112C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038929
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042908
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036407
30/. Chiếc diều của thỏ con / Ch.b.: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt ; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ, 2012. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non ; Tủ sách mẹ kể con nghe)
Ký hiệu môn loại: 895.1/CH303D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033852-33853
31/. Chuyến du lịch của Táo Đỏ / Ch.b: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt ; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ, 2012. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non ; Tủ sách mẹ kể con nghe)
Ký hiệu môn loại: 895.1/CH527D
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033854-33855
32/. COOLEY, THOMAS. Back to the lake : A reader for writers / Thomas Cooley. - 2nd ed.. – New York - London : Norton & Company, 2012. - 769p. ; 22cm
Ký hiệu môn loại: 808/B101K
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007692-7693
33/. CUNNINGHAM, MICHAEL. Nữ hoàng băng giá = The snow queen : Tiểu thuyết / Michael Cunningham ; Đặng Thanh Huyền dịch. - H. : Văn học, 2016. - 279tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/N550H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038967
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042958
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036433
34/. DUMAS, ALEXANDRE. Hoa Tuylip đen / Alexandre Dumas ; Mai Thế Sang dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016. - 287tr. ; 21cm. - (Văn học cổ điển nước ngoài)
Ký hiệu môn loại: 843/H401T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038949
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042934
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036419
35/. DƯƠNG NGUYÊN. Mùa hè đổi hướng : Tiểu thuyết / Dương Nguyên. - H. : Văn học, 2016. - 191tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/M501H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038964
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042955
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036430
36/. DƯƠNG THIÊN LÝ. Nước mắt đắng : Tiểu thuyết / Dương Thiên Lý. - H. : Hồng Đức, 2016. - 337tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223/N557M
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038937
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042917
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036413
37/. FUJIKO F. FUJIO. T.8 : Nobita và hiệp sĩ rồng. - 2015. - 192tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/D434A
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033848
38/. GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.54. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033847
39/. GOSHO AOYAMA. Thám tử lừng danh Conan. - H. : Kim Đồng
T.24. - 2014. - 10tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/TH104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033846
40/. Hai chú ếch con / Ch.b.: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt ; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ, 2012. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non ; Tủ sách mẹ kể con nghe)
Ký hiệu môn loại: 895.1/H103C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033862
41/. IGNATOW, AMY. The popularity papers : The rocky road trip of Lydia Moldblatt and Julie Graham-Chang / Amy Ignatow. - New York : Amulet Books, 2012. - 204p. : pictures ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/P434U
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001397-1399
42/. JONES, GARETH P.. Constable & Toop : A ghost story extraordinaire / Gareth P. Jones. – New York : Abrams, 2013. - 391p. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 823/C430S
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007703-7704, N.007715-7716
43/. KIRK, DANIEL. Elf Realm : The road's end / Daniel Kirk. - New York : Abrams, 2011. - 474p. ; 23cm
Ký hiệu môn loại: 813/E000L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007701-7702
44/. LAHLUM, HANS OLAV. Người ruồi : Tiểu thuyết trinh thám / Hans Olav Lahlum ; Huỳnh Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ, 2016. - 370tr. ; 23cm
Ký hiệu môn loại: 839.82/NG558R
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038947
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042931-42932
45/. LẠI VĂN PHONG. Đường lên trời xa lắm : Tập truyện ngắn / Lại Văn Phong. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 270tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/Đ561L
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038939
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042919
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036414
46/. LEVEEN, TOM. Sick / Tom Leveen. - New York : Abrams, 2013. - 271p. ; 22cm
Ký hiệu môn loại: 813/S301K
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007694-7697
47/. MAYER, MERCER. Frog on his own / Mercer Mayer. - New York : Penguin Young Readers Group, |K.Nxb.|. - 34p. : pictures ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 813/FR427-O
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001404-1407
48/. MCQUERRY, MAUREEN DOYLE. The Peculiars / Maureen Doyle McQuerry. - New York : Abrams, 2014. - 359p. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/P201U
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007683-7685
49/. MIURA SHION. Người đan chữ xếp thuyền = Fune wo Amu : Tiểu thuyết / Miura Shion ; Nguyễn Kim Hoàng dịch. - H. : Nxb. Thế giới, 2016. - 382tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.6/NG558Đ
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038974
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042966
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036439
50/. MYRACLE, LAUREN. Awesome blossom : A flower power book / Lauren Myracle. - New York : Amulet, 2012. - 243p. ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 813/A112E
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001393-1394
51/. Nàng công chúa sắc màu / Ch.b.: Trình Lập Hoa, Lưu Văn Kiệt ; Nguyễn Thanh An dịch. - H. : Phụ nữ, 2012. - 39tr. : tranh màu ; 21cm. - (Những câu chuyện trí tuệ dành cho tuổi mầm non ; Tủ sách mẹ kể con nghe)
Ký hiệu môn loại: 895.1/N106C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033851
52/. NGUYỄN PHAN QUẾ MAI. Hạt muối rong chơi : Du kí / Nguyễn Phan Quế Mai. - H. : Phụ nữ, 2016. - 350tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9228403/H110M
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038941
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042921
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036416
53/. NHIÊU TUYẾT MẠN. Như gần như xa : Truyện ngắn / Nhiêu Tuyết Mạn ; Yến Vân dịch. – Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hoá, 2015. - 246tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.1/NH550G
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038956
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042944
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036425
54/. ROCKLIN, JOANNE. The five lives of our cat Zook / Joanne Rocklin. - New York : Abramsbooks, 2012. - 218p. ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 813/F315E
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001395-1396
55/. SHELDON, SIDNEY. Hãy kể giấc mơ của em = Tell me your dream : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Trần Hoàng Cương dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Công an nhân dân, 2015. - 387tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/H112K
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038978
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042972-42973
56/. SHELDON, SIDNEY. Nếu còn có ngày mai = If tomorrow comes : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Công an nhân dân, 2014. - 535tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/N259C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038977
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042970-42971
57/. SILLANPAA, F. E. Người trong đêm hè : Tiểu thuyết / F. E Sillanpaa ; Bùi Việt Hoa dịch. - H. : Phụ nữ, 2016. - 210tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 894/NG558T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038935
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042915
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036411
58/. STANHIUKOVICH, KONXTANTIN. Kể chuyện biển / Konxtantin Stanhiukovich ; Thúy Toàn dịch. - H. : Thanh niên, 2016. - 190tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 891.7/K250C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038928
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042907
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036406
59/. STEEL, DANIELLE. Sự huyền diệu của tình yêu / Danielle Steel ; Dịch: Văn Hòa, Kim Thùy. - H. : Văn học, 2014. - 263tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 813/S550H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038969
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042960
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036435
60/. STENDHAL. Đỏ và đen : Tiểu thuyết / Stendhal ; Tuấn Đô dịch. - Tái bản. - H. : Văn học, 2015. - 691tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 843/Đ400V
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038981
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042976-42977
61/. Chiến binh thần tốc. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Bàng
T.8 : Địa ngục ma thần. - 2013. - 95tr. : tranh màu
Ký hiệu môn loại: 895.1/CH305B
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033850
62/. THIÊN SƠN. Màu xanh ký ức : Tiểu thuyết / Thiên Sơn. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016. - 219tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.92234/M111X
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038940
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042920
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036415
63/. TRÍ. Tự thương mình sau những tháng năm thương người : Dành cho những trái tim đang học cách kiên cường / Trí. - H. : Văn học, 2016. - 243tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.9228/T550T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038966
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042957
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036432
64/. TUẤN KHANH. Những câu chuyện về đàn bà : Tạp bút / Tuấn Khanh. - H. : Phụ nữ, 2016. - 186tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.922803/NH556C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038931
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042911
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036408
65/. VÂN ANH. Truyện cười thế giới. - H. : Dân trí
T.2. - 2016. - 171tr.
Ký hiệu môn loại: 808.87/TR527C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033835-33837
66/. VERNE, JULES. Thuyền trưởng tuổi 15 / Jules Verne ; Dịch: Giang Hà Vị, Mai Anh. - H. : Văn học, 2014. - 283tr. ; 21cm
Tên sách tiếng Pháp: Un Capitaine de Quinze Ans
Ký hiệu môn loại: 843/TH528T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033863
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036423-36424
67/. VERNON, URSULA. Vol. 2. - 2010. - 206p. : picture
Ký hiệu môn loại: 813/DR302-O
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001400-1403, MNTN.001344-1347
68/. VŨ THẾ THÀNH. Những thằng già nhớ mẹ : Tạp bút / Vũ Thế Thành. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016. - 120tr. ; 20cm
Ký hiệu môn loại: 895.9228/NH556T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038963
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042954
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036429
69/. WINTERS, CAT. In the Shadow of blackbirds / Cat Winters. - New York : Abrams, 2013. - 387p. ; 22cm
Ký hiệu môn loại: 813/SH102-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.007698-7700
70/. YOSHITO USUI. T.10 : Misae đại chiến Himawri. - 2014. - 188tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033842
71/. YOSHITO USUI. T.15 : mùa hè là mùa đi bể bơi và ngắm pháo hoa. - 2014. - 188tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033843
72/. YOSHITO USUI. T.18 : Hô hô! Du lịch suối nước nóng muôn năm. - 2014. - 188tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033844
73/. YOSHITO USUI. T.19 : Shin và mẹ học tiếng Anh. - 2014. - 188tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033845
74/. YOSHITO USUI. T.29. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033839
75/. YOSHITO USUI. T.35. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.032664, TN.033672, TN.033840
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.036088-36089
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036091
76/. YOSHITO USUI. T.4 : Himawari và cuộc chiến tiêm phòng. - 2014. - 188tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.033841
77/. YOSHITO USUI. T.5. - 2016. - 123tr. : tranh vẽ
Ký hiệu môn loại: 895.6/SH311C
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: TN.032934, TN.033838
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.036036-36037
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036065
LỊCH SỬ
1/. ABRAMSON, ANN. Who was Anne Frank? / Ann Abramson ; Nancy Harrison illustrated. – New York : Groesset & Dunlap, 2007. - 103p. ; 20cm
Tóm tắt: Here is an illustrated biography about Anne Frank and her world
Ký hiệu môn loại: 910/WH400W
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001418-1419
2/. Bill - Hillary Clinton cặp đôi quyền lực / Dương Minh Hào (ch.b.), Vũ Thị Mỹ, Trần Văn Thắng, Dương Thùy Trang. - H. : Nxb. Thế giới, 2015. - 539tr. ; 21cm. - (Các nguyên thủ quốc gia trên thế giới)
Tóm tắt: Giới thiệu một phần cuộc đời Bill Clinton - Hillary, với nhiều khía cạnh khác nhau từ những năm tháng thơ ấu cho tới khi cả hai tham gia vào chính trường và tạo nên một trong những cặp đôi quyền lực nhất nước Mỹ. Sự hỗ trợ, cộng hưởng mạnh mẽ giữa Clinton và Hillary trên con đường vào Nhà Trắng
Ký hiệu môn loại: 973.929092/B309H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038925
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042903-42904
3/. BRALLIER, JESS M.. Who was Albert Einstein? / Jess M. Brallier ; Robert Andrew Parker illustrated. - New York : Groesset & Dunlap, 2002. - 105p. ; 20cm
Tóm tắt: Find out more about the real Albert Einstein in this fun and exciting illustrated biography
Ký hiệu môn loại: 910/WH400W
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001408-1411
4/. BURGAN, MICHAEL. Who was Theodore Roosevelt? / Michael Burgan ; Jerry Hoare illustrated. - New York : Groesset & Dunlap, 2014. - 103p. ; 20cm
Tóm tắt: Find out more about the real Theodore Roosevelt in this fun and exciting illustrated biography
Ký hiệu môn loại: 910/WH400W
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001412-1414
5/. DURANT, WILL. Bài học của lịch sử / Will Durant, Ariel Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 193tr. ; 21cm
Tóm tắt: Những bài viết, tiểu luận của ông bà Will và Ariel Duraut về những kinh nghiệm, bài học, các mối quan hệ của các lĩnh vực khác trong xã hội với lịch sử của loài người
Ký hiệu môn loại: 901/B103H
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038954
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042942
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036421
6/. ĐINH CÔNG VĨ. Chuyện tình kẻ sĩ việt Nam / Đinh Công Vĩ. - H. : Phụ nữ, 2016. - 627tr. ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày khá đầy đủ những nhân cách đáng trân trọng qua các giai đoạn lịch sử Việt Nam từ xa xưa tới hiện tại
Ký hiệu môn loại: 959.7/CH527T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.007762
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.007615-7616
7/. JENKINS, ROY. Thủ tướng Anh Winston Churchill : Cuộc đời và sự nghiệp / Roy Jenkins ; Dịch: Trọng Khang, Thế Anh. - Tái bản lần 1. - H. : Hồng Đức, 2015. - 847tr. ; 24cm
Tóm tắt: Tác phẩm lịch sử, thiên tiểu sử, kiệt tác hàng đầu về Winston Churchill
Ký hiệu môn loại: 922.0942/TH500T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.007764
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.007618
8/. KRAMER, SYDELLE. Who was Ferdinand Magellan? / Sydelle Kramer ; Elizabeth Wolf illustrated. - New York : Groesset & Dunlap, 2004. - 105p. ; 20cm
Tóm tắt: Find out more about the real Ferdinand Magellan in this fun and exciting illustrated biography
Ký hiệu môn loại: 910/WH400W
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi: MNTN.001415-1417
9/. LƯU CƯỜNG LUÂN. Đặng Tiểu Bình một trí tuệ siêu việt / Lưu Cường Luân, Uông Đại Lý ; Dịch: Tạ Ngọc Ái, Nguyễn Viết Chi. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Loa động, 2013. - 585tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp Đặng Tiểu Bình: Từ một cậu bé quê 16 tuổi cùng một số bạn xấp xỉ tuổi đu học nước ngoài; một thanh niên 25 tuổi đại biểu cho Trung ương Đảng vói Quảng Tây lãnh đạo cách mạng, một thống soái 60 vạn đại quân; một Bí thư Đảng ủy tiền phương chưa hề được học qua một trường lớp đào tạo nào...
Ký hiệu môn loại: 951.092/Đ116T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038961
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042950-42951
10/. TRƯƠNG LƯƠNG KHOA. Những bà mẹ của người nổi tiếng / Trương Lương Khoa ; Dịch: Thành Khang, Tiến Thành, Hồng Thắm. - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 319tr. ; 21cm. - (Lịch sử - Danh nhân)
Tóm tắt: Trình bày câu chuyện trưởng thành của 28 nhân vật kiệt xuất cổ kim trên thế giới, dẫn dắt chúng ta xuyên suốt chiều dài lịch sử trong cuộc sống của các nhân vật để cảm nhận vẻ đẹp nhân văn của người mẹ vĩ đại đứng sau những nhân vật nổi tiếng này
Ký hiệu môn loại: 920.72092/NH556B
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.038948
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.042933
Số ĐKCB Kho Luân Chuyển: DPVN.036418

