THƯ VIỆN KHTH TP. HẢI PHÒNG - Thư mục thông báo sách mới
TỔNG LOẠI
1/. 20 năm Hội nhà báo Hải Phòng (1986 - 2006) / Vũ Long, Kim Toàn, Hoàng Thiềng b.s. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2006. - 183tr. : Ảnh ; 27cm
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Hải Phòng
Tóm tắt: Giới thiệu những bước trưởng thành, thành tựu phát triển qua 20 năm xây dựng của Hội Nhà báo Hải Phòng, danh sách ban chấp hành Hội nhà báo qua 4 kỳ đại hội
Ký hiệu môn loại: 070.060959735/H103M
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003871-3872
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006471
2/. LEACH, JAMES A.. AutoCad 2007 instructor : A student guide to complete coverage of AutoCad's commands and features / James A. Leach. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 1472p. ; 28cm
Tóm tắt: Instructing in the full range of AutoCad 2007 features. All commands, system variables and features within AutoCad are covered
Ký hiệu môn loại: 005.36/A111T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006136-6137
3/. Lịch sử báo chí cách mạng Hải Phòng / Trịnh Lệnh, Nguyễn Quân, Kim Toàn,...b.s. - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 161tr. : Ảnh ; 19cm
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Thành phố Hải Phòng
Tóm tắt: Tổng quan về báo chí Hải Phòng; báo chí Hải Phòng phục vụ công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, kháng chiến chống Mỹ cứu nước và phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ mới
Ký hiệu môn loại: 070.0959735/L302-S
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003863-3864
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035572-35573
4/. Những tác phẩm báo chí chất lượng cao năm 2007 / Hoàng Thiềng b.s. - H. : Quân đội nhân dân, 2008. - 194tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Hải Phòng
Tóm tắt: Giới thiệu một số tham luận của các nhà báo tại cuộc tọa đàm với chủ đề "Đạo đức Người làm báo", "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" của giới báo chí Hải Phòng
Ký hiệu môn loại: 070.40959735/NH556T
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003865-3866
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035574-35575
5/. Những tác phẩm báo chí tiêu biểu (2005 - 2007) / Trịnh Lệnh, Nguyễn Quân, Hoàng Thiềng b.s. - H.: Lao động, 2007. - 415tr. ; 20cm
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Hải Phòng
Tóm tắt: Giới thiệu những tác phẩm báo chí tiêu biểu đã đoạt giải ở 'Giải báo chí Hải Phòng lần thứ nhất, lần thứ hai" và các cuộc thi báo chí do Hội Nhà báo phối hợp với Hội đồng Thi đua khen thưởng thành phố
Ký hiệu môn loại: 070.4/NH556T
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003858
6/. Những tác phẩm báo chí tiêu biểu : 1990 - 2010. - Thái Nguyên : Nxb. Thái Nguyên, 2010. - 391tr. ;21cm
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo tỉnh Thái Nguyên. Chào mừng 60 năm ngày thành lập Hội Nhà báo Việt Nam (21/4/1950 - 21/4/2010)
Tóm tắt: Giới thiếu các tác phẩm báo chí được giải và có hiệu ứng xã hội sâu sắc
Ký hiệu môn loại: 070.40959714/NH556T
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003859
7/. O'LEARY, TIMOTHY J.. Microsoft office access 2003 : Brief edition / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 315p. ; 28cm
Tóm tắt: Understanding access databases, Designing and managing database objects, integrating database object...
Ký hiệu môn loại: 005.3/M301R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006142
8/. Tác phẩm báo chí chất lượng cao 2008 - 2009 / Hoàng Thiềng b.s. - H. : Lao động, 2009. - 331tr. ;21cm
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Hải Phòng
Tóm tắt: Giới thiệu các tác phẩm đoạt giải "Giải báo chí Hải Phòng lần thứ 3" và các cuộc thi báo chí về chủ đề " Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh" và "Đẩy mạnh cải cách hành chính và giải phóng mặt bằng - 2008"
Ký hiệu môn loại: 070.40959735/T101P
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003861-3862
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035571
9/. WOHLERS, TERRY T.. Applying AutoCad 2006 / Terry T. Wohlers. - New York : Glencoe/McGraw - Hill, 2006. - 780p. ; 26cm
Tóm tắt: Groundwork. Drawing aids and controls. Drawing and editing. Text and tables. Preparing and printing a drawing. Dimensioning and tolerancing...
Ký hiệu môn loại: 005.36/A109P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006144
TRIẾT HỌC
1/. Business ethics : Readings and cases in corporate morality / W. Michael Hoffman, Robert E. Frederick, Mark S. Schwartz. - 4th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2001. - 638p. ; 24cm
Tóm tắt: Including both the best new thinking on ethical issues in business
Ký hiệu môn loại: 174/B521-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006125
CHÍNH TRỊ XÃ HỘI
1/. BERNHEIM, B. DOUGLAS. Microeconomics / B. Douglas Bernheim, Michael D. Whinston. – New York : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 833p. ; 26cm
Tóm tắt: A treatment of intermediate microeconomics that stimulates their interest in the field, introducing to the tools of the discipline and starts on the path toward thinking like an economist
Ký hiệu môn loại: 338.5/M301R
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006119
2/. Chiến lược diễn biến hòa bình nhận diện và đấu tranh. - H. : Quân đội nhân dân, 2011
T.1. - 2011. - 318tr.. - ĐTTS ghi: Hội đồng Giáo dục quốc phòng - an ninh Trung ương. Báo Quân đội nhân dân
Tóm tắt: Tập hợp một số bài báo viết về chiến lược "Diễn biến hòa bình" và cách phòng, chống
Ký hiệu môn loại: 355/CH305L
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035582
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029997
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037479-37480
3/. CUSHNER, KENNETH. Human diversity in education : An integrative approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Philip Safford. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 401p. ; 23cm
Tóm tắt: This is continues to address the preparation of teachers and human service providers for the wide diversity of students they are certain to encounter in their classrooms, schools and communities
Ký hiệu môn loại: 370.1170973/H511A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006138
4/. FRENZEL, LOUIS E.. Communications electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel. - 3rd ed.. - Columbus : Glencoe/McGraw-Hill, 2001. - 196p. ; 28cm
Tóm tắt: It provides a variety of laboratory experiments and activities to supplement and reinforce the contents of the text
Ký hiệu môn loại: 384/C429M
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006126
5/. GALLAGHER, CHARLES A.. Rethinking the color line : Readings in race and ethnicity / Charles A. Gallagher. - 3rd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 616p. ; 24cm
Tóm tắt: This is designed to help make sense of how race and ethnicity influence aspects of social life in ways that are often made invisible by culture, politics and economics in United States
Ký hiệu môn loại: 305.800973/R207H
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006147
6/. Lễ hội dân gian tỉnh Hải Dương. - Hải Dương : Nxb. Hải Dương, 2010. - 452tr. : Ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Tóm tắt: Giới thiệu những giá trị văn hóa dân gian đặc sắc của 47 lễ hội trên địa bàn tỉnh Hải Dương
Ký hiệu môn loại: 394.0959734/L250H
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003867-3868
7/. MCCONNELL, CAMPBELL R.. Economics : Principles, problems and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - 733p. ; 26cm
Tóm tắt: Introduction to economics and the economy. Macroeconomic measurement and basic concepts. Money, banking and monetary policy...
Ký hiệu môn loại: 330/E201-O
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006130
8/. MCINTYRE, LISA J.. The practical skeptic : Readings in sociology / Lisa J. McIntyre. - 3rd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 372p. ; 24cm
Tóm tắt: Providing the opportunity to explore the work of sociologists and to challenge the lay understanding of the social world
Ký hiệu môn loại: 301/PR101T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006123
9/. NEWBY, CYNTHIA. From patient to payment : Insurance procedures for the medical office / Cynthia Newby. - 4th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 294p. ; 28cm
Tóm tắt: This is designed for introductory medical insurance courses
Ký hiệu môn loại: 368.38/FR429P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006122
10/. NGUYỄN MẠNH HƯỞNG. Xây dựng quân đội về chính trị trong tình hình mới theo tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Mạnh Hưởng. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 283tr ; 21cm
Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản của việc vận dụng tư tưởng xây dựng quân đội về chính trị của Chủ tịch Hồ Chí Minh đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới
Ký hiệu môn loại: 355/X126D
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035581
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029996
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037477-37478
11/. NGUYỄN TIẾN HẢI. Cung trầm trong bản hùng ca : Truyện ký viết về cuộc đời cách mạng của Thượng tướng Bùi Phùng / Nguyễn Tiến Hải. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 525tr : Ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp cách mạng và một số bài viết, bài nói về công tác hậu cần của Thượng tướng Bùi Phùng
Ký hiệu môn loại: 355.0092/C513T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035576
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029991
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037467-37468
12/. Người Lô Lô ở Việt Nam = The Lo Lo in Vietnam / Phạm Trung Phương, Trần Bình b.s ; Lời: Trần Bình ; Ban biên tập tin đối ngoại TTXVN dịch, h.đ. - H. : Thông tấn, 2011. - 140tr. : Ảnh ; 20cm
Tóm tắt: Những tư liệu về con người và cuộc sống của dân tộc Lô Lô ở Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 305.8954/NG558L
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035594
13/. Người Phù Lá ở Việt Nam = The Phula in Vietnam / Ngọc Tuân, Vũ Long b.s ; Lời: Má Thị Hà ; Phạm Đình An, Pete Johnson dịch, h.đ. - H. : Thông tấn, 2011. - 168tr. : Ảnh ; 20cm
Tóm tắt: Những tư liệu ảnh về con người và cuộc sống dân tộc Phù Lá ở Việt Nam
Ký hiệu môn loại: 305.8954/NG558P
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035593
14/. Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Đình Hòe b.s. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011. - 131tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (VACNE)
Tóm tắt: Những vấn đề chung về phản biện xã hội; phương pháp tiến hành phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường; thực trạng phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam, những kinh nghiệm thực tiễn của Vacne; một số phương pháp khoa học đặc thù của lĩnh vực phản biện xã hội
Ký hiệu môn loại: 333.7/PH105B
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035579
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029994
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037473-37474
15/. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011
T.1: Quản lý kinh tế hộ gia đình. - 2011. - 50tr.. - ĐTTS ghi: Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và Phát triển cộng đồng
Tóm tắt: Đề cập đến các vấn đề quản lý kinh tế hộ gia đình: thu - chi trong gia đình, thực hiện tiết kiệm, lập kế hoạch kinh doanh, cách quản lý việc vay vốn và trả nợ của hộ gia đình
Ký hiệu môn loại: 338.1/PH450C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035583
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029998
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037481-37482
16/. ROSENBLUM, KAREN E.. The meaning of difference : American constructions of race, sex and gender, social class and sexual orientation / Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis. - 4th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 499p. ; 24cm
Tóm tắt: This is an effort to understand how difference is constructed in contemporary American culture...
Ký hiệu môn loại: 306.0973/M200N
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006139
17/. SACHS, JEFFREY D. Thịnh vượng chung kinh tế học cho hành tinh đông đức : Sách tham khảo / Jeffrey D Sachs ; Đức Tuệ, Thu Hường,...dịch ; Kim Thoa, Minh Long h.đ. - H. : Chính trị quốc gia, 2012. - 591tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giải thích hoạch toán kinh tế cơ bản nhất của thế giới, giải quyết vấn đề đói nghèo, biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường
Ký hiệu môn loại: 330/TH312V
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035590
18/. SCHAEFER, RICHARD T.. Sociology matters / Richard T. Schaefer. - 3rd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 358p. ; 23cm
Tóm tắt: This book also includes strong coverage of gender, race, ethnicity and social class
Ký hiệu môn loại: 301/S419-I
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006146
19/. Sổ tay pháp luật dành cho người dân. - H. : Hồng Đức, 2011. - 399tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu nội dung một số quy định của pháp luật về quyền nhân thân, quốc tịch, hộ tịch, hộ khẩu, hôn nhân và gia đình, thừa kế, lao động và bảo hiểm, giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực đất đai, chuyển đổi, chuyển nhượng, quyền sử dụng đất, thủ tục hành chính trong quản lý đất đai
Ký hiệu môn loại: 342.597/S-450T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035591
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037491
20/. Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ cấp cơ sở. - H. : Hồng Đức, 2011. - 431tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu nội dung một số quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính, dân chủ cơ sở, hoà giải ở cơ sở, hộ tịch và hộ khẩu, đất đai và giải quyết tranh chấp đất đai, hôn nhân và gia đình,... và một số kỹ năng quản lý hành chính cho cán bộ cấp cơ sở
Ký hiệu môn loại: 342.597/S-450T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035592
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037492
21/. Thượng tướng Nguyễn Hữu An hồi ký và tác phẩm. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 578tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu hồi kí của Thượng tướng Nguyễn Hữu An về: đào tạo, xây dựng đội ngũ cán bộ quân đội, vận dụng những bài học kinh nghiệm trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ cứu nước. Những bài viết chọn lọc về quân sự của Thượng tướng và một số bài viết về Thượng tướng Nguyễn Hữu An
Ký hiệu môn loại: 355.0092/TH561T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006473
Số ĐKCB Kho Mượn: MVV.005680-5681
NGÔN NGỮ
1/. WILLIAMS, JESSICA. Teaching writing in second and foreign language classrooms / Jessica Williams. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 209p. ; 24cm
Tóm tắt: The book contains a combination of research results and practical advice and discussion, with an emphasis on findings that have direct implications for classroom writing teachers
Ký hiệu môn loại: 418.0071/T200C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006140
KHOA HỌC TỰ NHIÊN, TOÁN HỌC
1/. ARNY, THOMAS T.. Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider. - 5th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 594p. ; 28cm
Tóm tắt: All about the night sky, atoms, force, light and learn about the universe. The earth and moon, the Solar system. The Milky way and other Galaxies...
Ký hiệu môn loại: 520/E207P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006131
2/. Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu / Trương Quang Học, Nguyễn Đức Ngữ b.s. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011. - 220tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam
Tóm tắt: Khái quát về biến đổi khí hậu toàn cầu, ở Việt Nam. Những hành động của con người góp phần giảm nhẹ biến đổi khí hậu
Ký hiệu môn loại: 551.6/M458-S
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035580
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029995
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037475-37476
Y HỌC
1/. FOX, STUART IRA. Human physiology / Stuart Ira Fox. - 10th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 775p. ; 28cm
Tóm tắt: This is designed to serve the needs of students in an undergraduate physiology course
Ký hiệu môn loại: 612/H511A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006145
KỸ THUẬT
1/. BATES, REGIS J.. Principles of voice and data communications / Regis J. Bates, Marcus Bates. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 782p. ; 24cm
Tóm tắt: This book is about the process of using and implementing the technologies in a communications infrastructure
Ký hiệu môn loại: 621.38/PR311C
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006124
2/. BENNINGA, SIMON Z.. Corporate finance : A valuation approach / Simon Z. Benninga, Oded H. Sarig. - New York : McGraw-Hill, 1997. - 445p. ; 25cm
Tóm tắt: This is detailed description of the valuation process intended both for those who want to understand valuations and for those who plan to do valuations
Ký hiệu môn loại: 658.15/C434P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006118
3/. Fundamentals of human resource management / Raymond A. Noe, John R. Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 594p. ; 26cm
Tóm tắt: This focuses on the uses of human resource for the general business manager
Ký hiệu môn loại: 658.3/F512D
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006134
4/. GRINBLATT, MARK. Financial markets and corporate strategy / Mark Grinblatt, Sheridan Titman. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2002. - 880p. ; 26cm
Tóm tắt: This book provides an in-depth analysis of financial theory, empirical work and practice
Ký hiệu môn loại: 658.15/F311A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006128
5/. KREITNER, ROBERT. Organizational behavior / Robert Kreitner, Angelo Kinicki. - 7th ed.. – New York : McGraw-Hill, 2007. - 614p. ; 26cm
Tóm tắt: This book is to help present and future organizational participants better understand and manage people at work
Ký hiệu môn loại: 658.3/O434G
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006143
6/. MULLINS, JOHN W.. Marketing management : A strategic decision-making approach / John W. Mullins, Orville C. Walker Jr. , Harper W. Boyd Jr.. - 6th ed.. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 533p. ; 26cm
Tóm tắt: That place greater emphasis on description of marketing phenomena than on the strategic and tactical marketing decisions that managers and entrepreneurs must make each and every day
Ký hiệu môn loại: 658.8/M109K
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006127
7/. PRICE, JOHN ELLIS. College accounting / John Ellis Price, M. David Haddock, Horace R. Brock. - 11th ed.. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 1119p. ; 28cm
Tóm tắt: Accounting: the language of business. Analyzing business transactions. Accounting for purchases and accounts payable...
Ký hiệu môn loại: 657/C428L
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006133
8/. WILD, JOHN J.. Financial accounting fundamentals : 2007 edition / John J. Wild. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 578p. ; 28cm
Tóm tắt: Accounting in business. Accounting for transactions. Prepariing financial statements. Accounting for inventories...
Ký hiệu môn loại: 657/F311A
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006135
KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
1/. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011
T.2: Phát triển kỹ thuật trồng trọt. - 2011. - 210tr.. - ĐTTS ghi: Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và Phát triển cộng đồng
Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại cây: bí xanh, cà chua, cà pháo, cây lúa, nấm hương, cây ngô, mướp đắng, rau thơm, cây sắn
Ký hiệu môn loại: 631.5/PH450C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035584
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029999
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037483-37484
2/. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011
T.3: Phát triển kỹ thuật chăn nuôi. - 2011. - 82tr.
Tóm tắt: Giới thiệu một số kỹ thuật chăn nuôi gia súc, gia cầm: gà, vịt, lợn, bò,...
Ký hiệu môn loại: 636/PH450C
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035585
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030000
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037485-37486
NGHỆ THUẬT
1/. Nguyễn Đình Nghị cuộc đời và sự nghiệp / Trần Đình Ngôn, Trần Văn Hiếu ch.b ; Vũ Hồng Đức,.... - H. : Sân khấu, 2012. - 299tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu thân thế, sự nghiệp, quan điểm, thành tựu nghệ thuật của Nguyễn Đình Nghị trong tiến trình lịch sử chèo
Ký hiệu môn loại: 792.092/NG527Đ
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035577
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029992
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037469-37470
2/. SANDERFORD, PAUL. Women's basketball : Inside the practice court / Paul Sanderford, Elizabeth Shoenfelt. - Terre Haute : Wish Publishing, 2001. - 119p. ; 26cm
Tóm tắt: This is designed for players at all skill levels and for the coaches who will assist them in developing the skills necessary to be competitive in the game of basketball
Ký hiệu môn loại: 796.323/W429E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006129
3/. SPRAGUE, MARTINA. The complete martial arts student : The master guide to basic and advanced classroom strategies for learning the fighting arts / Martina Sprague. - Terre Haute : Wish Publishing, 2007. - 287p. ; 28cm
Tóm tắt: It examines the learning process and gives the martial arts student hundreds of examples of and solutions to problems he or she will encounter during training
Ký hiệu môn loại: 796.8/C429P
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006132
4/. WILSON, EDWIN. The theater experience / Edwin Wilson. - 10th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 421p. ; 24cm
Tóm tắt: This book contains as much information about the various elements of theater as any available and it also contains an abundance of historical facts
Ký hiệu môn loại: 792/TH200T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006141
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. Bức thông điệp khẩn thiết của rừng xanh : Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 40. - H. : Thông tin và truyền thông, 2011. - 213tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông
Ký hiệu môn loại: 808.6/B552T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035595
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030003
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037493-37494
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018676
2/. Chiếc áo Gi - lê / Tranh: Ueno Noriko ; Lời: Nakae Yoshio ; Kỷ Hoa Đại dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 32tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.6/CH303A
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018667
3/. Làm vỡ cốc / Tranh: Ueno Noriko ; Lời: Nakae Yoshio ; Kỷ Hoa Đại dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 32tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.6/L104V
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018665
4/. MALISA LIN. Làm thuê. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008
T.1/ Malisa Lin. - 2008. - 171tr.
Ký hiệu môn loại: 895.1/L104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018668
5/. MALISA LIN. Làm thuê. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008
T.2/ Malisa Lin. - 2008. - 171tr.
Ký hiệu môn loại: 895.1/L104T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018669
6/. Muốn hái táo / Tranh: Ueno Noriko ; Lời: Nakae Yoshio ; Kỷ Hoa Đại dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 32tr. ; 19cm
Ký hiệu môn loại: 895.6/M517H
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018666
7/. Những tấm gương bình dị mà cao quý. - H. : Quân đội nhân dân, 2011
T.4. - 2011. - 238tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223/NH556T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035586
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030001
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037487-37488
8/. Những tấm gương bình dị mà cao quý. - H. : Quân đội nhân dân, 2011
T.5. - 2011. - 217tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223/NH556T
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035589
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.030002
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037489-37490
9/. Quiz khoa học kì thú - Côn trùng / Tranh và lời: Kim, Hyun - min ; Thanh Thuye dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 195tr. : Tranh ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/QU315K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018673
10/. Quiz khoa học kì thú - Những cái đầu tiên và nhất trên thế giới / Tranh và lời: Cha, Hyun - jin Lee ; Thanh Thủy dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 195tr. : Tranh ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/QU315K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018674
11/. Quiz khoa học kì thú - Núi lửa, động đất / Tranh và lời: Gwon, Chan - ho ; Thanh Thủy dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 194tr. : Tranh ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/QU315K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018675
12/. Quiz khoa học kì thú - Thời tiết / Tranh: Gwon, Chan - ho ; Lời: Choi, Dong - Yin ; Thanh Thủy dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 183tr. : Tranh ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/QU315K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018671
13/. Quiz khoa học kì thú: Cơ thể con người / Tranh và lời: Do, Gi - seong ; Thanh Thủy dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 197tr. : Tranh ; 21cm
Tóm tắt: Văn học Hàn Quốc
Ký hiệu môn loại: 895.7/QU315K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018672
14/. Quiz khoa học kỳ thú - Vũ trụ / Tranh và lời: Do, Gi-seong ; Thanh Thủy dịch. - H. : Kim đồng, 2011. - 197tr. ; 21cm
Ký hiệu môn loại: 895.7/QU315K
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018670
15/. Truyện tranh bản quyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011
T.5: Trong môi trường kỹ thuật số. - 2011. - 32tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223/TR527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018663-18664
16/. Truyện tranh bản quyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011
T.1: Quyền tác giả, quyền liên quan. - 2011. - 32tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223/TR527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018655-18656
17/. Truyện tranh bản quyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011
T.2: Quyền của người biểu diễn. - 2011. - 32tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223/TR527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018657-18658
18/. Truyện tranh bản quyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011
T.3: Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm. - 2011. - 32tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223/TR527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018659-18660
19/. Truyện tranh bản quyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011
T.4: Quyền của tổ chức phát sóng. - 2011. - 32tr.
Ký hiệu môn loại: 895.9223/TR527T
Số ĐKCB Kho Thiếu Nhi Mượn: MTN.018661-18662
LỊCH SỬ
1/. ALLEN, JOHN L.. Student atlas of world politics / John L. Allen. - 8th ed.. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 236p. ; 28cm
Ký hiệu môn loại: 909.82/ST506E
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006120
2/. HẢI CHI. Những người lính tiểu đoàn Cát Bi : Hồi ký / Hải Chi. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2011. - 349tr. ; 21cm
Tóm tắt: Cuốn hồi ký kể về đồng đội, những người lính của tiển đoàn Cát Bi làm nên chiến công oanh liệt ở mặt trận Bắc Sài Gòn - Gia Định trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
Ký hiệu môn loại: 959.70959735/NH556N
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003860
3/. Lịch sử đường Hồ Chí Minh trên biển (1961 - 2011) / Lê Quang Bình, Cao Văn Quý, Phạm Ngọc Khuyến b.s. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 575tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Quân chủng Hải quân
Tóm tắt: Lịch sử con đường vận chuyển chi viện chiến lược trên biển, quá trình xây dựng, trưởng thành của các đơn vị, lực lượng trực tiếp làm nên con đường huyền thoại. Những bài học kinh nghiệm phục vụ sự nghiệp xây dựng quân đội, xây dựng và bảo vệ tổ quốc hiện nay
Ký hiệu môn loại: 959.7043/L302-S
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003873
4/. Lịch sử miền Đông Nam Bộ và cực Nam Trung Bộ kháng chiến (1945 - 1975) / Hồ Sơn Đài ch.b ; Nguyễn Viết Tá, Trần Phấn Trấn b.s. - H. : Chính trị quốc gia, 2011. - 912tr. : Ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Đảng ủy, Bộ tư lệnh quân khu 7
Tóm tắt: Phản ánh toàn diện về cuộc chiến đấu của quân và dân Đông Nam Bộ và cực Nam Trung Bộ trong 30 năm kháng chiến (1945 -1975)
Ký hiệu môn loại: 959.704/L302-S
Số ĐKCB Kho Đọc: DVV.006472
5/. PHẠM XUÂN THỆ. Ký ức thời trận mạc / Phạm Xuân Thệ. - H. : Quân đội nhân dân, 2011. - 227tr. : Ảnh ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu những năm tháng sống, chiến đấu và công tác trong cuộc đời binh nghiệp của trung tướng Phạm Xuân Thệ
Ký hiệu môn loại: 959.7043092/K600Ư
Số ĐKCB Kho Đọc: DVN.035578
Số ĐKCB Kho Lưu: LVN.029993
Số ĐKCB Kho Mượn: MVN.037471-37472
ĐỊA LÝ
1/. Contemporary world regional geography : Global connections, local voices / Michael Bradchaw, George W. White, Joseph P. Dymond, Elizabeth Chacko. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 599p. ; 28cm
Tóm tắt: Globalization and world regions. Concepts in world regional geography...
Ký hiệu môn loại: 910/C430T
Số ĐKCB Kho Quỹ Châu Á: N.006121
2/. Hải Dương di tích và danh thắng. - Hải Dương : Nxb. Hải Dương, 2010
T.2. - 2010. - 407tr.. - ĐTTS ghi: Sở văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Hải Dương
Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử hình thành và những giá trị lịch sử văn hóa, giá trị kiến trúc của các di tích lich sử và lễ hội truyền thống của tỉnh Hải Dương
Ký hiệu môn loại: 915.9734/H103D
Số ĐKCB Kho Địa Chí: DC.003869-3870

